Search
49 headings found for NGUYEN Van Hoang
Heading | Type | Sample Title | |
---|---|---|---|
1 |
Hồ, Chí-Minh, 1890-1969
Hồ, Chí Minh Ho, Či Min, 1890-1969 Хо Ши Мин 1890-1969 |
Personal | Action et révolution : 1920-1967 Action et révolution : 1920-1967 Action et révolution : 1920-1967 Обращение и прощальное слово Центрального Комитета Партии трудящихся Вьетнама |
2 |
Lữ, Huy Nguyên
Lữ, Huy Nguyên, 1939-1998 Lư ̃, Huy Nguyên 1939-.... Nguyên, Lữ Huy |
Personal | Bác Hò̂ với văn nghệ sĩ : hò̂i ký 35 năm văn học, 1948-1983 Bác Hò̂ với văn nghệ sĩ : hò̂i ký |
3 |
Hoàng Đạo 1907-1948
Hoàng Đạo Hoàng Ðạo 1907-1948 Hoàng Đạo (nhà văn) Nhà văn nổi tiếng người Việt Nam Long, (Nguyẽ̂n Tường), 1907-1948 |
Personal | Bùn lâỳ nươć đọng Con đuờn̛g sáng... Bùn lâỳ nươć đọng Văn học Việt Nam thé̂ kỷ XX |
4 |
Vinh, Nguyen X.
Nguyen Xuan Vinh Vietnamese-American scientist Vinh, Nguyêñ Xuân, 1930-.... Nguyêñ, Xuân Vinh 1930-.... |
Personal | Đời phi-công: Étude de quelques équations différentielles linéaires et non linéaires avec ... Étude de quelques équations différentielles linéaires et non linéaires avec ... |
5 |
Nguyễn Huệ
Quang Trung, King of Vietnam, 1752-1792 Quang Trung, 1753-1792 Quang Trung 1752-1792 King of Vietnam Nguyễn-Huệ 1752-1792 Quang Trung King of Vietnam 1753-1792 Pierre-Gosset, Renée Huệ, (Nguyẽ̂n), keizer van Vietnam, 1752-1792 |
Personal |
Đại Việt Quốc Thư Đại Việt Quốc Thư Đại Việt Quốc Thư |
6 |
Hoàng, Minh Thảo
Hoàng-minh-Thảo 1921- Hoàng Minh Thảo Thượng tướng Việt Nam |
Personal | Almanach những nè̂n văn minh thé̂ giới. Chiến đấu ở Tây Nguyên : hồi ký |
7 |
Minh Mạng roi du Viet-Nam
Minh Mệnh, 1791-1841, empereur du Viet-Nam Minh Mệnh, King of Vietnam, 1791-1840 Minh Mạng Minh Mạng roi du Viet-Nam 1791-1840 Minh Mênh Vietnam, König 1791-1840 Minh Mệnh, roi du Viêt-nam, 1791-1840 |
Personal |
Huấn-địch thập điều Huấn-địch thập điều Minh Mạng Huấn-địch thập điều |
8 |
Nam Phương
Nam Phương, impératrice d'Annam, 1914-1963 Nam Phuong Annam, Kaiserin 1914-1963 Nam Phương, reine, épouse de Bảo Đại, roi du Viêt-nam, 1914-1963 Nam Phương, Queen, consort of Bảo Đại, King of Vietnam, 1914-1963 Nam Phương Hoàng hậu cuối cùng của triều đại nhà Nguyễn và chế độ quân chủ tại V ... |
Personal |
Célia Những câu chuyện về cuộc đời Nam Phương hoàng hậu ... , 2006: Những câu chuyện về cuộc đời Nam Phương hoàng hậu ... , 2006: |
9 |
ᠲᠤᠭᠤᠨᠲᠡᠮᠤᠷ
Toghan Temür Mongoolse keiser van die Sjinese Yuan-dinastie Togon-temür, 1320-1370 Yuan, Shundi, 1320-1370 |
Personal | Chí Chính A Chinese-English dictionary, 1912: |
10 |
Hoàng, Quốc Hải
Hoàng-quôc-Hai 1938- Hoàng, Quốc Hải, romancier Quốc Hải Hoàng |
Personal | Chié̂n lũy đá Chié̂n lũy đá Chié̂n lũy đá |
11 |
Hoàng-Cao-Khải 1850-1933
Hoàng, Cao Khải Hoàng Cao Khải nhà văn, nhà sử học, đại thần triều Nguyễn |
Personal | En Annam, par S. E. Hoang-Cao-Khai, régent de l'empire d'Annam, en retraite. Tr
...
