Hồ, Chí-Minh, 1890-1969
Hồ, Chí Minh
Ho, Či Min, 1890-1969
Хо Ши Мин 1890-1969
VIAF ID: 39391273 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/39391273
Preferred Forms
-
-
-
- 100 0 _ ‡a Ho Chi Minh, ‡d 1890-1969
-
-
-
-
-
- 200 _ 0 ‡a Ho-Chi-Minh
-
-
-
-
-
-
- 100 1 _ ‡a Hồ, Chí Minh, ‡d 1890-1969
- 100 1 _ ‡a Hồ, Chí Minh, ‡d 1890-1969
- 100 0 _ ‡a Hồ-chí-Minh ‡d 1890-1969
- 100 1 _ ‡a Hô, Chi Minh ‡d 1890-1969
-
-
-
-
- 100 0 _ ‡a Hồ Chí Minh
-
- 100 1 _ ‡a Hồ, Chí Minh
- 100 1 _ ‡a Hồ, Chí Minh ‡d 1890-1969
-
-
- 100 1 _ ‡a Hồ, Chí-Minh, ‡d 1890-1969
-
4xx's: Alternate Name Forms (340)
5xx's: Related Names (24)
- 500 1 _ ‡a Araújo, Manuel Augusto
- 551 _ _ ‡a Ba Vì ‡4 orts ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#placeOfDeath
- 500 1 _ ‡a Ehrén, Svenolov
- 500 1 _ ‡a Fall, Bernard B.
- 551 _ _ ‡a Hanoi ‡4 ortw ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#placeOfActivity
- 551 _ _ ‡a Hoàng Trù ‡4 ortg ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#placeOfBirth
- 500 1 _ ‡a Korčák, Vladimír
- 500 1 _ ‡a Kunicki, Jan
- 500 1 _ ‡a Lan, T., ‡d 1890-1969
- 500 1 _ ‡a Lan, T. ‡d 1890-1969
- 500 1 _ ‡a Liu, Shaoqi
- 551 _ _ ‡a London ‡4 ortw ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#placeOfActivity
- 500 1 _ ‡a Palmer, Aileen
- 551 _ _ ‡a Paris ‡4 ortw ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#placeOfActivity
- 500 1 _ ‡a Phạm, Văn Đồng
- 500 _ | ‡5 e ‡a T. Lan
- 500 1 _ ‡a Thai, Quang Trung
- 500 1 _ ‡a Towell, Larry
- 510 2 _ ‡a Viet-Nam (República Democrática). ‡b Presidente (1954-1969 : Ho Chi Minh)
- 500 0 _ ‡a Viện văn học (Vietnam)
- 500 1 _ ‡a Woddis, Jack
- 500 0 _ ‡a X. Y. Z., ‡d 1890-1969
- 500 0 _ ‡a X. Y. Z ‡d 1890-1969
- 500 1 _ ‡a 刘少奇, 1898 ‡d 1969
Works
Title | Sources |
---|---|
Action et révolution : 1920-1967 | |
Against U.S. aggression for national salvation. | |
Ausgewählte Werke | |
Ba̕n án chệ độ thực dân Pháp | |
Các dân tộc đoàn kết, bình đẳng, giúp đỡ nhau cùng tiến bộ. | |
Carnet de prison : (fragments) | |
Contre l'agression U.S., pour le salut national [discours et interviews 1950-1966] | |
Deník z vězení: pásmo z Ho Či Minových veršů | |
Di chúc của chủ tịch Hò̂ Chí Minh | |
Dziennik więzienny / Ho Chi Minh. - Warszawa, 1962. | |
Ecrits (1920-1969) | |
Escritos políticos | |
Essays. Selections | |
Essays. Selections (2011) | |
Gegen die amerikanische Aggression [Reden, Aufsätze, Interviews] | |
Ho Chi Minh the founder of independent Vietnam | |
Hò̂-Chí-Minh toàn tập. | |
Journal de prison : poèmes | |
Ké̂t hợp chặt chẽ lòng yêu nước với tinh thần quó̂c tế vô sản | |
Kontraŭ la Usona agreso, por la nacia savo | |
De la moralité révolutionnaire (1958) | |
Lò'i di chúc Testament | |
Nhà Nươć và Pháp luật | |
Nhân dân ta rá̂t anh hùng : hò̂i ký cách mạng | |
Nhật ký trong tù | |
Nhưñg bài viêt́ và nói vê ̀ quân sự | |
Nhưñg mâũ chuyện vê ̀ đơì hoạt động cuả Hô ̀ Chủ tịch | |
Obras escogidas | |
Odměřování vody : výbor ze sbírky veršů : zápisník z vězení | |
Œuvres choisies | |
On revolution selected writings, 1920-66 | |
Patriotisme et internationalisme prolétarien | |
Poems | |
Prejavy a závet | |
The prison diary; poetry | |
Procès de la colonisation franc̜aise | |
Procès du colonialisme français au Vietnam. 2e partie. | |
Ranený bambus neumiera | |
Reflections from captivity | |
A resistência do Vietnam : (textos políticos) 1922-1967 | |
Revolution und nationaler Befreiungskampf; ausgewählte Reden und Schriften 1920-1968 | |
Sammlung | |
Scritti, lettere, discorsi, 1920-1967 | |
Speeches. Selections | |
Stories told on the trail, 2009: | |
Sur la vojstreko / Ho Chi Minh | |
Testament du président Hô Chí Minh | |
Textos escolhidos | |
Thanh niên với chủ nghĩa anh hùng cách mạng | |
Thi đua yêu nước | |
Thơ Bác Hô ̀ | |
Truyện và ký | |
Tuyên Tâp | |
Utvalg | |
Văn hoá nghệ thuật cũng là một mặt trận | |
Vè̂ công tác văn hóa văn nghệ | |
Về đạo đức cách mạng | |
Vê ̀giáo dục thanh niên | |
Vê ̀ liên minh công nông | |
Về mặt trận dân tộc thống nhất | |
Vè̂ phát triẻ̂n sản xuá̂t thực hành tié̂t kiệm | |
Vè̂ quan điẻ̂m quà̂n chúng | |
Về tự phê bình và phê bình | |
Về vấn đề học tập | |
Vè̂ xây dựng Đảng | |
Vì độc lập tự do vì chủ nghĩa xã hội | |
Với các lực lượng vũ trang nhân dân | |
Works. 1980 | |
Works. Selections. 1980 | |
Works. Selections. 1985 | |
Works. Selections. 1995 | |
XYZ. Sửa đổi lối làm việc, 2005: | |
Yü chung jih chi | |
Yu zhong ri ji. | |
Yu zhong ri ji. Selections. | |
Обращение и прощальное слово Центрального Комитета Партии трудящихся Вьетнама | |
Хо Ши Мин, 1980: | |
옥중일기 | |
ホー・チ・ミン選集 | |
ホー・チミン語録 : 民族解放のために | |
胡志明選集 | |
獄中日記 | |
解放の思想 |