Search
160 headings found for Thanh Nguyen Van
Heading | Type | Sample Title | |
---|---|---|---|
1 |
Hồ, Chí-Minh, 1890-1969
Hồ, Chí Minh Ho, Či Min, 1890-1969 Хо Ши Мин 1890-1969 |
Personal | Action et révolution : 1920-1967 Action et révolution : 1920-1967 Action et révolution : 1920-1967 Обращение и прощальное слово Центрального Комитета Партии трудящихся Вьетнама |
2 |
Yuan, Haowen, 1190-1257
Yuan Haowen poeta 元好問 金 Yuan, Haowen 元, 好問 元, 好問, 1190-1257 원호문 (元好問) 1190-1257 (金) 元好問 |
Personal | Chung-kuo wen hsüeh chia ta tzʻu tien, 1934: 紫微劉丈山水為濟川賦 Urezi : izbor iz svjetske poezije o ratu, represiji, ropstvu ... 東嵒艸堂評訂唐詩鼓吹 10卷 Chūshūshū 元人十種詩 Chung-kuo wen hsüeh chia ta tzʻu tien, 1934: |
3 |
Nguyễn, Công Hoan, 1903-1977
Nguyen-cong-Hoan Nguyễn Công Hoan nhà văn, nhà báo, thành viên Hội Nhà văn Việt Nam Nguyễn, Công Hoan, 1903- Nguyen, Kong Hoan Hoan, Nguyẽ̂n Công, Vietnamese schrijver |
Personal | Babouches du vénérable chef de canton, contes choisis. [Traduction de Le Van C
...
Tơ vương Dvě hostiny: antologie povídek z Vietnamu Tuyê̕n tập Nguyễn Công Hoan Senelirejo : romano |
4 |
Nguyễn, Văn Vĩnh 1882-1936
Nguỹên, Văn Vĩnh |
Personal | aventures de Télémaque Vấn đề phụ nữ ở nước ta |
5 |
Yao, Wenyuan
Yao, Wenyuan, 1931-2005 姚文元 文革“四人帮”成员 Yao, Wen-Yuan yáo wén yuán, 1931-2005 |
Personal | Comments on Tao Chu's two books Arbeiterklasse muss bei allem die Führung innehaben On the social basis of the Lin Piao anti-party clique On "three-family village" : (the reactionary nature of Evening Chats at Yenshan ... |
6 |
青藏高原
China Plateau of Tibet רמת טיבט Tibet, Plateau of Tibet, Plateau du (Chine) Tibet, Planalto do (China) Hochland von Tibet |
Geographic |
|
7 |
Nguyên Ngọc, 1932-
Nguyen, Trung Thanh Nguyên Ngọc Nguyễn Đình Ngọc |
Personal | Bàn vè̂ thơ Gains and Losses in Ecosystem Services: Trade-off and Efficiency Perspectives Rẻo cao : tập truyện ngá̆n |
8 |
Trân, Mai Nam
Hưu, Mai (1926-2007). Hữu Mai nhà văn Việt Nam Hữu Mai Trần, Mai Nam, 1926-2007 |
Personal | Dải đất hẹp : ký sự từ miền Nam gửi ra Cao diem cuoi cung Con đường tới sân bay vũ trụ, 1980: Cao diem cuoi cung |
9 |
Nguyêñ, Hưũ Sơn
Nguyễn, Hữu Sơn, 1959-.... Nguyễn Văn Sơn Son, Nguyen Truong |
Personal | Cao Bá Quát : một đời thơ suy tưởng Cao Bá Quát : một đời thơ suy tưởng Comparative chromosomal studies in Rhinolophus formosae and R. luctus from China ... |
10 |
Toan-Ánh 1915-
Toan Ánh nhà văn Toan Ánh 1914-... Toan Ánh 1915-2009 Ánh, Toan, Vietnamese schrijver |
Personal | Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian, 1995: Các thú tiêu khiên̉ Việt Nam Ngươì Việt đât́ Việt |
11 |
Lữ, Huy Nguyên
Lữ, Huy Nguyên, 1939-1998 Lư ̃, Huy Nguyên 1939-.... Nguyên, Lữ Huy |
Personal | Bác Hò̂ với văn nghệ sĩ : hò̂i ký 35 năm văn học, 1948-1983 Bác Hò̂ với văn nghệ sĩ : hò̂i ký |
12 |
Bảo, Định Giang
Bảo, Định Giang, 1919-...., poète Bao, Đinh Giang (1919-2005) Bảo, Ðịnh Giang 1919-.... Thanh, Van Duong |
