Dương-Thu-Hương, 1947-
Dương, Thu Hương
Hunơng (Dương Thu), 1947-
Dương Thu Hương Nhà văn Việt Nam lưu vong tại Pháp
Huong, Duong Thu 1947-
VIAF ID: 41824399 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/41824399
Preferred Forms
- 100 0 _ ‡a Duong Thu Huong, ‡d 1947-
-
-
- 100 1 _ ‡a Duong, Thu Huong ‡d 1947-
-
-
- 200 _ | ‡a Dương ‡b Thu Hương ‡f 1947-....
-
-
- 100 1 _ ‡a Dương, Thu Hương, ‡d 1947-....
- 100 0 _ ‡a Dương-Thu-Hương ‡d 1947-
-
- 100 0 _ ‡a Dương Thu Hương ‡c Nhà văn Việt Nam lưu vong tại Pháp
- 100 1 _ ‡a Dương, Thu Hương
- 100 1 _ ‡a Dương, Thu Hương
- 100 1 _ ‡a Dương, Thu Hương, ‡d 1947-
-
-
-
- 100 1 _ ‡a Huong, Duong Thu ‡d 1947-
4xx's: Alternate Name Forms (58)
Works
Title | Sources |
---|---|
Ai to gensō no hanoi | |
Au-delà des illusions roman | |
Au Zénith roman | |
Ban mai yên ả, 1984: | |
Ben kia bo ao vong | |
Beyond illusions | |
Bitterer Reis Roman | |
Các vĩ nhân tỉnh lẻ : tập truyện | |
Chân dung ngươì hàng xóm [tập truyện ngăń] | |
Chốn vắng | |
Chuyện tình kẻ̂ trước lúc rạng đông : tập truyện | |
collines d'eucalyptus roman | |
Đỉnh cao chói lọi. | |
Đối thoại sau bức tường : tập truyện | |
Hành trình ngày thơ á̂u | |
De hemel boven Vietnam | |
Histoire d'amour racontée avant l'aube | |
Itinéraire d'enfance roman | |
Kyokō no rakuen | |
Liebesgeschichte, vor der Morgendämmerung erzählt Roman | |
Lied van herinnering | |
Luu Ly. | |
Memoiries of a pure spring / Duong Thu Huong. - New York, 2000. | |
Memories of a pure spring / translated from de Vietnamese by Nina McPherson and Phan Huy Duong | |
Menembus mimpi hampa | |
Mot bo cay do tham : truyen va ky | |
Mùa thu mùa trăng : thơ | |
Myosotis roman | |
n85258900 | |
Nagareboshi no hikari | |
Những thiên đừơng mù : tiẻ̂u thuyé̂t | |
No man's land : a novel | |
No zênite | |
Novel tanpa nama | |
Novel without a name | |
Oeuvres | |
paradis aveugles | |
Paradise of the blind | |
Point de départ (1 h 20 mn 07 s) | |
Le retour. | |
Roman ohne Titel | |
Roman sans titre | |
Sanctuaire du coeur roman | |
De schim van mijn liefde | |
Sorga bagi si buta | |
Starting place, anglais | |
Terre des oublis | |
Tiẻ̂u thuyé̂t vô đè̂ | |
Tuyẻ̂n thơ tác giả nữ Việt Nam, 2000: | |
Voorbij de illusies | |
خون خاک نشیناں : ویت نا می ناول | |
제목을 붙이지 못한 소설 | |
愛と幻想のハノイ | |
流れ星の光 : 現代ベトナム短編小説集 | |
虚構の楽園 |