|
Heading |
Type |
Sample Title
|
1 |
Jackson, Michael, 1958-2009.
Michael Jackson
Jackson, Michael f. 1958
Jackson, Michael
جاكسون، مايكل، 1958-2009
Jackson, Michael, pjevač
Jackson, Michael (Michael Joseph), muziek, 1958-2009
ג'קסון, מייקל, 1958-2009
Джексон, Майкл, 1958-2009
Jackson, M. 1958-2009 Michael
Jackson, Michael (American artist, born 1958)
|
Personal |
Another part of me Don’t stop ’til you get enough Moonwalk Billie Jean Michael Jackson’s ghosts Bad 25 Bad 25 Michael Jackson’s ghosts Michael Jackson’s ghosts Майкл Джексон: магия, безумие, полная история 1958–2009
|
2 |
Nhất Hạnh, Thích
Thích Nhất Hạnh 1926-2022
Nhất Hạnh, Thích, 1926-2022
Nhất Hạnh (1926-2022)
Nhất Hạnh, Thích, 1926-
Nhất Hạnh 1926- Thích
Thích Nhất Hạnh
釋一行, (佛教), 1926-
Nhật Hanh, Thĥch
נהאט האן, ת'יץ'
Тхить Нят Хань 1926-2022
Thich, Nhat Hahn
|
Personal |
Anger How to connect Het hart van Boeddha's leer van pijn en verdriet naar vreugde, inzicht en zelfke
...
Living Buddha, living Christ Prendre soin de l'enfant intérieur faire la paix avec soi
Ich pflanze ein Lächeln der Weg der Achtsamkeit Miracle of mindfulness.
|
3 |
Hồ, Chí-Minh, 1890-1969
Hồ, Chí Minh
Ho, Či Min, 1890-1969
Хо Ши Мин 1890-1969
|
Personal |
Action et révolution : 1920-1967 Action et révolution : 1920-1967 Action et révolution : 1920-1967 Обращение и прощальное слово Центрального Комитета Партии трудящихся Вьетнама
|
4 |
Võ, Nguyên Giáp, 1911-2013
Võ, Nguyên Giáp
Võ, Nguyên Giáp, 1912-
Võ, Nguyên Giáp, 1912-2013
ڤو-نيغوين-جياپ، 1912-2013
וו ייאן ז'יאפ, 1911-2013
Giáp (Võ Nguyên), 1911-2013
Võ Nguyên Giáp 1910-2013
فو، نجوين جياب، 1911-2013
|
Personal |
Banner of people's war, the Party's military line Banner of people's war, the Party's military line Điện Biên Phủ, điẻ̂m hẹn lịch sử Cả nước môt lòng đả̂y mạnh cuôc chié̂n tranh yêu nước vĩ đại, kiên
...
حرب المقاومة الشعبية حرب المقاومة الشعبية Dʹen Bʹen Fu Nationaler Befreiungskrieg in Vietnam مذكرات الحرب : الجنرال / فو نقويين جياب : قتال تحت الحصار
|
5 |
Nguyễn, Du, 1765-1820
Nguyên, Du
Nguyễn Du nhà thơ người Việt Nam (1766–1820)
阮, 攸, 1765-1821
Nguyễn Du 1766–1820
|
Personal |
Bắc hành tạp lục Kim Vân Kiều Độc Tiểu Thanh ký Kim Vân Kiều
|
6 |
Vietnam
Việt Nam
Viet-Nam (République socialiste)
فيتنام
וייטנאם
ベトナム
Vietnam (République)
Viet-Nam (République) (1954-1976)
|
Geographic |
Agreement between the Government of the United States of America and the Governm
...
Bô luât dân su
|
7 |
Nguyên Van Thuân, François Xavier 1928-2002
Nguyễn, Phanxicô Xaviê Văn Thuận, 1928-2002
Nguyên Van Thuân, François Xavier
Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận Hồng y thứ 4 của Việt Nam (1928–2002)
Nguyễn Văn Thuận, Franciscus Xaverius, 1928-2002
Thuan, François Xavier Nguyen Van, Cardeal, 1928-2002
Nguy©®n Van Thu©Øn, Fran©ʹois-Xavier, card., 1928-2002
|
Personal |
Agenda Social : une collection de textes du Magistère 5つのパンと2ひきの魚 : 獄中からの祈り Autobiographie Svoboden ve víře : ze zkušenosti vězněného biskupa Getuigenis van de hoop : vademecum voor de katholiek van het derde millennium alegria de viver a fé
|
8 |
Tô, Hoài (1920-2014)
Tô, Hoài 1920-...
Tô Hoài
Tô Hoài nhà văn Việt Nam (1920–2014)
Hoài, Tô
|
Personal |
10 năm Chuyện nỏ thần : tiểu thuyết Cát bụi chân ai : hồi ký Diary of a Cricket
|
9 |
Nguyễn, Công Hoan, 1903-1977
Nguyễn Công Hoan nhà văn, nhà báo, thành viên Hội Nhà văn Việt Nam
Nguyen-cong-Hoan
Nguyễn, Công Hoan, 1903-
Nguyen, Kong Hoan
Hoan, Nguyẽ̂n Công, Vietnamese schrijver
|
Personal |
Babouches du vénérable chef de canton, contes choisis. [Traduction de Le Van C
...