Personal | Bùi Hữu Nghĩa : con người và tác phẩm Bùi Hữu Nghĩa : con người và tác phẩm Mấy vấn đề văn nghệ yêu nước và cách mạng Bùi Hữu Nghĩa : con người và tác phẩm Serenity of Vietnam : painting exhibition : Silpakorn University, Thailand, 9.3- ... |
13 |
Hưu, Mai 1926-2007
Hưũ Mai 1926-.... Hữu Mai |
Personal | Bưu ảnh từ những vùng đất mới Bưu ảnh từ những vùng đất mới Bưu ảnh từ những vùng đất mới |
14 |
Minh Mạng roi du Viet-Nam
Minh Mệnh, 1791-1841, empereur du Viet-Nam Minh Mệnh, King of Vietnam, 1791-1840 Minh Mạng Minh Mạng roi du Viet-Nam 1791-1840 Minh Mênh Vietnam, König 1791-1840 Minh Mệnh, roi du Viêt-nam, 1791-1840 |
Personal |
Huấn-địch thập điều Huấn-địch thập điều Minh Mạng Huấn-địch thập điều |
15 |
Nguyễn-Thành
Nguyẽ̂n, Thành 1928- Nguyễn, Thanh Thư Nguyen, Thanh Vân Nguyen, Thanh-Sang |
Personal | Chủ tịch Hò̂ Chí Minh ở Pháp, 1988: Báo Dân chúng Cô đơn trên mạng Danh Luc Chim Viêt Nam = Complete checklist of the birds of Vietnam Exploiting hybrid time switching-based and power splitting-based relaying protoc ... |
16 |
Hoài Thanh 1909-1982
Hoài Thanh Hoài Thanh nhà phê bình văn học Việt Nam |
Personal | Bác Hồ, hồi ký Hoài Thanh, những tác phẩm tiêu biểu (trước 1945) |
17 |
Nguyễn, Như Ý
Nguyễn, Như Ý., lexicographe Nguyễn Như Ý 1942- |
Personal | Bác Hồ với giáo dục Bibliography of Vietnamese linguistics Tư ̀điên̕ thành ngư ̃Việt Nam |
18 |
Nguyen, Thanh Van, 1943-
Thanh Van, Nguyen Nguyen, Thanh Van Nguyễn Thanh Vân Nhà giáo toán học Việt Nam Nguyen, Thanh Van 19..-.... mathématicien |
Personal | Actes du colloque "Analyse complexe et applications" en l'honneur de Nguyen Than
...
Analyse complexe proceedings of the journées Fermat - journées SMF, held at To ... Analyse complexe proceedings of the journées Fermat - journées SMF, held at To ... Analyse complexe proceedings of the journées Fermat - journées SMF, held at To ... |
19 |
Hoài Anh
Hoài-Anh 08.07.1938 |
Personal | 99 ngọn : thơ |
20 |
Trần Bạch Đằng, 1926-2007
Tran, Bach Dang 19..-.... actif en 1980 Trần Bạch Đằng Là một nhà nghiên cứu, nhà văn, nhà báo Việt Nam. Ông còn là một ... Trần, Quang Thức |
Personal | Bài ca khởi nghĩa : thơ Nguoi Viet Nam cong giao nhin ve phia truoc Đông Đô Chà Bàn, 1991: |
21 |
National Shrine of the Immaculate Conception Washington, D.C.
Basilica of the National Shrine of the Immaculate Conception Basilica of the National Shrine of the Immaculate Conception (Washington, DC) |
Corporate | The book of remembrance... |
22 |
Nguyẽ̂n, Trọng Báu
Nguyễn, Trọng Báu, 19..-...., linguiste |
Personal | Biên tập ngôn ngữ văn bản sách và báo chí Đố tục giảng thanh và giai thoại chữ nghĩa |
23 |
Nguỹên, Trần Thiết
Nguyễn, Trần Thiết, 1929-.... Nguyễn Trần Thiết Nhà văn |
Personal | Chặn đứng một âm mưu Cô gái mở đường |
24 |
Lâm, Giang 1946-...
Lâm Giang |
Personal | Đoàn Phương Đông Đặng Đức Tuấn : tinh hoa Công giáo ái quốc Việt Nam |
25 |
Nguyễn, Văn Quang
Nguyễn, Văn Quang 1948- Nguyễn Thành Quang |
Personal | Annuaire du livre d'études1951-1952 [par Nguyen Van Quang]. Les études dans le
...
