Borton, Lady
Borton, Lady, 1942-....
Lady Borton
VIAF ID: 69257560 (Personal)
Permalink: http://viaf.org/viaf/69257560
Preferred Forms
- 200 _ | ‡a Borton ‡b Lady
-
-
- 100 1 _ ‡a Borton, Lady
- 100 1 _ ‡a Borton, Lady
- 100 1 _ ‡a Borton, Lady ‡d 1942-
- 100 1 _ ‡a Borton, Lady ‡d 1942-
-
- 100 1 _ ‡a Borton, Lady, ‡d 1942-....
- 100 0 _ ‡a Lady Borton
4xx's: Alternate Name Forms (4)
5xx's: Related Names (1)
- 551 _ _ ‡a Vietnam
Works
Title | Sources |
---|---|
After sorrow. | |
Áo dài | |
Bamboo | |
Cảnh đẹp thiên nhiên Việt Nam | |
Cây tre | |
Ceramics | |
Chèo | |
constant listener Henry James and Theodora Bosanquet, an imagined memoir | |
Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ. | |
The defiant muse : vietnamese feminist poems from antiquity to the present : a bilingual anthology | |
Điện Biên Phủ, điểm hẹn lịch sử. | |
Điện Biên Phủ : rendezvous with history : a memoir | |
Đồ gốm | |
Early modern Vietnamese painting | |
Family, friends and country : memoir | |
Fat chance! | |
Frequently asked questions about Vietnamese culture | |
General Giáp : his childhood and youth, 1911-1939 | |
Gia đình, bạn bè và đá̂t nước. | |
Ho Chi Minh, a journey | |
Hò̂, Chí Minh : a portrait | |
Hội An | |
Hội nghị Paris về Việt Nam nhìn lại 1968-1973. | |
Junk pile! | |
The legal case of Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) in Hong Kong, 1931-1933 (documents and photographs) | |
Martial arts | |
Mid-Autumn festival | |
Người Việt Nam chúng tôi | |
Ha Noi, bạn là ai? | |
Ha Noi, who are you? | |
Hà Nội's old quarter | |
Phố cổ Hà Nội | |
Popular theatre | |
Rối nước | |
Royal exams | |
Sensing the enemy, 1984: | |
Stories told on the trail a number of anecdotes about uncle Hồ from before 1945 | |
Tây Nguyên ngày ấy. | |
Té̂t Nguyên đán | |
Tết trung thu | |
Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam | |
Thi cử nho giáo | |
Tiếp sau nỗi buồn : Một người Mỹ giữa làng quê Việt Nam | |
Traditional medicine | |
Tục lệ cưới xin | |
Uncle Ho with children and women | |
Việt Nam : tradition and change | |
Việt Nam's most famous modern commander | |
Viet Nam's natural beauty | |
Vietnam l'après-chagrin : Une Américaine au milieu des Vietnamiens | |
Vietnamese Lunar new year | |
Võ dân tộc | |
Vừa đi đường vừa kẻ̂ chuyện | |
Water puppets | |
Wedding customs | |
Women's long dress | |
Y học cổ truyền |