Bảo Ninh, 1952-....
Bảo Ninh
Ninh, Bao, 1952-
Bảo Ninh Nhà văn Việt Nam viết tiểu thuyết và truyện ngắn
Ninh, Bao
VIAF ID: 99523950 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/99523950
Preferred Forms
-
-
- 100 0 _ ‡a Bao Ninh ‡d 1952-
- 100 0 _ ‡a Bao Ninh, ‡d 1952-
-
-
- 100 1 _ ‡a Bao Ninh, ‡d 1952-
- 100 0 _ ‡a Bao, Ninh ‡d 1952-
-
- 100 0 _ ‡a Bảo Ninh
- 200 _ | ‡a Bảo Ninh ‡f 1952-....
- 100 0 _ ‡a Bảo Ninh, ‡d 1952-....
- 100 0 _ ‡a Bảo Ninh
-
- 100 0 _ ‡a Bảo Ninh ‡c Nhà văn Việt Nam viết tiểu thuyết và truyện ngắn
-
-
- 100 1 _ ‡a Ninh, Bao ‡d 1952-
-
4xx's: Alternate Name Forms (70)
5xx's: Related Names (1)
Works
Title | Sources |
---|---|
Ai wa tatakai no kanata e : Sensō ni sakareta kien to fon no monogatari | |
Bảo Ninh, những truyện ngắn | |
Bè trà̂m : tập truyện ngá̆n | |
Le chagrin de la guerre : roman | |
Chuyện xưa kết đi, được chưa? | |
Geureol su do anil su do | |
Hanoi at midnight | |
Jungle | |
Krigets sorger | |
Die Leiden des Krieges Roman | |
mágoa da guerra | |
En mars, fusils brisés : récit | |
Mulgyeol ui bimil | |
Nhà văn Hà Nội, 1998: | |
Nỗi buồn chiến tranh | |
On the Banks of the Ya Crong Poco River [ER], 1993: | |
Other moons : Vietnamese short stories of the American War and its aftermath | |
Quân khu Nam Đồng | |
Sekai bungaku zenshū. | |
Sensō no kanashimi | |
Short stories. Selections | |
The sorrow of war : a novel | |
Tạp bút Bảo Ninh | |
Thân phận của tình yêu. | |
Thân phận của tình yêu : tiẻ̂u thuyé̂t | |
Tiễn biệt những ngày buồn | |
Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ Đổi mới. | |
Trại "Bảy chú lùn" : tập truyện | |
Het verdriet van Vietnam : roman | |
그럴 수도 아닐 수도 베트남 작가 6인 소설선 | |
물결의 비밀 아시아 베스트 컬렉션 | |
베트남문인회 최고상 수상소설 | |
역사 아시아 만들기와 그 방식 | |
전쟁의 슬픔 | |
정글 | |
世界文学全集. | |
歴史 アジアの作·作りかた | |
愛は戦いの彼方へ : 戦争に裂かれたキエンとフォンの物語 | |
戦争の悲しみ |