Tiền sử và sơ sử Yên Bái = Prehistory and protohistory of Yenbai provi ... |
26 |
Gia Long
Gia Long, Emperor of Vietnam, 1762-1820 Gia Long Vietnam, Kaiser 1762-1820 |
Personal | Gia Long Hist. & cult. dict. of Vietnam, 1976: |
27 |
Nguyễn, Du, 1765-1820. | Truyện Kiè̂u
Nguyễn, Du, 1765-1820. | Kim Vân Kiều Nguyễn-Du 1765-1820 | Truyên Thúy-Kiêu |
Work |
|
28 |
Bùi-dương-Lịch 1757-1828
Bùi, Dương Lịch 1757-1827 Bùi Dương Lịch Nhà giáo và là văn thần trải qua ba triều đại khác nhau: Lê trung ... |
Personal | Nghệ An ký Lược truyện các tác giả Việt Nam, 1971: |
29 |
Duy Khánh 1936-2003
Duy Khánh |
Personal | Biệt kinh kỳ |
30 |
Hoàng, Minh Nhân
Hoàng, Minh Nhân, romancier |
Personal | Anh Sáu Nam Mãi mãi là tình yêu : tác phẩm và cuộc đời Phan Huỳnh Điểu |
31 |
Nguyễn Văn Thành
Nguyẽ̂n, Sơn Thành Nguyễn, Văn Thành, 1758-1817 Nguyêñ, Văn Thành 1757-1817 |
Personal |
Trường cao đả̆ng sư phạm Hải Phòng, 1999: Hoàng Việt luật lệ Hoàng Việt luật lệ |
32 |
Ho Ši Min
Ho, Shih-Ming, 1920-.... Ho, Shih-Ming Ho, Shi-Ming, 1920- |
Personal | Zatvorski dnevnik Structure and chemistry of crystalline solids Structure and chemistry of crystalline solids |
33 |
Martin, Thierry, 19..-...., physicien
Martin, T. (Thierry) |
Personal | Correlated fermions and transport in mesoscopic systems, c1996: Correlated fermions and transport in mesoscopic systems, c1996: |
34 |
Nguyễn Văn Cừ
Nguyễn, Vǎn Cừ, 1912-1941 阮文渠 |
Personal | Tự chỉ trích Articles. Selections |
35 |
Nguyen van Thanh.
Nguyẽ̂n, Văn Thạch Нгуен, Ван Тхак Nguyen, Van Hiep, 19..-.... |
Personal | Bolʹshoĭ vʹetnamsko-russkiĭ slovarʹ, 1992: Bolʹshoĭ vʹetnamsko-russkiĭ slovarʹ, 1992: Bolʹshoĭ vʹetnamsko-russkiĭ slovarʹ, 1992: L'ACUPUNCTURE, INTERPRETATION ORIENTALE ET OCCIDENTALE |
36 |
Nguyen, Van-Thanh-Van, 1951-
Nguyen, Van-Thanh-Van |
Personal | AOGS 2021 Impacts of climate change on rainfall extremes and urban drainage systems |
37 |
Thanh Giang, 1922-
Thành Nguyên 1922-.... Nguyễn, Thanh, 1922-.... |
Personal | Một bầu trời sao : thơ và trường ca về quê hương giải phóng : kỷ ni
...
Văn học Nam bộ tư ̀ đâù đêń giưã thê ́ kỷ XX 1900-1954 Thành phố bất khuất |
38 |
Minh Thành Thích
|
Personal | Chương trình Phật học thường thức. |
39 |
Mai, Văn Tạo
Mai, Văn Tạo, romancier |
Personal | Củ Chi đất thép Lời ru của mẹ, 1986: |
40 |
Nguyên Hùng 1927-2005
Nguyên Hùng |
Personal | Chém vè giữa làng báo Sài Gòn |
41 |
Nguyễn, Văn Thành 1921-....
|
Personal | Saïgon-Marseille aller simple un fils de mandarin dans les camps de travailleur
...
|
42 |
Nguyễn, Hồng Sơn
Nguyen Thanh Son Nguyễn Văn Sơn |
Personal | Chính sách công và phát triẻ̂n bè̂n vững : cán cân thanh toán, nợ co
...