Dvě hostiny: antologie povídek z Vietnamu Tơ vương Tuyê̕n tập Nguyễn Công Hoan Senelirejo : romano
|
10 |
Ngô, Đình Diệm, 1901-1963
Ngô, Đình Diệm
Ngô, Ðình Diêm (1901-1963)
דיים, נו דין, 1901-1963
|
Personal |
Aux Etats-Unis... (2e édition).] Con đường chính-nghĩa : độc-lập dân-chủ : hiệu-triệu và diễn-vă
...
|
11 |
Trường Chinh
Trường Chinh, 1907-1988
Trương Chính 1916-2004
|
Personal |
The August Revolution The August Revolution Dưới mắt tôi phê bình văn học Việt Nam hiện đại
|
12 |
Nguyễn, Đình Hòa
Nguyẽ̂n Đình Hòa, 1924-
Nguyễn, Đình Hòa, 1924-2000
Hoà (Nguyễn Đình), 1924-
Nguyêñ, Ðình Hoà 1924-...
Nguyễn, Đình Hòa, 1924-...., sociologue
Nguyen Dinh-Hoa Lingvista
Nguyen Dinh Hoa 1924-2002
Nguyên Ðình Hoà лингвист 1924-2000
|
Personal |
201 Vietnamese verbs : compounds and phrases for everyday usage 201 Vietnamese verbs : compounds and phrases for everyday usage 201 Vietnamese verbs : compounds and phrases for everyday usage From the city inside the Red River a cultural memoir of mid-century Vietnam From the city inside the Red River a cultural memoir of mid-century Vietnam 201 Vietnamese verbs : compounds and phrases for everyday usage
Hòa's essential English-Vietnamese dictionary
|
13 |
Meret︠s︡kov, K. A. (Kirill Afanasʹevich), 1897-1968
Кирилл Афанасьевич Мерецков
Mereckov, Kirill Afanas'evič
Mereckov, Kirill Afanasʹevič, 1897-1968
Meret︠s︡kov, K. A. 1897-1968
Mereckov, Kirill A. 1897-1968
Mereckov, Kirill Afanas‘jevič, 1897-1968
Мерецков, К.А. 1897-1968 Кирилл Афанасьевич
מרצקוב, קיריל, 1897-1968
Мерецков, К. А. (Кирилл Афанасьевич), 1897-1968
Mereckov, Kiril Afanas'evič (1897-1968)
Мерецков, Кирилл Афанасьевич 1897-1968
Meret︠s︡kov, K. A. (Kirill Afanasʹevich)
|
Personal |
City invincible
Au service du peuple : pages de souvenirs. Moja junost'
Im Dienste des Volkes Kiril Mereckov, maršál Sovětského svazu : [Pohlednice] Издан в ознаменование победы войск Волховского фронта, овладевших г. Новгородом Na službe narodu : Stranicy vospominanij Na službe narodu : Stranicy vospominanij Na službe narodu : Stranicy vospominanij
City invincible
|
14 |
Nguyễn, Đình Thi, 1924-2003
Nguyễn Đinh Thi
Nguyễn, Ðình Thi 1924-2003
|
Personal |
Bai the han hai va may bai tho khac Bên bờ sông Lô : tập truyện BAI LA MAY AO = Cousons des vêtements chauds
|
15 |
Nguyêñ, Dình Chiêủ, 1822-1888
Nguyễn, Ðình Chiểu, 1822-1888
Nguyễn Đình Chiểu nhà giáo, y sĩ và thi sĩ người Việt Nam
Nguyễn, Đình Chiểu
Нгуен Динь Тиеу 1822-1888
|
Personal |
Dương Tư ̀-Hà Mậu Châm cúư là gì ?... Lục Vân Tiên Dương Tư ̀-Hà Mậu Nguyẽ̂n Đình Chiẻ̂u toàn tập
|
16 |
Nguyễn, Trãi, 1380-1442
Nguyễn, Trãi
|
Personal |
Chung kan Lan Shan shi lu Đai cáo binh Ngô
|
17 |
Yuen, Biao, 1957-....
Yuan, Biao, 1957-
Yuan, Biao
元彪 香港演員
웨뱌오 1957-
Biao, Yuen, 1957-....
元, 彪, 1957-
|
Personal |
Action force 10 young master Bu ke ji : [4 juan]
西藏小子 aventuriers de Shanghai
|
18 |
Tố Hữu, 1920-2002
Tô Hu'u (1920- ).
