Search
142 headings found for Nguyen Quang. N.
Heading | Type | Sample Title | |
---|---|---|---|
1 |
Hồ, Chí-Minh, 1890-1969
Hồ, Chí Minh Ho, Či Min, 1890-1969 Хо Ши Мин 1890-1969 |
Personal | Action et révolution : 1920-1967 Action et révolution : 1920-1967 Action et révolution : 1920-1967 Обращение и прощальное слово Центрального Комитета Партии трудящихся Вьетнама |
2 |
Víetnam
Виетнам Viêt-nam فيتنام וייטנאם ベトナム Vietnã (República) |
Geographic | Agreement between the Government of the United States of America and the Governm
...
Bộ luật dân sự |
3 |
Chê' Lan Viên (1920-1989)
Chê ́, Lan Viên 1920-... Chế Lan Viên Lan Viên, Chê' (1920-1989). |
Personal | Anh sáng và phù sa : tập thơ Anthologie de la poésie viêtnamienne le chant viêtnamien, dix siècles de poe ... Anthologie de la poésie viêtnamienne le chant viêtnamien, dix siècles de poe ... Z biegiem pór roku |
4 |
Nguyễn, Nhật Ánh
Nguyễn, Nhât Ánh, 1955- Nguyễn, Nhật Ánh, poète Nguyễn Nhật Ánh nhà văn Việt Nam Ánh, Nguyễn Nhḁ̂t, Vietnamese schrijver |
Personal | Bí mật của một võ sĩ Bảy bước tới mùa hè Bảy bước tới mùa hè |
5 |
Nguyên, Quang Sáng (1932-2014)
Nguyễn Quang Sáng Nhà văn người Việt Nam Nguyễn, Quang Sáng, 1933- Nguyễn, Quang Sáng, 1932-2014, romancier Nguyễn-quang-Sáng 1932- Nguyễn, Sáng Nguyên, Quang Sáng (około 1933- ). Sang, Nguyen Nguyẽ̂n Sáng, 1933- |
Personal | Ap Bac : (major victories of the South Vietnamese patriotic forces in 1963 and 1
...
Cabaret au patron muet, nouvelles Bàn thờ tổ của một cô đào Cabaret au patron muet, nouvelles Cabaret au patron muet, nouvelles Cabaret au patron muet, nouvelles |
6 |
Lâm, Quang Mỹ 1944-
Lam Quang My polski fizyk, polsko-wietnamski poeta |
Personal | Antologia wietnamskiej nowej poezji : od 1931 do 1942 roku |
7 |
Hồ-biểu-Chánh 1885-1958
Hô ̀, Biêủ Chánh 1885-1959 Hồ Biểu Chánh nhà văn Việt Nam |
Personal | Ai làm được Ai làm được |
8 |
Nguyễn, Quang Thiều, 1957-
Nguyễn, Quang Thiều Thieu, Nguyen Quang 1957- Nguyễn Quang Thiều Nhà văn, nhà thơ |
Personal | Cô gái áo xanh : những chuyện kỳ bí của làng Bản hòa âm tháng Chín : thơ của các tác giả tham dự hội nghị đại b ... 아시아 11인 시 앤솔러지 |
9 |
Nguyễn, Chí Ben
Nguyễn Chí Bền, 1956- Нгуен Ти Бен 1956- |
Personal | Bùi Viện (1839-1878) nhà canh tân có tầm nhìn về biển Di sản văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên Нгуен Динь Тиеу (1822-1888) выдающийся поэт и блестящий деятель вьетнамской к ... |
10 |
Hồ, Trường An
Hồ, Trường An, 1938-...., romancier Hô ̀, Trươǹg An 1938-.... Hồ, Trường An 1938-2020 Hô , Trư ơng An, 1938- |
Personal | Bóng đèn tà nguyệt Chân trời lam ngọc Ảnh trường kịch giới ký ức về điện ảnh Việt Nam Cõi ký ức trăng xanh : tạp văn |
11 |
Nguyêñ, Kiên 1935-...