Two new species of the genus Indoartemon (Gastropoda: Stylommatophora: Streptaxi ... |
43 |
Nguyêñ, Văn Thành 1937-...
Nguyễn, Văn Thanh (Writer on economics) |
Personal | Contribution à l'étude de la dilatation thermo-hygrométrique du ciment Kinh tế vi mô, 1994: |
44 |
Nguyêñ, Trọng Oánh
|
Personal | Đá̂t trá̆ng : tiẻ̂u thuyé̂t |
45 |
Thanh Tâm Nguyễn
Nguyễn, Thanh Tâm, 1983- |
Personal | Quality of public health services and household health care decisions in rural c
...
Giới hạn của những huyền thoại |
46 |
Thành Duy
Thành-Duy 1932- |
Personal | Cơ sở khoa học và nè̂n tảng văn hóa của tư tưởng Hò̂ Chí Minh Văn hóa Việt Nam trước xu thế toàn cầu hóa : thời cơ & thách thức |
47 |
Thanh-Hào
Thanh Hào 1931-... |
Personal | Người quê đá̂t quê : tản văn-tùy bút |
48 |
Nguyễn Hồng Vân
Nguyêñ, Hôǹg Văn, romancière Nguyễn, Thanh Vân, 1962- |
Personal | Cái vỏ băṕ biêt́ bay : tập truyện ngăń Cái vỏ băṕ biêt́ bay : tập truyện ngăń Đời cát, 2010?: |
49 |
Nguyễn, Văn Hưởng, 1906-1998
Nguyêñ, Văn Hươn̉g 1906-.... Nguyễn Văn Hưởng (thầy thuốc) |
Personal | Hành trình một đơì ngươì : cuộc đơì bác sĩ Nguyêñ Văn Hươn̉g Contribution à l'étude du mégacolon... |
50 |
Đức Vượng
|
Personal | Cayxỏn Phômvihản, tiểu sử và sự nghiệp |
51 |
Vy Thanh, 1933-
|
Personal | Lò đào tạo cán bộ sách động của Quốc tế Cộng sản |
52 |
Nguyẽ̂n, Văn Lưu
Chu Giang |
Personal |
Di sản cổ văn Việt Nam : truyện Nôm khuyết danh |
53 |
Nguyen, VanThanh, 1965-
|
Personal | God's people on the move : biblical and global perspectives on migration and mis
...
|
54 |
Kiều, Thanh Quế
|
Personal | Cuộc tiến hóa văn học Việt Nam, 1969: |
55 |
Nguyễn, Văn Thanh, 1959-
Nguyên Thành 1959- |
Personal | Chữ viết Bhnong |
56 |
Nguyẽ̂n, Duy Nhường
|
Personal | Nụ cười gừng, 2017: |
57 |
Nguyễn, Thanh Văn 1953-...
|
Personal | Bài ca buò̂n gửi có̂ hương, 2001: |
58 |
Nguyễn, Phúc Lộc
|
Personal | Chuyện Ðế-Thám |
59 |
Thành Văn 1980-
|
Personal | Người điên ở chùa, 2006: |
60 |
Nguyêñ, Văn Sỏi 18..-19..
|
Personal | Bài ca mói̛... par Nguyễn-văn-Sói... publié par J. Viet |
61 |
Nguyẽ̂n, Phong Sá̆c 1902-1931
Nguyễn Phong Sắc Là 1 chí sĩ cách mạng Việt Nam. Ông là 1 trong những thành viên ... |
Personal | Đò̂ng chí Nguyẽ̂n Phong Sá̆c, 1990: |
62 |
Nguyễn, Thị Thanh Vân
|
Personal | How to be a complete and utter failure in life, work and everything 44 1/2 steps
...
|
63 |
Nguyễn, Xuân Thành 1950-
Nguyễn Văn Thành Đại sứ Đặc mệnh toàn quyền của Việt Nam tại Ukraine & Moldova ( ... |
Personal | Atlas côn trùng Việt Nam, 2010-: |
64 |
Nguyên, Van Thanh 19..-... physicien
|
Personal | CONCEPTION ET REALISATION D'UN ONDULEUR POUR DES CHARGES VARIABLES |
65 |
Lê, Thanh
Lê, Thanh, 1913-.... Lê Thanh, 1913-1944 |
Personal |
Nghiên cứu và phê bình văn học Nghiên cứu và phê bình văn học |
66 |
Nguyẽ̂n, Văn Dinh 1932-
|
Personal | Nhà văn Việt Nam hiện đại, 1997: |
67 |
Nguyễn, Văn Thành 1947-
Văn Thành Nguyễn |
Personal | Hương Việt, 2012: |
68 |
Thanh, Nguyen Van, 1965-
Nguyen (Van Thanh) |
Personal | Dormancy, activation and viability of Rhizopus oligosporus sporangiospores, 2004
...