Nguyễn Kim Thành
Tố-Hữu 1920-2003
Tố Hữu
Huu, To
|
Personal |
Bàc Hô Wietnam - krew i kwiaty Gió lộng (tập thơ) [Gedichte, deutsch] Blood and flowers : the path of the poet To Huu : selected poems of To Huu
|
19 |
Nhất Linh, 1906-1963
Nhất Linh
Nguyễn Tường Tam
Nguyễn Tường Tam Nhà văn, nhà báo, chính trị gia nổi tiếng người Việt Nam
Nhất Linh, 1905-1963
Tam, (Nguyẽ̂n Tường), 1906-1963
|
Personal |
Anh phải sống Chi Bộ Hai Người
Anh phải sống Betonamu tanpen shosetsu sen. Văn học Việt Nam thé̂ kỷ XX
|
20 |
Nguyễn, Văn Vĩnh 1882-1936
Nguỹên, Văn Vĩnh
|
Personal |
aventures de Télémaque Vấn đề phụ nữ ở nước ta
|
21 |
Nguyên Hồng, 1918-1982
Nguyên Hồng Nhà văn người Việt Nam
Nguyên Hồng
|
Personal |
Australia careerlink magazine. Những ngày thơ á̂u Bảy Hựu : tập truyện
|
22 |
Nguyễn Nam Trung nhà nghiên cứu người Úc gốc Việt trong lĩnh vực vi lưu và vi lư
...
Nguyen, Nam-Trung, 1970-....
Nguyen, Nam-Trung
|
Personal |
Fundamentals and applications of microfluidics Entwurf und Charakterisierung eines mikromechanischen elektrokalorischen Durchfl
...
Fundamentals and applications of microfluidics
|
23 |
Nguyễn, Nhật Ánh
Nguyễn, Nhât Ánh, 1955-
Nguyễn Nhật Ánh nhà văn Việt Nam
Nguyễn, Nhật Ánh, poète
Ánh, Nguyễn Nhḁ̂t, Vietnamese schrijver
|
Personal |
Bí mật của một võ sĩ Bảy bước tới mùa hè Bò̂ câu không đưa thư : truyện dài Bảy bước tới mùa hè
|
24 |
Thạch Lam, 1910-1942
Thạch Lam, 1910-1942, romancier
Lam, Tha̜ch, Vietnamese schrijver
Thạch Lam nhà văn người Việt Nam (1910–1942)
Thạch Lam
Lam, Thach, 1909-1942
Thạch-Lam 1909-1942
Thạch Lam, 1909-1943
|
Personal |
Chân trời cũ Gió đầu mùa
Gió đầu mùa Nōen no hizashi : Takku ramu sakuhinshū
Giai thoại nhà văn Việt Nam, 1996:
|
25 |
Nguyên, Quang Sáng (1932-2014)
Nguyễn Quang Sáng Nhà văn người Việt Nam
Nguyễn, Quang Sáng, 1933-
Nguyễn, Quang Sáng, 1932-2014, romancier
Nguyễn-quang-Sáng 1932-
Nguyễn, Sáng
Nguyên, Quang Sáng (około 1933- ).
Sang, Nguyen
Nguyẽ̂n Sáng, 1933-
|
Personal |
Ap Bac : (major victories of the South Vietnamese patriotic forces in 1963 and 1
...
Cabaret au patron muet, nouvelles Bàn thờ tổ của một cô đào
Cabaret au patron muet, nouvelles Cabaret au patron muet, nouvelles Cabaret au patron muet, nouvelles
|
26 |
Nguyễn, Hiến Lê 1912-1984
Nguyễn, Hiến Lê
Nguyễn Hiến Lê nhà văn, dịch giả, ngôn ngữ học, giáo dục, hoạt động văn hóa Việt
...
|
Personal |
Bài học của lịch sư ̉ Bảy ngày trong Đồng Tháp Mười : du ký và biên khảo
|
27 |
Golikov, Filipp Ivanovič, 1900-1980
Golikov, F. I. (Filipp Ivanovich), 1900-1980
Филипп Иванович Голиков
Голиков, Ф. И. (Филипп Иванович), 1900-1980
Голиков, Ф. И 1900-1980
גוליקוב, פיליפ, 1900-1980
Golikov, Filipp Ivanovič.
Голиков, Филипп Иванович 1900-1980
Golikov, F. I.
|
Personal |
Czerwone orły : pamiętnik On a military mission to Great Britain and the USA, c1987:
On a military mission to Great Britain and the USA, c1987:
On a military mission to Great Britain and the USA, c1987: Zagadka 1941 goda : o vojne pod raznymi rakursami
В Московской битве : записки командарма
|
28 |
Nguyẽ̂n Mạnh Hùng, 1944-
Nguyễn, Mạnh Hùng
Hung, N.M. (Nguyen Manh), 1944-
Hung, N.M.
Hung, Nguyen Manh
Manh-Hung Nguyen économiste et professeur à l'Université Laval
Nguyen, Manh Hung 1944-.... économiste
|
Personal |
Collapsing exchange rate regime under optimal monetary policy Dynamic timing decisions under uncertainty : essays on invention, innovation and
...
Bilateral monopoly dynamic game and endogenous leadership : the case of innovati
...
