Nguyễn, Đình Thi, 1924-2003
Nguyễn Đinh Thi
Nguyễn, Ðình Thi 1924-2003
VIAF ID: 88045898 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/88045898
Preferred Forms
-
-
- 200 _ 0 ‡a Nguyên-dinh-Thi
- 200 _ | ‡a Nguyêñ ‡b Ðình Thi ‡f 1924-2003
-
-
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Đình Thi
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Đình Thi, ‡d 1924-2003
- 100 0 _ ‡a Nguyễn-Đình-Thi ‡d 1924-2003
- 100 0 _ ‡a Nguyễn Đinh Thi
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Đình Thi ‡d 1924-2003
-
4xx's: Alternate Name Forms (55)
5xx's: Related Names (1)
- 551 _ _ ‡a Phong Saly ‡4 ortg ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#placeOfBirth
Works
Title | Sources |
---|---|
BAI LA MAY AO = Cousons des vêtements chauds | |
Bai the han hai va may bai tho khac | |
Bên bờ sông Lô : tập truyện | |
Bibliographie vietnamienne | |
Bước đầu của việc viết văn | |
Cách mạng kháng chiến và đời sống văn học. hồi úc kỷ niệm | |
Chiến trường, sống và viết : hồi ký, lý luận, dịch, ghi chép | |
Chủ nghĩa dân chủ mới | |
Con nai den : Kich than thoai phong theo not truyen co nuoc Y | |
CON VOI = L'éléphant | |
Công việc của người viết tiểu thuyết | |
Coup d'œil sur la littérature vietnamienne... | |
DAN BO CUA TOI = Mon troupeau de boeufs | |
Diệt phát xít | |
Fonctions sociales des fêtes saisonnières dans le Delta du Fleuve Rouge | |
Frente: el cielo / Nguyen Dinh Thi | |
Front du ciel("Mãt trãn trên cao"), roman. Adaptation française et présentation de Madeleine Riffaud | |
Front in den Wolken | |
Giá̂c mơ : kịch thơ | |
Hòn cuội tập kịch | |
In lăn thú' | |
LY CON SAO = Chanson du Merle | |
Mấy vấn đề văn học : phê bình va tiểu luận | |
Một nền văn-hóa mói̛... | |
MUA CHONG = Danse des clochettes | |
MUA KA-TU = Danse Ka-Tu | |
MUA SAP = Danse des bambous | |
Mùa xuân của chiến sĩ Điện Biên phủ | |
Nâng cao chá̂t lương sáng tác | |
Nei cieli del Vietnam : lo straordinario documento basato sui ricordi dei piloti del Vietcong / di Nguyen Dinh Thi ; traduzione di Dario Staffa | |
neue Abenteuer | |
Người chié̂n sĩ : tập thơ kháng chié̂n | |
Người Hà Nội : [tập sáng tác] | |
Nguyễn Đình Thi, cuộc đời và sự nghiệp, 2004: | |
Nguyẽ̂n Trãi ở Đông Quan : Kịch | |
Nôi trông lên, rửng núi oi! V'jetnamskije pesni = Canciones vietnamitas = Vietnamese songs = Chansons vietnamiennes = [En avant les tambours montagnes et forets : zpěv a klavír] | |
Ȯn︠g︡e, khu̇ju̇m ėdin︠g︡! : povestʹ | |
Plays. Selections | |
Podniebny front | |
Poems. Selections | |
QUANG BINH = Ma Terre natale | |
Razgnevannai︠a︡ reka. | |
Revue Hoc Tâp, années 1954-1964 | |
Rozbité břehy | |
RU-CON = Berceuse | |
Rušatsâ berega : roman. | |
Siêu hình học | |
Súc̛ sống của dân Việt-Nam... | |
Tchi Pheo nouvelles | |
Thơ = Gedichte | |
Thơ : tác phả̂m chọn lọc | |
TIENG DAN TA-LU = Quand sonne le Ta-Lu | |
Tiếng sóng : kịch hai hồi sáu cảnh | |
TINH QUAN DAN = Peuple et combattants unis | |
Trên sóng thời gian : tập bút ký, 1992-1994 | |
Triết-học Kant | |
Trong cát bụi : thơ | |
Truyện và ký sự | |
Tuyển tác phẩm văn học | |
Tuyê̕n̕ tập kịch Nguyêñ Ðình Thi | |
Văn học Việt Nam thê ́ kỷ XX [nhiêù tập] | |
Văn xuôi : tiểu luận, bút ký, truyện | |
Viêt Nam économie, investissements et données pratiques de A à Z | |
Vietnam oggi: ricostruzione, successi, problemi / testimonianza di Nguyen Dinh Thi ; ed interventi di Riccardo Lombardi ... [et al.] | |
Vietnamese literature : a sketch : (article published by Soviet Literature in its issue No 9 of September 1955) | |
Vơ ̃ bơ ̀ | |
Vpered, v ataku | |
Works. 2009 | |
Works. Selections. 1997 | |
Xung kich | |
Рушатся берега : роман. |