Zheng, A cai
Zheng, Acai, 1951-
Cheng, A-ts'ai
Zheng, Acai
정아차이
鄭, 阿財
Acai Zheng Čínský lingvista, sinolog, profesor Literární fakulty univerzity Huanan, specialista na klasickou čínštinu.
VIAF ID: 53226497 (Personal)
Permalink: http://viaf.org/viaf/53226497
Preferred Forms
- 100 0 _ ‡a Acai Zheng ‡c Čínský lingvista, sinolog, profesor Literární fakulty univerzity Huanan, specialista na klasickou čínštinu.
- 100 1 _ ‡a Cheng, A-ts'ai
-
- 100 1 _ ‡a Zheng, Acai
- 100 1 _ ‡a Zheng, Acai ‡d 1951-
-
-
- 100 1 _ ‡a 鄭, 阿財
- 100 1 _ ‡a 정아차이
4xx's: Alternate Name Forms (32)
Works
Title | Sources |
---|---|
Bibliography of Tun-huang studies, 1908-1997 | |
Dun huang xue yan jiu lun zhu mu lu, 1908-1997 | |
Dunhuang fo jiao wen xue, 2013: | |
Dunhuang xie ben Gao seng yin yuan ji ji xiang guan wen xian jiao zhu yu yan jiu | |
Gang Tai Dunhuang xue wen ku = Gangtai Dunhuangxue wenku | |
Hát đông thư dị | |
Hậu Trâǹ dật sư ̉ | |
Hoan Châu ký | |
Hoàng Việt Long hưng chí | |
Hội Chân Biên | |
Hou Cheng yi shi | |
Huan zhou ji | |
Huang Yue long xing zhi | |
Hui zhen bian | |
Lingnan zhi guai | |
Lĩnh nam chích quái | |
Min xuan shuo lei | |
An Nam cô ̉ tích liệt truyện | |
Nam quôć dị nhân sự tích lục | |
Nam thiên trân dị tập | |
Nan tian zhenyi ji | |
(suivi de) Mâñ Hiên thuyêt́ loại | |
(suivi de) Ting wen yi lu | |
Tân Truyêǹ kỳ lục | |
Thiên Nam vân lục | |
Thính vân dị lục | |
Tian nan yun lu | |
Tun-huang hsüeh yen chiu lun chu mu lu, 1987: | |
Việt điện u linh... thâǹ thoại truyêǹ thuyêt́ | |
Vũ trung tùy bút | |
Xin chuanqi lu | |
Xin shi ji Dunhuang xue lun ji | |
Yu zhong suibi | |
Yue dian youling... | |
Yuenan Hanwen xiaoshuo congkan... | |
Zhong xi jiao tong shi | |
文学巻 | |
中西交通史 | |
張廣達先生九十華誕祝壽論文集 | |
敦煌文獻與文學 | |
敦煌佛教文学 | |
敦煌寫卷新集文詞九經抄研究 | |
敦煌寫本高僧因緣記及相關文獻校註與研究 | |
敦煌學 硏究 論著 目錄, 1908-1997 | |
敦煌學硏究論著目錄 | |
敦煌蒙书研究 | |
敦煌的学校教育 | |
新世紀敦煌學論集 | |
見證與宣傳 : 敦煌佛教靈驗記研究 | |
鄭阿財敦煌佛教文獻與文學研究 |