Contrôle de pollution et commerce international en concurrence monopolistique
Dynamic timing decisions under uncertainty : essays on invention, innovation and
...
|
29 |
Nguyễn, Ngọc Tư, 1976-
Nguyễn Ngọc Tư nữ nhà văn người Việt Nam (sinh 1976)
Nguyễn, Ngọc Tư
|
Personal |
Bánh trái mùa xưa góc nhỏ miền tây Hedera: Scalable Indexing, Exploring Entities in Wikipedia Revision History Cánh đò̂ng bá̂t tận : hai truyện vừa
|
30 |
Thế-Lữ 1907-1989
Thế Lữ
Lê, Nguyên Cả̂n
Thế Lữ nhà thơ người Việt Nam (1907–1989)
Friedrich, Evy
Thé̂ Lữ, 1907-
Lẽ̂, (Nguyẽ̂n Thứ), 1907-1989
|
Personal |
Ba hồi kinh dị Ba hồi kinh dị
Luxembourg : die Stadt : la Ville : the City
Văn học Việt Nam thé̂ kỷ XX
|
31 |
Nguyễn, Cao Kỳ
Nguyẽ̂n-cao-Kỳ 1930-2011
Nguyễn, Cao Kỳ, 1930-
Nguyên Thi Ky
Nguyễn, Cao Kỳ, Thủ tướng chính quyền Sài Gòn, 1930-2011
|
Personal |
Buddha's child : my fight to save Vietnam Buddha's child : my fight to save Vietnam How we lost the Vietnam War Sán dây (Cestoda) ký singh o nguoi va dong vat : bô Pseudophyllidea, bô Cyclophy
...
|
32 |
Văn-Cao (1923-1995)
Văn Cao, 1923-
Văn Cao nhạc sĩ Việt Nam
Nguyễn, Văn Cao
Nguyễn Văn Cao 1923–1995
|
Personal |
19-8 cách mạng là sáng tạo 19-8 cách mạng là sáng tạo Làng tôi
|
33 |
Đoàn, Thị Điểm 1705-1748
Ðoàn, Thị Ðiêm̉ 1705-1746
Đoàn, Thị Điểm, 1705-1746
Đoàn Thị Điểm, 1705-asi 1748
Đoàn Thị Điểm nữ sĩ Việt Nam thời Lê trung hưng
Đoàn, Thị Đîẻm
|
Personal |
Chinh-phụ ngâm, c1980: Chant de la femme du guerrier Chant de la femme du guerrier
|
34 |
Nguyễn, Khánh Toàn
Nguyễn, Khánh Toàn, 19..-....
Nguyễn, Khánh Toàn, 1905-1993
Nguyễn Khánh Toàn nhà giáo, nhà khoa học, chính trị gia Việt Nam
|
Personal |
20 years' development of education in the Democratic Republic of Vietnam 20 years' development of education in the Democratic Republic of Vietnam 20 years' development of education in the Democratic Republic of Vietnam
|
35 |
Nguyẽ̂n, Văn Bỏ̂ng 1921-2001
Nguyêñ, Văn Bôn̉g 1920-...
Nguyễn, Văn Bổng, 1921-2001, romancier
Nguyẽ̂n Phương, 1921-
Trần Hiệu Minh (1921-2001)
Nguyễn Văn Bổng
|
Personal |
45 truyện ngắn, 1975-1985 Bên lề những trang sách : bút ký, phê bình văn học 45 truyện ngắn, 1975-1985
Chuyện em một
|
36 |
Bảo Đại 1913-1997
Bao Dai 1913-1997 Annam, Kaiser
Bảo Đại
Bảo Đại, King of Vietnam, 1913-1997
Bao Dai Annam, Kaiser 1913-1997
Bao-Daï, Empereur d'Annam
Bao Dai <imperatore del Vietnam>
|
Personal |
Accords de la baie d'Along
Con rồng Việt Nam : hồi ký chánh trị 1913-1987
Dragon d'annam Dragon d'annam
|
37 |
Nguyẽ̂n, Bỉnh Khiêm 1491-1585
Nguỹên, Bỉnh Khiêm
Khiem, Nguyen Van
Nguyễn Bỉnh Khiêm văn sĩ người Việt Nam
|
Personal |
Bạch vân am thi văn tập Thơ văn Nguyẽ̂n Bỉnh Khiêm Hyperbolicity and Vitali properties of unbounded domains in Banach spaces Sấm ngũ ̛Trạng Trình
|
38 |
Nguyễn, Khải, 1930-2008
Nguyễn, Khải
Nguyễn Khải nhà thơ, nhà văn người Việt Nam
Khải, Nguyẽ̂n, Vietnamese schrijver
|
Personal |
Ceux de Conco Cách mạng : kịch
Foreign direct investment and economic development: the Vietnamese experience
|
39 |
Hồ-biểu-Chánh 1885-1958
Hô ̀, Biêủ Chánh 1885-1959
Hồ Biểu Chánh nhà văn Việt Nam
|
Personal |
Ai làm được Ai làm được
|
40 |
Trân, Mai Nam
Hưu, Mai (1926-2007).