Nguyen, Kien Kien, Nguyẽ̂n, Vietnamese schrijver Nguyễn Kiến écrivain vietnamien |
Personal | Bốn mươi truyện rất ngăń Le brodeur de Huê Le Sud-Vietnam depuis Dien-Bien-Phu |
12 |
Nguyen, Phong, Q. (Phong Quang)
Nguyen, Phong Q. Nguyen, Phong Q., 1975-...., chercheur en informatique Phong Nguyen cryptologue français Nguyen, Phong Quang. |
Personal | The LLL algorithm : survey and applications Advances in cryptology proceedings Algebraic methods for security analysis of cryptographic algorithms implementati ... The LLL algorithm : survey and applications |
13 |
Nguyễn Huệ
Quang Trung, King of Vietnam, 1752-1792 Quang Trung, 1753-1792 Quang Trung 1752-1792 King of Vietnam Nguyễn-Huệ 1752-1792 Quang Trung King of Vietnam 1753-1792 Pierre-Gosset, Renée Huệ, (Nguyẽ̂n), keizer van Vietnam, 1752-1792 |
Personal |
Đại Việt Quốc Thư Đại Việt Quốc Thư Đại Việt Quốc Thư |
14 |
Nguyễn, Quang Ngọc
Ngoc, (Nguyen Quang), 1952- Nguyễn, Quang Ngọc, historien Ngoc 1952- (Nguyen Quang) |
Personal | Chiêń thăńg Bạch Ðăǹg 938 và 1288 The country life in the Red River Delta 40 năm khoa lịch sử : 1956-1996 |
15 |
Jakushitsu Genkō, 1290-1367
元光, 1290-1367 寂室元光 |
Personal | Eigen Jakushitsu Oshō goroku Eigen Jakushitsu Oshō goroku. Selections |
16 |
Nguyễn, Quang Thân, 1936-2017
Nguyễn, Quang Thân 1936-... Nguyễn Quang Thân |
Personal | 15 truyện ngăń 15 truyện ngăń Au large de la terre promise |
17 |
Nguyễn, Kiến Giang, 1931-2013
Nguyên, Kien Giang 1931- Nguyen, Kien Nguyễn Kiến Giang |
Personal | Các trào lưu xã hội học hiện nay Les grandes dates du parti de la classe ouvrieŕe du Viet Nam Escalade de la guerre au Vietnam , vers un conflit nucléaire mondial ? [Suivi d ... |
18 |
Nguyêñ, Đuć Diệu
Nguyêñ, Ðưć Diệu Nguyẽ̂n, Văn Diệu Dieu, Nguyen Quang (1974- ) |
Personal | Nhưñg vâń đê ̀văn hóa, văn học & ngôn ngư ̃học Ca dao Văn học Việt Nam Complete pluripolar graphs in CN |
19 |
Nguyễn, Quang Ân
|
Personal | Bản lĩnh người trí thức chân chính |
20 |
Nguyễn, Phan Quang
|
Personal | Bác Hò̂ chúc Té̂t |
21 |
Lê, Minh 1928-
Lê, Minh 19..-19.. médecin Lê, Minh Minh Lê |
Personal | Cái sác biến hình Bóng tà duơn̛g Ngày mai sá̆p đé̂n : truyện và ký |
22 |
Chu-quang-Trú 1941-
Chu, Quang Trứ |
Personal | Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian, 1995: Tìm hiêu̕ làng nghê ̀thu̕ công điêu khăć cô ̕truyêǹ |
23 |
Vũ-ngự-Chiêu 1942-
Nguyẽ̂n Vũ, 1942- Vũ Ngự Chiêu |
Personal | Another school for young Nguyēñ Tâ't Thành |
24 |
Nguyễn-Quang-Huy 1971-
Nguyễn Như, Huy Nguyẽ̂n, Như Huy, 1971- Huy, Nhu, Nguyen, 1971- Nguyen Quang Huy peintre vietnamien |
