Ngô, Đức Thịnh
Ngô, Đức Thịnh, 1944-2020
Ngô, Ðưć Thịnh
Ðưć Thịnh Ngô
VIAF ID: 34514377 (Personal)
Permalink: http://viaf.org/viaf/34514377
Preferred Forms
- 200 _ | ‡a Ngô ‡b Ðưć Thịnh
- 100 1 _ ‡a Ngô, Đức Thịnh, ‡d 1944-2020
- 100 1 _ ‡a Ngô, Đức Thịnh
-
- 100 0 _ ‡a Ngô Đức Thịnh
- 100 1 _ ‡a Ngô, Đức Thịnh
- 100 0 _ ‡a Ðưć Thịnh Ngô
4xx's: Alternate Name Forms (9)
Works
Title | Sources |
---|---|
8th International Conference of the Asia Folklore Association in Hanoi, 2005 | |
Bảo tồn, làm giàu và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống Việt nam trong đỏ̂i mới và hội nhập | |
Belief and the religious culture in Vietnam | |
Customary law of the Thai in Viet Nam | |
Đạo Mã̂u ở Việt Nam | |
Đạo mẫu tam phủ, tứ phủ | |
Essays on cultures of Vietnam = Izuchenie Vʹetnamskoĭ kulʹtury = Yan jiu Yuenan wen hua | |
Giá trị và tính đa dạng của folklore Châu Á trong quá trình hội nhập | |
Hát văn | |
Lên đồng, hành trình của thần linh và thân phận = Len dong, journeys of spirits, bodies, and destinies | |
Luật tục Êđê : tập quán pháp | |
Luật tục và phát triển nông thôn hiện nay ở Việt Nam : kỷ yếu Hội thảo khoa học | |
Mother Goddesses and some Shamanistic form of ethnic groups in Vietnam and Asia | |
Nghi lẽ̂ và phong tục các tộc người ở Tây Nguyên | |
Người Ê Đê, một xã hội mã̂u quyè̂n | |
Nguyẽ̂n Đỏ̂ng Chi, người miệt mài tìm kié̂m các giá trị văn hóa dân tộc | |
Quan niệm vè̂ folklore | |
Rhades. | |
Rituals and customs of ethnic minority groups in the Central Highland | |
Some images of TayNguyen culture | |
Sử thi Tây Nguyên | |
Tìm hiẻ̂u luật tục các tộc người ở Việt Nam | |
Tìm hiểu nông cụ cổ truyền Việt Nam : lịch sử và loại hình = understanding Vietnamese traditional farming implements : history and typology | |
Tín ngưỡng và lễ hội cổ truyền Việt Nam | |
[Tôn giáo] | |
Toward on folk beliefs and traditional festivals | |
Traditional costumes of Việt Nam | |
Trang phục cỏ̂ truyè̂n các dân tộc Việt Nam | |
Tư ́ bât́ tư ̉ bôń vị thánh bât́ tư ̉ | |
Values and diversity of asian folklore in the global integration | |
Văn hoá dân gian Êđê | |
Văn hóa thờ nữ thần-mẫu ở Việt Nam và Châu Á : bản sắc và giá trị = Goddess worship in Vietnam and beyond : identity and value in Asian cultural contexts | |
Văn hoá, văn hoá tộc người và văn hoá Việt Nam = Culture, ethnic culture & Vietnamese culture | |
Văn hóa vùng và phân vùng văn hóa ở Việt Nam = Cultura [i.e. Cultural] areas and the delimitation of cultural areas in Vietnam |