Việt Nam nhân thần giám, 1915: |
12 |
Lê Nguyẽ̂n 1944-
Lê Nguyễn Le Quoc Nguyen |
Personal | Đất Sài Gòn và sinh hoạt của người Sài Gòn xưa Thành cỏ̂ Sài Gòn và má̂y vá̂n đè̂ ... 1998: Finding out labor division in costal fishery households Nghi Son commune, Tīng G ... |
13 |
Hoàng, Lại Giang
Hoàng, Lại Giang, 1938-.... |
Personal | Chuyện vè̂ những người bạn : tập truyện ngá̆n Đường lửa mùa xuân : truyện và ký |
14 |
Hoàng, Xuân
Hoàng, Xuân, biographe |
Personal | Bác Hò̂ với văn nghệ sĩ, 1980: Cao Bá Quát thi tập : có phụ bản "Tự tình khúc" của Cao Bá Nha |
15 |
Gia Long
Gia Long, Emperor of Vietnam, 1762-1820 Gia Long Vietnam, Kaiser 1762-1820 |
Personal | Gia Long Hist. & cult. dict. of Vietnam, 1976: |
16 |
Duy Khánh 1936-2003
Duy Khánh |
Personal | Biệt kinh kỳ |
17 |
Hoàng, Minh Nhân
Hoàng, Minh Nhân, romancier |
Personal | Anh Sáu Nam Mãi mãi là tình yêu : tác phẩm và cuộc đời Phan Huỳnh Điểu |
18 |
Nguyễn-văn-Trung 1930-
|
Personal | Biện-chứng giải-thoát trong Phật-giáo |
19 |
Lục, Văn Pảo
Lục, Văn Pảo 1935-.... |
Personal | Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian, 1995: Tôn̉g tập văn học Việt Nam |
20 |
Nguyễn Văn Cừ
Nguyễn, Vǎn Cừ, 1912-1941 阮文渠 |
Personal | Tự chỉ trích Articles. Selections |
21 |
Nguyễn Văn Hoàng
|
Personal | Best constants for the inequalities between equivalent norms in Orlicz spaces |
22 |
Hoàng, Văn Trụ
|
Personal | Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam |
23 |
Nguyễn, Văn Phú 1928-
|
Personal | Le bouddhisme en bref, 2000: |
24 |
Đức Vượng
|
Personal | Cayxỏn Phômvihản, tiểu sử và sự nghiệp |
25 |
Phương Bằng
Phương Băǹg 1935-... |
Personal | Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian, 1995: |
26 |
Nguyen, Hoang Yen, 1989-
Nguyen, Yen 1989- |
Personal | Emotions and strategic interactions, 2019: |
27 |
Nguyễn, Văn Hoắng Colonel
|
Personal | Lịch sử A101 Đoàn 962, 2004: |
28 |
Nguyẽ̂n, Công Toản 1939-
|
Personal | Sóng xô bờ, 2004: |
29 |
Nguyen Van, Hoang, 1984-....
|
Personal | Transistor quantique InAs à électrons chauds : fabrication submicronique et é
...
|
30 |
Hoàng Vân 1943-
|
Personal | Thơ Đường luật các tỉnh phía Nam, 2007: |
31 |
Wook, Choi Byung,. | Southern Vietnam Under the Reign of Minh Mang (1820-1841):
...
|
Expression |
|
32 |
Giáng-Vân, 1934-
|
Personal | Bàng-hoàng |
33 |
Nguyen, Hoang Van, 1977-....
|
Personal | Attitude central unit with accurate computation of the attitude and sensor fault
...
|
34 |
Nguyễn, Phu Nhân, 1934-
|
Personal | Thách đố và số mệnh : truyện dài |
35 |
Van Hoang Nguyen
|
Personal |
|
36 |
Nguyễn, Hoàng, 1930-....
|
Personal | Immunité antituberculeuse par le B.C.G. tué |
37 |
Gourou, Pierre. | Paysans du delta tonkinois | Vietnamese | (Đào and Nguyẽ̂n :
...
|
Expression |
|
38 |
Giáng Vân 1938-....
|
Personal | Sun-flower |
39 |
Nguyen Van, Hoang
|
Personal | Analyse contrastive du passif en français et en vietnamien : application pédag
...
|
40 |
Nguyen Hoang Ngan
|
Personal |
|
41 |
Hoàng, Văn Nguyên
|
Personal | Mật tông bí quyé̂t khoái lạc, 1995: |
42 |
Sinclair, Tracy. | Princess gets engaged | Vietnamese | (Nguyễn Vân Anh. : 20
...
|
Expression |
|
43 |
Sellers, Alexandra. | Sleeping with the Sultan | Vietnamese | (Nguyễn : 2006)
|
Expression |
|
44 |
Nguyen, Van Hoang, 1985-....
|
Personal | Inégalités fonctionnelles et convexité |
45 |
Nguyen, Van Hoang (Lecturer in tourism)
|
Personal | Tourism and poverty alleviation in nature conservation areas : a comparative stu
...
|
46 |
Sellers, Alexandra. | Sleeping with the Sultan | Vietnamese | (Nguyễn Thanh Va
...
|
Expression |
|
47 |
Phan, Văn Trường, 1876-1933. | Histoire de conspirateurs annamites à paris ou
...
|
Expression |
|
48 |
Nguyen Van Minh, Hoang
|
Personal | Antibiotic-resistant gram-negative bacteria carriage in healthcare workers worki
...
|
49 |
Nguyễn, Văn Hoàng
|
Personal | Tìm hiểu các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân, c
...
|