Hữu Mai nhà văn Việt Nam
Trần, Mai Nam, 1926-2007
Hữu Mai
|
Personal |
Dải đất hẹp : ký sự từ miền Nam gửi ra Cao diem cuoi cung
Cao diem cuoi cung Con đường tới sân bay vũ trụ, 1980:
|
41 |
Đỗ, Mười
Ðô ̃, Mươì
Đỗ, Mười, 1917-2018
|
Personal |
Cuộc só̂ng khả̆ng định và phát triẻ̂n đường ló̂i đỏ̂i mới Cuộc só̂ng khả̆ng định và phát triẻ̂n đường ló̂i đỏ̂i mới
|
42 |
Nguyẽ̂n, Tuân, 1910-1987
Nguyễn, Tuân, 1910-1987, écrivain
Nguyễn Tuân nhà văn Việt Nam
Nguyễn Tuân nhà văn người Việt Nam (1910–1987)
Nguyễn, Tuấn Khanh
|
Personal |
Cảnh sắc và hương vị đất nước Chiếc lu ̛đồng mắt của
Chữ người tử tù Truyện ngắn Anh
|
43 |
Nguyẽ̂n Khả̆c Hié̂u, 1888-1939
Tản Đà, 1889-1939
Tản Ðà 1889-1939
Tản Ðà
Tản Đà nhà thơ, nhà văn, nhà báo Việt Nam
|
Personal |
Giấc mộng con Công dân giáo dục : lớp đệ tứ Chuyện thế gian...
Thề non nuớc̛
|
44 |
Nguyễn, Khuyến 1835-1909
Nguyễn Khuyến Nhà thơ người Việt Nam
Khuyé̂n, Nguyẽ̂n, 1835-1909
|
Personal |
Gió Dồ-Son̛ Ca tịch
|
45 |
Александр Ильич Егоров
Egorov, Aleksandr Ilʹič
Egorov, Aleksandr Ilʹich, 1883-1939
Egorov, Aleksandr I. 1883-1939
Egorov, Aleksandr Il'ič (1883-1939)
Егоров, А. И. воен. и революц. деятель 1883-1939 Александр Ильич
Jegorov, Aleksandr Il‘jič, 1883-1939
Yegorov, Alexander (Alexander Ilyich), 1883-1939
|
Personal |
Pohod na Moskvu / A. I. Denikin Razgrom Denikina 1919
Vernostʹ dolgu, 1983: Разгром Деникина Razgrom Denikina 1919
|
46 |
Nguyẽ̂n Bính, 1919-1966
Nguỹên, Bính
Nguyễn-Bính 1918-1966
Nguyễn Bính nhà thơ Việt Nam theo trường phái lãng mạn
Nguyễn, Bính, 1918-1966, poète
Nguyen Binh, asi 1918-1966
|
Personal |
Lơ ̃bươć sang ngang Tuyẻ̂n tập Nguyẽ̂n Bính, 1986: 150 bài thơ tình Sao chẳng về đây Lơ ̃bươć sang ngang Nu´o´c Giêng' Thoi : Tâp tho´chon loo 1936-1941
|
47 |
Nguyễn, Văn Linh
Nguyễn-văn-Linh 1915-1998
Linh (Nguyen Van), 1915-1998
|
Personal |
Bác Hò̂ só̂ng mãi với non sông Answers Agricultural innovation : multiple grounds for technology policies in the Red Ri
...
|
48 |
Nguyễn, Duy Cần, 1907-1998
Nguyễ̂n Duy Cần 1907-
Nguyễn Duy Cần là một học giả, nhà văn, nhà biên khảo và trước tác kỳ cựu vào bậ
...
|
Personal |
Cái dũng của thánh nhân Cái dũng của thánh nhân
|
49 |
Nguyễn, Văn Tố 1889-1947
Nguyễn Văn Tố Chủ tịch Quốc hội đầu tiên của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
Nguyễn, Văn Tồ
Nguyên Văn Tô 1889-
Ứng Hòe Nguyễn Văn Tố, 1889-1947
|
Personal |
Activité de la Société enfantine annamite du Tonkin
Đại Nam dật sử : sử ta so với sử Tàu
|
50 |
Nhà xuá̂t bản Bản đò̂
Nhà xuất bản bản đồ (Việt Nam)
|
Corporate |
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tập bản đồ hành chính Việt Nam
|
51 |
Hàn-mặc-Tu 1912-1940
Hàn Mặc Tử Nhà thơ trữ tình người Việt Nam
|
Personal |
Ballade au clair de lune : pour récitante, 2 flûtes et 2 harpes
|
52 |
Hưu, Mai 1926-2007
Hưũ Mai 1926-....
Hữu Mai
|
Personal |
Bưu ảnh từ những vùng đất mới Bưu ảnh từ những vùng đất mới Bưu ảnh từ những vùng đất mới
|
53 |
Nguyễn, Lân 1906-2003
Nguyễn, Lân
Lân Nguyễn
Lân, (Nguyẽ̂n), 1906-
|
Personal |
Bên bờ Nạm Khoỏng : truyện Nguyễn Truờn̛g-Tô...
Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam
|
54 |
Hoàng Đạo 1907-1948
Hoàng Đạo
Hoàng Ðạo 1907-1948
Hoàng Đạo (nhà văn) Nhà văn nổi tiếng người Việt Nam
Long, (Nguyẽ̂n Tường), 1907-1948
|
Personal |
Bùn lâỳ nươć đọng Con đuờn̛g sáng... Bùn lâỳ nươć đọng
Văn học Việt Nam thé̂ kỷ XX
|
55 |
Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh (1993-2007)
Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
Học-Viên-Chính-Tri-Quôc-Gia-Hô-chí-Minh (Hanoi)
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh Đơn vị giáo dục công lập trực thuộc Trun
...