Personal |
Essays on modern and contemporary Vietnamese art Essays on modern and contemporary Vietnamese art Essays on modern and contemporary Vietnamese art |
25 |
Bảo Vân
Bao Vân, écrivain Bảo-Vân, 1918- |
Personal | Bùi-Viện : một nhà nho sáng-suó̂t, lõ̂i-lạc, phi-thường Câu đố vui cũ và mới Thi ca cổ điển |
26 |
Nguyẽ̂n, Trọng Báu
Nguyễn, Trọng Báu, 19..-...., linguiste |
Personal | Biên tập ngôn ngữ văn bản sách và báo chí Đó̂ tục, giảng thanh và giai thoại chữ nghĩa |
27 |
Xuân Thiè̂u
Xuân Thiều 1930-.... Nguyễn Xuân Thiều |
Personal | Bắc Hải Vân, xuân 1975 : ký sự Tháng ngày đã qua |
28 |
Giang Quân, 1927-...., sociologue
Giang-Quân Giang, Quân 1927-... |
Personal | Chuyện ít biết về ngày giải phóng Sài Gòn 30.4.1975 ghi chép của m
...
Dấu tích kinh thành Chuyện ít biết về ngày giải phóng Sài Gòn 30.4.1975 ghi chép của m ... |
29 |
Nguyễn Quang Bích Là quan nhà Nguyễn, nhà thơ và là lãnh tụ phong trào cần vương
...
Nguyẽ̂n, Quang Bích 1832-1891 Nguyễn, Quang Bích, 1832-1890 Nguyêñ, Quang Bích 1832-1889 |
Personal |
Ngư Phong và Tượng Phong thi văn tập, 1998: Ngư Phong và Tượng Phong thi văn tập, 1998: Thơ văn Nguyẽ̂n Quang Bích |
30 |
Nguyễn, Minh Quang
|
Personal | Chính sách ứng phó khủng hoảng kinh tế của Việt Nam : sách tham khả
...
|
31 |
Nguyen, Thanh T., 1959-
Nguyen Quang Trung Nguyen, Thanh T. Nguyêñ, Thành Trung Nguyen Quang Trung peintre vietnamien |
Personal | Poems from captured documents : a bilingual edition Poems from captured documents : a bilingual edition Poems from captured documents : a bilingual edition |
32 |
Bùi, Hưũ Nghiã 1807-1872
Bùi, Quang Nghĩa, 1807-1872 Bui Huu Nghia |
Personal | Kim thạch kỳ duyên Kim Thạch Kì Duyên |
33 |
Nguyen, Quang Minh
Nguyễn, Quang Nguyen, Qunag Minh Minh (Nguyen Quang) |
Personal | Good neighbour, bad neighbour : Australia's relations with Indonesia : papers fr
...
Tục ngữ so sánh : 838 tục ngữ việt so sánh với gần 3000 tục ngữ ... Science and technology of ceramic fuel cells Science and technology of ceramic fuel cells |
34 |
Trần, Hiệp 1936-
Trâǹ, Hiệp, 1934-...., sociologue Trâǹ, Hiệp 1934-.... |
Personal | Đám cưới kỳ lạ : truyện ngá̆n Gặp lại đối thủ : tiểu thuyết Đồng điệu |
35 |
Nguyêñ, Quang Hà
Nguyễn, Quang Hà, romancier |
Personal | Bạn bè một thuở : tập truyện ngá̆n Huế những ngày nổi dậy |
36 |
Văn Quang 1933-
|
Personal | Chân trời tím. |
37 |
Nguyẽ̂n, Mộng Hưng
Nguyễn Thiết Hùng Nguyen Mong Hung 1940- |
Personal | Application of spectrophotometry to study cytochromes and myoglobin in the isola
...
