Hồ, Anh Thái, 1960-
Hồ Anh Thái
VIAF ID: 85876827 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/85876827
Preferred Forms
- 100 0 _ ‡a Ho Anh Thai
- 100 1 _ ‡a Ho, Anh Thai ‡d 1960-
-
- 200 _ | ‡a Hô ̀ ‡b Anh Thái ‡f 1960-....
- 100 1 _ ‡a Hồ, Anh Thái
-
-
- 100 1 _ ‡a Hồ, Anh Thái, ‡d 1960-....
- 100 0 _ ‡a Hố-Anh-Thái ‡d 1960-
- 100 1 _ ‡a Hô, Anh Thái, ‡d 1960-
- 100 0 _ ‡a Hồ Anh Thái
-
4xx's: Alternate Name Forms (32)
Works
Title | Sources |
---|---|
Anthology of the Vietnamese short stories | |
Apocalypse hotel : a novel | |
Aventures en Inde | |
Bakom den röda dimman berättelser | |
Behind the red mist : fiction | |
Bốn lối vào nhà cưới tập truyện | |
Câu đố Việt Nam | |
Children scattered on the way. | |
Chuyện của thiên tài : tiểu thuyết | |
Chuyện mình, chuyện người | |
Cõi người rung chuông tận thé̂ : tiẻ̂u thuyé̂t | |
Dấu về gió xóa | |
Đức Phật, nàng Savitri và tôi tiểu thuyết | |
Đức Phật, nữ chúa và điệp viên | |
Họ trở thành nhân vật của tôi | |
Hồn hoa đêm tháp cổ : tuyển truyện li kỳ Việt Nam | |
Hướng nào Hà Nội cũng sông : tiẻ̂u luận | |
île aux femmes roman | |
Kịch | |
Ở lại để chờ nhau | |
Lang thang trong chữ : tiểu luận | |
Love after war : contemporary fiction from Viet Nam | |
Luồng sáng ở kẽ chữ chân câu : thơ song ngũ = The light between : bilingual poems | |
Mảnh vỡ của đàn ông, 1993: | |
Mười lẻ một đêm : tiểu thuyết | |
Năm lá quốc thư : tiểu thuyết | |
New literature | |
Nguoi dan ba tren dao | |
Người đứng một chân : những truyện viết từ Ấn Độ | |
Người và xe chạy dưới ánh trăng : Tiểu thuyết | |
Những đứa con rải rác trên đường : 1 tiểu thuyết = 3 truyện dài | |
Hà nội, 36 truyện ngắn hay | |
Hà Nội 50 mùa thu | |
Nói bằng lời của mình | |
Noveller. | |
Phía sau vòm trời. | |
Plays. Selections | |
Sá̆p đặt và diẽ̂n | |
SBC là săn bắt chuột | |
Tiếng thở dài qua rừng kim tước tập truyện ngắn | |
Tranh Van Gogh mua để đốt | |
Tự kể | |
Văn mới 2004-2005 tuyển chọn truyện ngắn mới nhất của những tác giả đang được mến mộ | |
Văn mới hai ngàn mười lăm-hai ngàn mười sáu | |
Văn mới năm năm, 2006-2010 | |
women on the island a novel | |
베트남 단편소설선 | |
섬 위의 여자 |