Vietnam. Bộ tài chính
Bộ Tài chính cơ quan công quyền của Việt Nam
Viêt-nam Bô-Tài-Chính
VIAF ID: 125173859 (Corporate)
Permalink: http://viaf.org/viaf/125173859
Preferred Forms
- 110 2 _ ‡a Bộ Tài chính ‡c cơ quan công quyền của Việt Nam
- 210 | | ‡a Vietnam ‡b Bộ Tài chính
- 110 1 _ ‡a Vietnam ‡b Bộ-Tài-Chính
- 110 2 _ ‡a Vietnam. Bộ tài chính
- 110 1 _ ‡a Vietnam. ‡b Bộ tài chính
-
- 110 2 _ ‡a Viêt-nam ‡b Bô-Tài-Chính
4xx's: Alternate Name Forms (15)
5xx's: Related Names (3)
- 551 _ _ ‡a Vietnam ‡4 adue ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#hierarchicalSuperiorOfTheCorporateBody
- 510 1 _ ‡a Vietnam (Democratic Republic). ‡b Bộ tài chính
- 510 1 _ ‡a Vietnam (Democratic Republic). ‡b Bộ tài chính
Works
Title | Sources |
---|---|
Chế độ mới về sắp xếp, đổi mới và nâng cao hiệu quả quản lý doanh nghiệp. | |
Ché̂ độ quản lý tài chính các ngành kinh té̂ quó̂c dân. | |
Công tác kế toán đội sản xuất hợp tác xã sản xuất nông nghiệp, 1974: | |
Danh mục một só̂ mặt hàng được giảm thué̂ giá trị gia tăng. | |
Danh mục sửa đổi, bổ sung biểu thuế xuất khẩu thuế nhập khẩu : Áp dụng từ ngày 1-6-1996 | |
Đỏ̂i mới chính sách và cơ ché̂ quản lý tài chính phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa. | |
Giá đất 2006 các tỉnh, thành phố | |
Gia đình doanh nhân Trịnh Văn Bô và như̋ng cống hiến cho nền tài chính cách mạng Việt Nam | |
Guiding the state financial management applicable to foreign non-refundable aid within the state budget revenues | |
Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và hoạt động khởi nghiệp | |
Hướng dẫn thực hiện kiểm soát chi dành cho các đơn vị có giao dịch với kho bạc nhà nước | |
Insurance legislation of Vietnam. | |
Lịch trình giảm thué̂ của Việt Nam đẻ̂ thực hiện khu vực mậu dịch tự do ASEAN, AFTA. | |
Luật cán bộ, công chức, viên chức : chính sách đào tạo, tuyẻ̂n dụng, ché̂ độ tiè̂n lương, trợ cá̂p & quyè̂n lợi, nghĩa vụ của cán bộ, công chức, 2011-2012. | |
Luật quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn. | |
Một số quy định pháp luật về chính sách ưu đãi thuế đối với việc nội địa hóa sản phẩm xe gắn máy hai bánh. | |
Một só̂ quy định vè̂ bảo hiẻ̂m trong xây dựng và lá̆p đặt. | |
Ngân sách Nhà nướ : quyết toán năm 2001 và dự toán năm 2003 | |
Nghị định của Chính phủ về chế độ kiểm toán và văn bản hướng dẫn thi hành. | |
Những qui định pháp luật về quyền tự chủ tài chính của các đơn vị kinh tế cơ sở, 1987- : | |
Những quy định mới nhất về thuế thu nhập cá nhân thủ tục kê khai-nộp-quyết toán thuế kiểm tra-thanh tra thuế, hóa đơn chứng từ và 250 câu giải đáp vướng mắc trong quá trình kê khai thuế. | |
Những văn bản mới hướng dẫn thi hành Bộ luật lao động | |
Những văn bản pháp quy vè̂ thué̂. | |
ODA project financial management guidelines | |
Personal income tax of Vietnam : a next pillar of the tax system? : joint research project | |
Quản lý và cấp phát vốn : đầu t ư xây dựng cơ bản | |
Quy định mới về chuyển giao công nghệ. | |
Quy định mới về mua bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê theo nghị định số 61/CP ngày 05-7-1994. | |
Quy định pháp luật về văn phòng đại diện, chi nhánh của thương nhân, doanh nghiệp du lịch Việt Nam và nước ngoài. | |
Quy định về quản lý chất lượng hàng hóa. | |
Reforming Vietnam. | |
Report medium term fiscal and expenditure framework of Vinh Long Province over 2007-2009. | |
Sơ đò̂ hạch toán ké̂ toán và hướng dã̂n chuyẻ̂n sỏ̂ ké̂ toán : áp dụng cho doanh nghiệp. | |
Số liệu về tài sản và vốn của doanh nghiệp nhà nước : tổng kiểm kê 0 giờ ngày 01/01/2000. | |
State budget : final accounts for 2000 and plan for 2002 | |
Tài liệu giải đáp các vướng mắc, kiến nghị về thuế Hội nghị đối thoại với doanh nghiệp năm 2010 : tài liệu phục vụ hội nghị | |
Tạp chí nghiên cứu tài chính ké̂ toán | |
Thanh tra tài chính | |
Thông tư số 225/2010/TT-BTC ngày 31 tháng 12 2010 của Bộ tài chính | |
Thuế 2010 : biểu thuế xuất khẩu, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi MFN (WTO)-CEPT (AFTA)-ACFTA-AKFTA-AJCEP-VJEPA-VAT-AANZFTA | |
Thuế, hải quan, tiền lương, tiền công, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế | |
Thuế nhập khẩu Việt Nam trong AFTA, 2003-2006 | |
Tìm hiểu biểu thuế xuất nhập khẩu tỏ̂ng hợp, 2011 = Tax import-export tariff, 2011 : song ngữ Việt Anh, áp dụng từ 01-01-2011 : chính sách thuế Bộ tài Chính. | |
Vietnam export and import classification nomenclature | |
Vietnam financial times. | |
Vietnam state budget disclosure of plans ... | |
Vietnamese accounting system, 1996: |