Entwicklung und Anwendung von Graphenmethoden zur Analyse von RC-Operationsverst ... |
38 |
Nguyên, Gia Nùng 1937-...
Nguyễn, Gia Nùng |
Personal | Les petites histoires sur Yersin Chuyện dùng người xưa và nay, 1997: |
39 |
Nguyêñ, Tư ̉ Quang
Nguyễn Tử Quảng nhà kinh doanh người Việt Nam Nguyen, Phong Q. (Phong Quang), 1975- |
Personal | Chính-trị cỏ̂-nhân, 1958- : |
40 |
Nguyen, Quang Van
Van Nguyen, Quang 1950-.... |
Personal | Fourth uncle in the mountain, 2004: Fourth uncle in the mountain, 2004: |
41 |
Nguyẽ̂n, Văn Tào 1928-
Nguyên, Van Tao Nguyêñ, Văn Tào 19..-.... colonel |
Personal | Bến Dược vùng đất lửa Bến Dược vùng đất lửa Sài gòn Mậu thân 1968 |
42 |
Nguyễn, Quang Lê
|
Personal | Khảo sát thực trạng văn hoá lễ hội truyền thống của người Vie
...
|
43 |
Hoàng, Diệu 1828-1882
Hoàng Diệu Quan nhà Nguyễn, người đã quyết tử bảo vệ thành Hà Nội khi Pháp tấn c ... |
Personal | Hoàng Diệu 1829-1882 |
44 |
Phong Nguyen Ensemble
|
Corporate | American Folklife Center concert, 2004-08-18 |
45 |
Dìng Nguòng-guŏng
Chen, Yuanguang, 656-711 Chen Yuanguang poeta |
Personal |
Gushi yu Min Tai, 2007: |
46 |
Nguyễn Duy Gia
Nguyen-Duy-Gia 1938- |
Personal | Cải cách nền hành chính quốc gia ở nước ta Planung des kurzfristigen Kredits und der kurzfristigen Kreditquellen in der soz ... |
47 |
Nguyễn, Quang
|
Personal | Avviker corneal krumming og synlig horisontal irisdiameter hos nordmenn fra gene
...
|
48 |
Sam-Ang Sam Ensemble
Sam-Ang Sam ensemble (orchestre) |
Corporate | Echoes from the palace |
49 |
Trần, Bạch Đằng
|
Personal | 300 năm Phú Nhuận : mảnh đá̂t, con người, truyè̂n thó̂ng |
50 |
Nguyẽ̂n, Trọng Thuật 1883-1940
Nguỹên, Trọng Thụât |
Personal | Quả dưa đỏ : phiêu lưu tiểu thuyết Quả dưa đỏ : phiêu lưu tiểu thuyết |
51 |
Nguyêñ, Quang Thôńg 1947-...
Quang Thống, 1947- |
Personal | Điện Biên Phủ, qua những trang hồi ức. Đất nước buổi giao thời thế kỷ |
52 |
Thanh Quang Nguyen
Nguyen, Thanh Quang, 19..-...., auteur en mécanique Nguyễn, Thanh Quang |
Personal |
CHOLANGITE ISCHEMIQUE GRAVE APRES TRANSPLANTATION HEPATIQUE : TRAITEMENT CONSERV ... Hoài Nhơn, Qui Nhơn, Qui Ninh, Bình Định : đất và người : khảo cứu |
53 |
Đức Vượng
|
Personal | Cayxỏn Phômvihản, tiểu sử và sự nghiệp |
54 |
Nguyen-Hy-Quang
Hy Quang Nguyen |
Personal | Vietnamese-English phrasebook with useful wordlist |
55 |
Nguyẽ̂n, Quang Tính
|
Personal | Cánh rừng ngọn gió, 1981: |
56 |
Nguyẽ̂n, Quang Lộc
Nguyễn, Quang Lộc, 1942-.... |
Personal | Bản lĩnh người trí thức chân chính Văn Miếu - Quốc Tử Giám Thăng Long - Hà Nội |
57 |
Quang, Nguyên, 1989-
|
Personal | El campo flotante : cómo un grupo de niños tailandeses construyó su propio ca
...
