Huỳnh, Tịnh Của, 1834-1907
Huình-tịnh-Paulus-Cửa 1834-1907
Huỳnh, Paulus Tịnh Cua 1834-1807
Huỳnh Tịnh Của Nhà văn hóa và ngôn ngữ, có công trong việc truyền bá chữ Quốc ngữ
Huình-Tịnh, Paulus cũa
VIAF ID: 7475675 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/7475675
Preferred Forms
-
- 100 1 0 ‡a Huình, Tịnh Paulus Của, ‡d 1834-1907
- 100 0 _ ‡a Huình-tịnh-Paulus-Cửa ‡d 1834-1907
-
- 100 1 _ ‡a Huỳnh, Tịnh Của, ‡d 1834-1907
- 100 1 _ ‡a Huình-Tịnh, Paulus cũa
- 100 0 _ ‡a Huỳnh Tịnh Của ‡c Nhà văn hóa và ngôn ngữ, có công trong việc truyền bá chữ Quốc ngữ
- 100 1 _ ‡a Huỳnh, Paulus Tịnh Cua ‡d 1834-1807
4xx's: Alternate Name Forms (47)
Works
Title | Sources |
---|---|
Arpentage | |
Câu hát góp | |
Chuyện giải buồn | |
Conseils d'une mère à sa fille | |
Đại Nam quấc âm tự vị : (Ấn bản 1895-1896) | |
Đại Nam quấc âm tự vị = 大南國音字彙 = Dictionnaire annamite : tham dụng chữ Nho, có giải nghĩa, có dẫn chứng, mượn 24 chữ cái phương Tây làm chữ bộ | |
Dictionnaire ... 1974: | |
Gia lễ : Dọn bốn lễ đầu, cùng lễ phép học trò, công tư thông dụng | |
Giáo Tông Chỉ Nam | |
In lần thú ̛tu ̛ | |
Kỷ niệm 300 năm Sài Gòn - Thành phó̂ Hò̂ Chí Minh xây dựng và phát triẻ̂n | |
Lang Châu toàn truyện | |
Maximes et proverbes | |
Những áng văn xuôi Quốc Ngữ đầu tiên | |
Phép đo | |
Recueil de chansons populaires | |
Sách quan chế des titres civils et militaires français avec leur traduction en Quốc-Ngữ : les six ministères de l'Annam et leur composition, organisation civile et militaire | |
Simples lectures sur diverses sciences, français | |
Tân soạn từ trát nhất chiệp | |
Thơ mẹ dạy con | |
Thoại-khanh châu-tuấn tho'... | |
Tôńg Tư ̉Vưu truyện | |
Trâǹ Sanh Ngọc Anh | |
Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam | |
Tục ngư ̃, cô ̉ngư ̃, gia ngôn | |
Vân Cha Minh và Lái Gẫm là Hai vì tứ đạo mới thọ phong | |
Văn Doan diêñ ca | |
家禮, vietnamien | |
新撰詞札壹摺 |