Dormancy, activation and viability of Rhizopus oligosporus sporangiospores, 2004 ... |
69 |
Nguyễn, Thanh Vân 1962-
Nguyễn Thanh Vân NSND, đạo diễn phim Việt Nam |
Personal |
|
70 |
He, Xiwen
|
Personal | Tan jiu jing ju zhi mei, 2010: |
71 |
Nguyen, Van Thanh, 1990-....
|
Personal | Problèmes de transport partiel optimal et d'appariement avec contrainte |
72 |
Vân Thanh 1934-
|
Personal | Bách khoa thư văn học thiếu nhi Việt Nam |
73 |
Nguyẽ̂n, Thành Long 1909-
|
Personal | Nghĩ vè̂ tương lai, 1991: |
74 |
Nguyễn, Văn Thảnh 1933-
|
Personal | Lắng đọng một thời, 2013: |
75 |
Nguyễn, Văn Thanh 1957?-
|
Personal | Văn học dân gian Bạc Liêu, 2009: |
76 |
Nguyẽ̂n, Thành Vân 1929-1993
|
Personal | Ngày đẹp nhá̂t, 1974 |
77 |
Văn Lợi 1940-
|
Personal | Những người trong bóng núi, 2005: |
78 |
Nguyên-Ngọc
|
Personal | Feuer der Ba-na Roman |
79 |
Nguyen, Ngoc-Van-Thanh, 1993-....
|
Personal | Development of innovative approaches for characterizations of magnetic particles
...
|
80 |
Nguyen Van Phuong
|
Personal |
|
81 |
Bailey, Linda, 1948- | Adventures with the Vikings. | Vietnamese
Bailey, Linda, 1948-. | Adventures with the Vikings | Vietnamese | (Nguyễn Thi ... |
Expression |
|
82 |
Nguyễn, Văn Thành 1948-
|
Personal | Hình tượng người lính trên sân khấu, 2011: |
83 |
Nguyen, Van-Thanh, 1994-...., mathématicien
|
Personal | Techniques d'accélération de l'algorithme Pararéel pour résoudre certaines e
...
|
84 |
Trí Thành
|
Personal | Các quyền tự do dân chủ với nhân dân Đông Dương, 2002: |
85 |
Nguyen, Thanh-Vân 1974-...
|
Personal | Radiothérapie externe fractionnée des craniopharyngiomes : indications, résul
...
|
86 |
Wook, Choi Byung,. | Southern Vietnam Under the Reign of Minh Mang (1820-1841):
...
|
Expression |
|
87 |
Nguyen, Tung V.
|
Personal |
|
88 |
Nguyên, Van Thanh 19..-.... ingénieur
|
Personal | Dilatomètre à trépied optique, mesure du coefficient de dilatation thermique
...
|
89 |
Lê, Tử Thành, 1942-
|
Personal | Tản mạn về triết học, 2015: |
90 |
Nguyên, Van Tho 18..-19.. nouvelliste
|
Personal | ami de la jeunesse |
91 |
Nguyễn-Duy-Nhường
|
Personal |
|
92 |
Nhật Hò̂ng 1940-
|
Personal | Thơ trường ca... quá nửa cuộc đời!, 1996: |
93 |
Nguyen, Thanh Van 19..-.... chef cuisinier
|
Personal | Cuisine du Viêt Nam |
94 |
Nguyễn-văn-Thành
|
Personal |
|
95 |
Thanh Van Nguyen.
|
Personal | 35th anniversary of Vietnamese settlement |
96 |
Thanh Dat Nguyen
|
Personal |
|
97 |
Van Thanh Tien Nguyen
|
Personal |
|
98 |
Nguyen, Van Thanh
|
Personal | Unravelling the mysteries of the Annamites first insights in ecology, distributi
...
|
99 |
Nguyễn, Văn Thành (Writer on economic policy)
|
Personal | Tác động của chính sách công nghiệp nhằm nâng cao khả năng cạnh t
...
|
100 |
Le Van Gong, Thi Thanh Loan, 1959-....
|
Personal | Étude de l'iode et de son utilisation en homéopathie |