|
58 |
Nguyẽ̂n, Đức Quang
Nguyêñ, Ðưć Quang |
Personal | Hoa vơí rư̛ợu tập thơ Hoa vơí rư̛ợu tập thơ |
59 |
Vinh, Nguyen Quang
Vinh (Nguyen Quang), optica |
Personal | Affections of turbine nozzle cross-sectional area to the marine diesel engine wo
...
Optical properties of isoelectronic centers in crystalline silicon |
60 |
Nguyẽ̂n Quang Nhac
Nhac, Nguyen Quang |
Personal | L'architecture vietnamienne |
61 |
Nguyen Dinh Quang
Nguyen, Dinh Quang, 1928- |
Personal | Brecht und Cheo Integration zweier epischer Theaterformen Brecht und Cheo Integration zweier epischer Theaterformen |
62 |
Mịch Quang
Mịch Quang 1917- Mịch Quang, 1917-2018 |
Personal | Âm nhạc và sân khấu kịch hát dân tộc Âm nhạc và sân khấu kịch hát dân tộc |
63 |
Tạ, Quang Chiến, 1925-....
Tạ, Quang Chiêń |
Personal | CONTRIBUTION A L'ETUDE DU DESEQUILIBRE DE LA FAMILLE DE L'URANIUM DANS LES EAUX
...
Mấy vấn đề về xây dựng nền thể dục thể thao Việt Nam xã họ ... |
64 |
Nguyêñ, Khăć Kỳ
Nguyêñ, Khăć Kỳ, biographe |
Personal | Tạ Quang Bửu, nhà trí thức yêu nước và cách mạng Tạ Quang Bửu, nhà trí thức yêu nước và cách mạng |
65 |
Lưu, Nguyêñ 1947-...
|
Personal | Tri âm, 1990: |
66 |
Nguyễn Quang Quyền
|
Personal | Các chủng tộc loài người, 1978: |
67 |
Nguyẽ̂n, Quang Huy 1948-
Nguyẽ̂n, Quang Huy, 1948-, écrivain |
Personal | Người đàn bà nói dó̂i, 1992: Le héros qui pissait dans son froc : et autres nouvelles |
68 |
Nguyễn, Quang Hồng
|
Personal | Chùa đại tuệ |
69 |
Tùng Điẻ̂n
Tùng Điển, 1947-...., romancier |
Personal | Bức ký họa, 1984: Bức ký họa, 1984: |
70 |
Phan, Thanh Hoài 1926-...
|
Personal | Chuyện bên hò̂ Quỳnh, 1993: |
71 |
Nguyen, Quang-Viet
Nguyen, Quang Viet, 19..-.... |
Personal | The legal regime of the Mekong river and of the Lower Mekong basin The legal regime of the Mekong river and of the Lower Mekong basin |
72 |
Quang Huy, 1937-
Quang Huy, 1937-...., écrivain |
Personal | Nhà văn Việt Nam hiện đại, 1997: Hoa Xuân Tứ |
73 |
Tô Giang Tử.
|
Personal | Cổ-tích Việt-Nam = Vietnamese folk tales = Contes viêtnamiens. |
74 |
Phú Quang, 1949-
Phú Quang nhạc sĩ người Việt Nam Phú Quang |
Personal | Dường như là tình yêu |
75 |
Nguyễn Quang Toản
|
Personal | Thành ngữ bằng tranh, 2020: |
76 |
Quang, Nguyen Phung
Quang, Nguyen Phung 1953- |
Personal | Vector Control of Three-Phase AC Machines System Development in the Practice Vector Control of Three-Phase AC Machines System Development in the Practice |
77 |
Nguyẽ̂n, Quang Trứ
|
Personal | Binh-pháp tinh-hoa : 13 thiên binh-pháp Tôn-Võ Tử đối chiếu các nguye
...