Học viện Chính trị quốc gia Hô ̀Chí Minh (Hà Nội)
|
Corporate |
Asia Pacific Media Educator, no. 15, Dec. 2004: Đảng cộng sản Việt Nam những trang sử vẻ vang, 1930-2002. Đồng chí Nguyễn Văn Linh và cách mạng Việt Nam
|
56 |
Nguyễn, Văn Thiệu 1923-2001
Nguyen, Van Thieu 1924-2001
Nguyên Văn Thiêu, 1923-
Nguyễn Văn Thiệu
|
Personal |
National farmer's day, March 26, 1971, to mark the first anniversary of the prom
...
President Nguyen van Thiệu and the question of war and peace
|
57 |
Hoàng, Minh Thảo
Hoàng-minh-Thảo 1921-
Hoàng Minh Thảo Thượng tướng Việt Nam
|
Personal |
Almanach những nè̂n văn minh thé̂ giới. Chiến đấu ở Tây Nguyên : hồi ký
|
58 |
Nguyễn-Thị-Định 1920-1992
Nguyễn Thị Định
Nguyễn, Thi Dinh, 1920-
Nguyễn, Thị Ðịnh, 1920-1992
|
Personal |
Hổ trong mỹ thuật cổ Việt Nam = ger in Vietnam's ancient art.
Kasan wa orusu.
|
59 |
Minh Mạng roi du Viet-Nam
Minh Mệnh, 1791-1841, empereur du Viet-Nam
Minh Mệnh, King of Vietnam, 1791-1840
Minh Mạng
Minh Mạng roi du Viet-Nam 1791-1840
Minh Mênh Vietnam, König 1791-1840
Minh Mệnh, roi du Viêt-nam, 1791-1840
|
Personal |
Huấn-địch thập điều Huấn-địch thập điều Minh Mạng Huấn-địch thập điều
|
60 |
Phan, Huy Chú, 1782-1840
Phan Huy Chú Là quan triều nhà Nguyễn, và là nhà thơ, nhà thư tịch lớn, nhà bác
...
Phan, Huy Chú
|
Personal |
Les chapitres bibliographiques de Lê-quí-Đôn et de Phan-huy-Chú Lịch triêù hiêń chương loại chí Hải trình chí lược
|
61 |
Việt Linh 1952-...
Viêt́ Linh
Nguyen, Viêt Linh
Nguyễn Việt Linh 1952-
Việt Linh Đạo diễn, biên kịch phim và kịch nói Việt Nam
|
Personal |
Chuyện mình, chuyện người Hành tinh kỳ lạ : truyện dài Khoa học viễn tưởng Ganh xiec rong
|
62 |
Nguyễn, Chí Thanh 1914-1967
Nguyễn, Chí Thanh
Nguyễn Chí Thanh Đại tướng Việt Nam
|
Personal |
Bài học thá̆ng lơị của chié̂n dịch Điện-biên-phủ Qui remportera la victoire au Sud-Vietnam?
|
63 |
Xuân Quỳnh, 1942-1988
Xuân Quỳnh
Xuân Quỳnh nhà thơ người Việt Nam (1942–1988)
|
Personal |
Chiêń truoǹg, sôńg và viêt́ Không bao giờ là cuối : tuyển thơ
|
64 |
Hoài Thanh 1909-1982
Hoài Thanh
Hoài Thanh nhà phê bình văn học Việt Nam
|
Personal |
Bác Hồ, hồi ký Hoài Thanh, những tác phẩm tiêu biểu (trước 1945)
|
65 |
Tự-Đức 1829-1883 Vietnam, Kaiser
Tự-Đức Vietnam, Kaiser 1829-1883
Tự Đức, 1829-1883
Tự Đức, King of Vietnam, 1829-1883
Tự Đức
Tự Ðưć empereur d'Annam 1829-1883
|
Personal |
Huấn-địch thập điều Bi kịch nhà vua, 1992:
Ngự-chế Việt-sử tổng-vịnh
|
66 |
Nguyễn, Tuấn Anh
Nguyen, Tuan Anh, 1971-....
Tuan Anh Nguyen Vietnamský chemik, výzkumný pracovník se zaměřením na elektroche
...
|
Personal |
Advanced ceramic coatings : fundamentals, manufacturing, and classification Antiviral and antimicrobial smart coatings : fundamentals and applications Antibacterial Nanocomposites Based on Fe3O4–Ag Hybrid Nanoparticles and Natural
...
|
67 |
Nguyễn, Như Ý
Nguyễn, Như Ý., lexicographe
Nguyễn Như Ý 1942-
|
Personal |
Bác Hồ với giáo dục Bibliography of Vietnamese linguistics Tư ̀điên̕ thành ngư ̃Việt Nam
|
68 |
Nam Phương
Nam Phuong Annam, Kaiserin 1914-1963
Nam Phương, reine, épouse de Bảo Đại, roi du Viêt-nam, 1914-1963
Nam Phương, Queen, consort of Bảo Đại, King of Vietnam, 1914-1963
Nam Phương, impératrice d'Annam, 1914-1963
Nam Phương Hoàng hậu cuối cùng của triều đại nhà Nguyễn và chế độ quân chủ tại V
...
