Nguyẽ̂n, Văn Huy, 1945-
Nguyễn, Văn Huy
Văn Huy Nguyễn
VIAF ID: 100652504 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/100652504
Preferred Forms
-
-
- 100 1 _ ‡a Nguyen, Van Huy ‡d 1945-
- 100 1 _ ‡a Nguyen, Van Huy ‡d 1945-
- 100 1 _ ‡a Nguyen, Van Huy ‡d 1945-...
-
- 200 _ | ‡a Nguyêñ ‡b Văn Huy ‡f 1945-....
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Văn Huy, ‡d 1945-
-
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Văn Huy, ‡d 1945-...
-
-
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Văn Huy
- 100 0 _ ‡a Văn Huy Nguyễn
4xx's: Alternate Name Forms (27)
Works
Title | Sources |
---|---|
Autisme et Karma : témoignage de l'enfant Phan-Hiên-Dat à travers la communication facilitée avec Madame Laurence Devaux (orthophoniste) | |
Bảo tàng dân tộc học Việt Nam : những ngôi nhà dân gian | |
Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam | |
Các dân tộc Tày, Nùng ở Việt Nam = The Tay and Nung nationalities in Viet Nam | |
Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian, 1995: | |
Carbon dioxide capture and conversion : advanced materials and processes | |
Cultural mosaic of ethnic groups in Vietnam | |
Di sản ký ức của nhà khoa học : tập 1 | |
Faces, voices, and lives, 2008: | |
Góp phần nghiên cứu văn hoá Việt Nam. những công trình nghiên cứu cuả | |
Loques de vie | |
Mosaique culturelle des ethnies du Vietnam | |
Musée d'ethnographie du Vietnam | |
Hà Nội intangible cultural heritage in contemporary life | |
The one-eyed god at the Vietnam Museum of Ethnology : the story of a village conflict | |
Les politiques d'intégration des montagnards des hauts plateaux du centre du Vietnam (des origines à 1958) | |
Từ dân tộc học đến bảo tàng dân tộc học : con đường học tập và nghiên cứu | |
Văn hóa truyè̂n thó̂ng của người La Chí | |
Văn hóa và né̂p só̂ng các dân tộc nhóm ngôn ngữ Hà Nhì-Lô Lô | |
Văn Miếu-Quốc Tử Giám : xưa-nay ký ức và cảm nghĩ | |
Vietnam : journeys of body, mind, and spirit | |
Vietnam Museum of Ethnology : the making of a national museum for communities | |
현존 문화유산의 보존을 위해 박물관이 담당한 역할 |