|
78 |
Nguyễn, Xuân Quang 1941-
|
Personal | Giải đọc tró̂ng đò̂ng nòng nọc (âm dương) Đông Nam Á |
79 |
Nguyen, Mai, 1973-
Mai, Nguyen Thi Hong 1973- |
Personal | Who sprawls most? 2001: Forest and forestland use rights an institutional and economic analysis of fores ... |
80 |
Nguyên, Quang Bau
|
Personal | On the EMC effect |
81 |
Nguyen, Truong Quang, 1975-
|
Personal | Systematics, ecology, and conservation of the lizard fauna in northeastern Vietn
...
|
82 |
Nguyễn, Đình Quang
|
Personal | Lựa chọn công nghệ thích hợp ở các doanh nghiệp công nghiệp Việt
...
|
83 |
Thieu, Nguyen Quang, 1968-
Quang Thieu, Nguyen, 1968- |
Personal | Evaluation of rubber seed meal in diets of local chicken |
84 |
Nguyẽ̂n, Dương Quang
|
Personal | Bệnh lý ngoại khoa gan--mậtthường gặp ở Việt Nam |
85 |
Nguyẽ̂n, Quang Vĩnh Bình
Nguyễn, Quang Vĩnh Bình, 1966-.... |
Personal | Ngư nghiệp Việt Nam nửa đà̂u thé̂ kỷ XX, 1995: Ngư nghiệp Việt Nam nửa đà̂u thé̂ kỷ XX, 1995: |
86 |
Nguyẽ̂n, Tá̂n Quang
|
Personal | Công nhân, lao động với đỏ̂i mới tư duy, 1991: |
87 |
Nguyễn, Quang, active 2002
Nguyễn-Quang-Huy |
Personal | Từ điển Đức-Việt các môn học, 2002: Từ điển Đức-Việt các môn học, 2002: |
88 |
Nguyễn, Giuse Maria Quang Tuyến Bishop of Bắc Ninh
|
Personal | Lịch công giáo giáo phận Bắc Ninh, 1996: |
89 |
Nguyẽ̂n, Hà Hải 1951-
|
Personal | Sáng mãi lửa thiêng, 2009: |
90 |
Liem, Nguyen Quang
|
Personal | Advances in materials and technologies, 2022: |
91 |
Nguyẽ̂n, Quang Anh
|
Personal | Ban từ điẻ̂n, Nhà xuá̂t bản Khoa học và kỹ thuật |
92 |
Nguyễn, Hữu Quang 1934-
|
Personal | Khát vọng cuộc đời, 2011: |
93 |
Nguyễn, Quang Vinh 1936-
|
Personal | Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian, 1995: |
94 |
Nguyễn, Quang Hải 1951-
|
Personal | Hát chầu văn, 2012: |
95 |
Nguyễn, Quang Trúc
|
Personal | Đường vô Huế, 1972 |
96 |
Nguyễn, Quang Hồng TS.
|
Personal | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Nghĩa Hợp, 1930-2005, 2006: |
97 |
Nguyễn Minh Quang 19..-.... professeur
Nguyen, Minh Quang (Lecturer in Education) |
Personal | The political economy of education reforms in Vietnam The political economy of education reforms in Vietnam |
98 |
Nguyễn, Ðình Dũng (1944- ).
|
Personal | On Cúu Ðô Và Lòng Chúa Thuong Xót : các hình ghép và biêu tuọng : mòi gọi
...
|
99 |
木村泰賢, 1881-1930. | 原始仏教思想論 | Vietnamese | (Quảng Độ : 1971)
Kimura, Taiken, 1881-1930. | Genshi Bukkyō shisōron. | Vietnamese |
Expression |
|
100 |
Nguyẽ̂n, Quang Cừ
|
Personal | Nhà bác học Pa-xtơ, 1963: |