|
Personal |
Những câu chuyện về cuộc đời Nam Phương hoàng hậu ... , 2006: Những câu chuyện về cuộc đời Nam Phương hoàng hậu ... , 2006: Célia
|
69 |
Nguyễn Xuân Phúc
Nguyen, Xuan Phuc 1954-
|
Personal |
Badanie reorientacji molekularnej w alkoksyazoksybenzenach metodą spektroskopii
...
|
70 |
Nguyen, Dustin, 1962-
Dustin Nguyễn
|
Personal |
21 Jump Street.
|
71 |
Nguyen, Thanh Van, 1943-
Nguyen, Thanh Van
Thanh Van, Nguyen
Nguyễn Thanh Vân Nhà giáo toán học Việt Nam
Nguyen, Thanh Van 19..-.... mathématicien
|
Personal |
Actes du colloque "Analyse complexe et applications" en l'honneur de Nguyen Than
...
Analyse complexe proceedings of the journées Fermat - journées SMF, held at To
...
Analyse complexe proceedings of the journées Fermat - journées SMF, held at To
...
Analyse complexe proceedings of the journées Fermat - journées SMF, held at To
...
|
72 |
Nhà xuất bản tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam
|
Corporate |
Bản đồ dẫn đường VIETMAP, 2001:
|
73 |
Nguyễn, Tài Cẩn
Nguyêñ, Tài Cân̉ 1926-....
Nguyễn Hồng Cẩn
Nguyễn Tài Cẩn 1926-2011
Nguyễn Tài Cẩn linguiste vietnamien
|
Personal |
Ảnh hưởng Hán văn Lí Trần qua thơ và ngôn ngữ thơ Nguyễn Trung
...
Hoan Châu ký
|
74 |
Văn Tạo
Văn Tạo, 1926-2017
|
Personal |
1945 famine of Vietnam Asiatic mode of production
|
75 |
Nguyêñ, Văn Siêu 1799-1872
Nguyễn Văn Siêu Là nhà thơ, nhà nghiên cứu văn hóa Việt Nam ở thế kỷ 19
Nguyễn, Văn Siêu
|
Personal |
Đại Việt địa dư toàn biên Đại Việt địa dư toàn biên Đại Việt địa dư toàn biên
|
76 |
Nguyễn, Thị Bình, 1927-
Nguyễn Thị Bình chính trị gia người Việt Nam
Nguyễn, Thị Bình
Nguyễn-Đức-Bình 1927-
|
Personal |
Family, friends and country : memoir
Mặt trận dân tộc giải phóng Chính phủ Cách mạng lâm thời tại Hô
...
|
77 |
Nguyêñ, Thị Ngọc Tú 1942-...
Nguỹên, Thị Ngọc Tú
Nguyễn, Thị Ngọc Tú, romancière
Nguyễn Thị Ngọc Tú Nhà văn việt nam
|
Personal |
Buổi sáng Buổi sáng Cánh đôǹg bơ ̀ biên̉
|
78 |
Nguyễn, Duy Trinh
Nguyễn-duy-Trinh 1910-1985
Nguyễn Duy Trinh Phó thủ tướng Việt Nam
|
Personal |
Entre les mailles du filet
|
79 |
Hoài Anh
Hoài-Anh 08.07.1938
|
Personal |
99 ngọn : thơ
|
80 |
Đắk Lắk
Đắk Lắk (Vietnam : Province)
Vietnam Đắk Lắk (Province)
Đắk Lắk (Vietnam)
דאקלאק (וייטנאם : מחוז)
Dac Lac (Viet-Nam)
|
Geographic |
Chào mừng quý khách đến Đăk Lăk, 2003:
Klei Yǎl dliê đưm, 1985-:
|
81 |
Nguyễn-Chí-Thiện 1939-2012
Nguỹên, Chí Thịên
Nguyễn Chí Thiện nhà thơ và nhà bất đồng chính kiến người Việt Nam
Nguyễn, Chí Thiện, 1939-
|
Personal |
2 prison life stories Fleurs de l'enfer poèmes de prison composés de mémoire pendant 27 ans de goul
...
|
82 |
Hoàng, Quốc Hải
Hoàng-quôc-Hai 1938-
Hoàng, Quốc Hải, romancier
Quốc Hải Hoàng
|
Personal |
Chié̂n lũy đá Chié̂n lũy đá Chié̂n lũy đá
|
83 |
Nguyễn Phú Trọng 1944-
Nguyễn Phú Trọng
Nguyen, Phu Trong, historien
|
Personal |
Việt Nam on the path of renewal Chiến dịch đốt lò Việt Nam on the path of renewal
|
84 |
Trần Bạch Đằng, 1926-2007
Tran, Bach Dang 19..-.... actif en 1980
Trần Bạch Đằng Là một nhà nghiên cứu, nhà văn, nhà báo Việt Nam. Ông còn là một
...
