Xu, Zhenya, 1889-1937
徐枕亞, (中國文學), 1889-1937
Từ, Trẩm Á
徐枕亚
徐, 枕亞
VIAF ID: 19812931 (Personal)
Permalink: http://viaf.org/viaf/19812931
Preferred Forms
- 200 _ | ‡a Từ ‡b Trẩm Á
- 100 1 _ ‡a Từ, Trẩm Á
- 100 1 _ ‡a Xu, Zhenya ‡d 1889-1937
- 100 1 _ ‡a Xu, Zhenya, ‡d 1889-1937
-
- 100 1 _ ‡a 徐, 枕亞
- 100 0 _ ‡a 徐枕亚
-
4xx's: Alternate Name Forms (156)
Works
Title | Sources |
---|---|
Bạt | |
Bóng hiệp hồn hoa... | |
Dưới hoa | |
Giác mộng nàng Lê... Trúc-Khê dịch-thuật | |
Giọt lệ phòng văn... Lâm-Kiều dịch-thuật. In lần thú ̛nhì | |
Hai shang wen xue bai jia wen ku / Xu jun xi zhu bian; luan mei jian bian , 2010 | |
Hoa-dao truoc-gio... | |
Hsüeh hung lei shih | |
L'Âme du poirier en jade | |
Ngọc lê hồn (Ngô Văn Triện dịch) | |
Nguyễn tủ ̛-Siêu dịch-thuật... Bể tình nổi sóng... In lần thú ̛hai... | |
Ren hai zhao yao jing | |
Tuyết-Hồng lệ-sủ ̛... Ðoàn tu ̛-Thuật dịch | |
Vọ ̛tôi... Nguyễn đõ̂-Mục dịch | |
Xue hong lei shi | |
Yü li hun | |
Yu zhi qi | |
Zhenya lang mo. Xu ji | |
余之妻 | |
人海照妖鏡 | |
蘭閨恨 | |
雙鬟記 : 哀情小説 | |
燕雁離魂記 | |
廣諧鐸 | |
情海指南 | |
枕亞浪墨三集 | |
枕亞浪墨續集 | |
海上文學百家文庫 / 徐俊西主編; 欒梅健編 , 2010 | |
玉梨魂 | |
花月尺牘 | |
雪鸿泪史 |