Nguyễn, Công Hoan, 1903-1977
Nguyen-cong-Hoan
Nguyễn Công Hoan nhà văn, nhà báo, thành viên Hội Nhà văn Việt Nam
Nguyễn, Công Hoan, 1903-
Nguyen, Kong Hoan
Hoan, Nguyẽ̂n Công, Vietnamese schrijver
VIAF ID: 61568275 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/61568275
Preferred Forms
-
-
-
- 100 0 _ ‡a Nguyen-cong-Hoan
- 200 _ | ‡a Nguyêñ ‡b Công Hoan ‡f 1903-1977
-
-
-
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Công Hoan, ‡d 1903-1977
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Công Hoan, ‡d 1903-1977
- 100 0 _ ‡a Nguyễn-công-Hoan ‡d 1903-1977
-
- 100 0 _ ‡a Nguyên-công-Hoan ‡d 1903-1977
- 100 0 _ ‡a Nguyễn Công Hoan ‡c nhà văn, nhà báo, thành viên Hội Nhà văn Việt Nam
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Công Hoan ‡d 1903-1977
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Công Hoan, ‡d 1903-1977
-
4xx's: Alternate Name Forms (57)
5xx's: Related Names (4)
- 500 0 _ ‡a Ngọc Oanh
- 500 0 _ ‡a Ngọc Oanh ‡d 1903-1977
- 500 0 _ ‡a Trọng Lạc
- 500 0 _ ‡a Trọng Lạc ‡d 1903-1977
Works
Title | Sources |
---|---|
Babouches du vénérable chef de canton, contes choisis. [Traduction de Le Van Chat.] | |
Bóng người qua : tiểu thuyết | |
Bứơc đừơng cùng : tiểu thuyết | |
Cái thủ lọn̛ | |
Canton Chief Ba loses his slippers; | |
Cô giáo Minh | |
Cô làm công, nhật ký | |
Đời viết văn của tôi | |
Droga bez wyjścia | |
Lệ Dung truyện dài | |
Dvě hostiny: antologie povídek z Vietnamu | |
Fukurokoji. | |
Hai thằng khồn-nan | |
Hỏi chuyện các nhà văn : Nguyễn Đình Thi, Chu Văn, Bùi Hiển, Tô Hoài, Tú Mỡ, Tế Hanh | |
Impasse | |
Kép Tư Bền | |
Kiêṕ hôǹg nhan | |
Krylʹia︡. | |
Li ming zhi qian | |
MODIFICATION DES CARACTERISTIQUES MECANIQUES D'UN DURALUMIN DU COMMERCE PAR ETIREMENTS SUCCESSIFS | |
Một dúa̛ con đã khôn ngoan | |
Một kiêṕ ngươì | |
n85047532 | |
Nghịch cảnh... | |
Lá ngọc cành vàng | |
Ngựa người và người ngựa | |
Người cập rằng hầm xay lúa | |
Người vợ lẽ bạn tôi, 1930: | |
Nhớ gì ghi nấy | |
Nhớ và ghi về Hà Nội | |
Nhũn̛g cảnh khốn nạn | |
Nông dân với địa chủ | |
La nouvelle intelligentsia au carrefour de l'occidentalisation | |
Ông chủ bà chủ... | |
Posledniĭ shag. | |
Senelirejo : romano | |
Short stories | |
Short stories. Selections | |
Sostâzanie v imperatorskom dvorce : roman | |
Tấm lòng vàng | |
Tắt lửa lòng | |
Thăm nhà người anh em chiến đấu anh dũng | |
Thanh-đạm | |
Thơ văn Trần Tế Xương | |
Tơ vương | |
Tranh tối tranh sáng : tiểu thuyết | |
Trên đường sự nghiệp. | |
Truyện ngắn chọn lọc | |
Tủ sách chọn lọc | |
Tuyê̕n tập Nguyễn Công Hoan | |
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam : 1930-1945 | |
verhexte Münze Erzählungen | |
Vietnamské povidky | |
Works. Selections. 1983 | |
Xã-hội ba đào ký | |
袋小路 | |
黎明之前 |