|
Heading |
Type |
Sample Title
|
1 |
Hồ, Chí-Minh, 1890-1969
Hồ, Chí Minh
Ho, Či Min, 1890-1969
Хо Ши Мин 1890-1969
|
Personal |
Action et révolution : 1920-1967 Action et révolution : 1920-1967 Action et révolution : 1920-1967 Обращение и прощальное слово Центрального Комитета Партии трудящихся Вьетнама
|
2 |
Trần Thái Tông
Trà̂n, Thái Tôn, King of Vietnam, 1218-1277
Trần Thái Tông hoàng đế đầu tiên của nhà Trần
Trần Thái Tông empereur du Viet-Nam 1218-1277
Trâǹ, Thái Tông, 1218-1277
Trân-Thái-Tòng Annam, König 1218-1277
|
Personal |
Hist. & cult. dict. of Vietnam, 1976:
Khóa hư lục, 1974: Clés pour le zen : un guide pour la pratique du zen
|
3 |
Minh Mạng roi du Viet-Nam
Minh Mệnh, King of Vietnam, 1791-1840
Minh Mạng
Minh Mạng roi du Viet-Nam 1791-1840
Minh Mênh Vietnam, König 1791-1840
Minh Mệnh, roi du Viêt-nam, 1791-1840
|
Personal |
Huấn-địch thập điều : thánh-dụ Minh Mạng Huấn-địch thập điều : thánh-dụ
|
4 |
Hoàng, Thúc Trâm
Hoàng, Thúc Trâm, 1902-1977
Hoa Bà̆ng
|
Personal |
Hán-Việt tân từ-điển Annan zhiyuan, chinois
|
5 |
Nhượng Tó̂ng 1897-1948
Nhượng Tống
Nhượng Tống nhà văn, nhà báo, dịch giả và nhà cách mạng Việt Nam
|
Personal |
Đời trong ngục : Hoả lò côn đảo, Hòn cau Nguyễn Thái Học, 1902-1930
|
6 |
Mặt trận quó̂c gia thó̂ng nhá̂t giải phóng Việt Nam
Front uni de libération du Viet-Nam
National United Front for the Liberation of Vietnam
|
Corporate |
Anh hùng nước tôi. Resistance
|
7 |
Trần, Hoàng Long
|
Personal |
Chính sách thương mại đối với sự phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam
|
8 |
Kovic, Ron. | Born on the Fourth of July | Vietnamese | (Trà̂n and Hoàng : 1995)
Kovic, Ron. | Born on the Fourth of July. | Vietnamese
|
Expression |
|
9 |
Wook, Choi Byung,. | Southern Vietnam Under the Reign of Minh Mang (1820-1841):
...
|
Expression |
|
10 |
Haagerup, Ulrik,. | Constructive news | Vietnamese | (Anh and My and Huy and Nam
...
|
Expression |
|
11 |
Trần-Hoàng-Sơn 1972-
|
Personal |
|
12 |
Trần, Hoàng Nam
|
Personal |
Cổ kim ca tập
|