Trần, Quang Thức
|
Personal |
Bài ca khởi nghĩa : thơ Nguoi Viet Nam cong giao nhin ve phia truoc
Đông Đô Chà Bàn, 1991:
|
85 |
Nguyễn-công-Trứ 1778-1858
Nguyêñ, Công Trư ́
Nguyễn Công Trứ nhà chính trị, nhà quân sự và nhà thơ Đại Nam thời nhà Nguyễn
|
Personal |
ba mươi sáu bài thơ
|
86 |
Nguyễn, Hữu Thọ 1910-1996
Nguyễn Hữu Thọ
Nguyễn, Hữu Thọ, 1910-
|
Personal |
Allocution de Me Nguyen Huu Tho président du FNL, à l'occasion du 20 décembre
...
Găn bó vơi dân tộc, vơi nhân dân, vơi cách mạng
|
87 |
Nguyễn, Mạnh Tuấn 1945-...
Nguyễn Mạnh Tuấn Diễn giả, biên kịch phim Việt Nam
Tuâń, Nguyêñ Mạnh (1945- ).
|
Personal |
Après l'inondation Những khoảng cách còn lại Après l'inondation
|
88 |
Nam-Dao 1944-
Nam Dao
|
Personal |
Ba vo kich Ba vo kich
|
89 |
Nguyêñ, Thị Hôǹg Ngát
Nguyêñ, Thị Hôǹg Ngát, poétesse
Nguyễn Thị Hồng Ngát nhà biên kịch, nhà thơ Việt Nam
Nguyễn-thị-hồng-Ngát 1950-
|
Personal |
Canh bạc Hai lần sống một mình : tiểu thuyết
|
90 |
Nguyêñ, Ðô ̃ Mục
Nguyẽ̂n, Đõ̂ Mục
Nguyễn, Đỗ Mục, 1882-1951
Nguyễn Đỗ Mục nhà văn, dịch giả Việt Nam
|
Personal |
Bích câu kỳ ngộ : dẫn giải Bình Sơn lãnh yé̂n, 1990: Bích câu kỳ ngộ : dẫn giải
|
91 |
Đoàn Giỏi 1925-1989
Đoàn-Gioi
Ðoàn, Giỏi, 1925-1989
Đoàn Giỏi nhà văn Việt Nam
|
Personal |
Dat rung phuong nam Cuộc truy tà̂m kho vũ khí Dat rung phuong nam Dat rung phuong nam
|
92 |
Vietnam. Bộ tài nguyên và môi trường
Təbii Sərvətlər və Ətraf Mühit Nazirliyi (Vyetnam)
|
Corporate |
[Bản đồ Việt Nam, Lào, Cam Pu Chia, Thái Lan].
|
93 |
Nguyẽ̂n, Văn Vịnh, 1917-
Nguyên, Van Vinh (1918-1978).
Nguyễn Văn Vịnh Trung tướng Việt Nam
Nguyên, Van Vinh 19..-.... général
Nguyen van Vinh
|
Personal |
Cuộc đá̂u tranh cho hòa bình, thó̂ng nhá̂t, độc lập, dân chủ của n
...
Échec à l'agresseur américain, Vietnam 1967, [Traduit du vietnamien.]
Échec à l'agresseur américain, Vietnam 1967, [Traduit du vietnamien.] Échec à l'agresseur américain, Vietnam 1967, [Traduit du vietnamien.]
|
94 |
Nguyẽ̂n, Trọng Tạo
Trọng Tạo Nguyễn
Nguyêñ, Trọng Taọ 1947-....
|
Personal |
Chuyện ít bié̂t vè̂ văn nghệ sĩ
Nương thân thơ
|
95 |
Nam, Hà
Nam-Hà 1935-
|
Personal |
Bạn đường tập truyện ngắn chọn lọc Dặm dài đá̂t nước : tập bút ký
|
96 |
Nguyễn, Đăng Mạnh
Nguyêñ, Ðăng Mạnh
|
Personal |
Anthology of Vietnamese literature Các nhà văn nói vê ̀ văn
|
97 |
Duy Tân 1900-1945 Empereur du Viet-Nam
Duy Tân
Duy Tân Annam, Kaiser 1900-1945
Duy Tân, King of Vietnam, 1900-1945
Duy Tân empereur du Viet-Nam 1900-1945
Duy Tân, roi du Viêt-nam, 1900-1945
|
Personal |
Duy Tan, Empereur d'Annam 1900-1945 ... ou le destin tragique du Prince Vinh San
...
Duy Tan, Empereur d'Annam 1900-1945 ... ou le destin tragique du Prince Vinh San
...
|
98 |
Nguyễn, Văn Khang
Nguyễn, Văn Khang, 19..-...., lexicographe
Nguyễn Văn Khang chính khách người Việt Nam
|
Personal |
Chính sách ngôn ngữ và lập pháp ngôn ngữ ở Việt Nam Ngôn ngữ học xã hội : những vấn đề cơ bản
|
99 |
Frey, Ernst, 1915-....
Ernst Frey
Frey, Ernst, 1915-1994
Nguyễn Dân Đại tá Quân đội nhân dân Việt Nam
|
Personal |
Un étrange Monsieur Frey, c1982 (subj.)
Herbst aus dem Tagebuch
|
100 |
Xuân Thiè̂u
Xuân Thiều 1930-....
Nguyễn Xuân Thiều
|
Personal |
Bắc Hải Vân, xuân 1975 : ký sự Tháng ngày đã qua
|