Võ, Nguyên Giáp, 1911-2013
Võ, Nguyên Giáp
Võ, Nguyên Giáp, 1912-
Võ, Nguyên Giáp, 1912-2013
Giáp (Võ Nguyên), 1911-2013
Võ Nguyên Giáp 1910-2013
ڤو-نيغوين-جياپ، 1912-2013
וו ייאן ז'יאפ, 1911-2013
فو، نجوين جياب، 1911-2013
VIAF ID: 111084565 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/111084565
Preferred Forms
-
-
-
-
-
-
-
-
- 100 0 _ ‡a Võ Nguyên Giáp ‡d 1910-2013
-
-
-
- 100 1 _ ‡a Võ, Nguyên Giáp, ‡d 1911-2013
-
- 100 1 _ ‡a Võ, Nguyên Giáp, ‡d 1911-2013
- 100 0 _ ‡a Võ Nguyên Giáp
- 100 1 _ ‡a Võ, Nguyên Giáp
- 100 1 _ ‡a Võ, Nguyên Giáp
-
-
- 100 1 _ ‡a Võ, Nguyên Giáp ‡d 1911-2013
- 100 1 _ ‡a Võ, Nguyên Giáp ‡d 1911-2013
- 100 1 _ ‡a Võ, Nguyên Giáp, ‡d 1911-2013
- 100 1 _ ‡a Võ, Nguyên Giáp, ‡d 1911-2013
-
-
-
-
-
-
4xx's: Alternate Name Forms (219)
Works
Title | Sources |
---|---|
Banner of people's war, the party's military line | |
Dʹen Bʹen Fu | |
Big victory, great task. | |
En buvant de l'eau, penser à la source | |
Cả nước môt lòng đả̂y mạnh cuôc chié̂n tranh yêu nước vĩ đại, kiên quyé̂t đánh thá̆ng giặc Mỹ xâm lược | |
Chiến đấu trong vòng vây : hồi ức | |
Chiến tranh nhân dân, quân đội nhân dân. | |
Dân quân tự vẹ, một lực lượng chiến lược | |
Điện Biên Phủ | |
Điện Biên Phủ, điẻ̂m hẹn lịch sử | |
Đường ló̂i quân sự cua Đảng. | |
Échec à l'agresseur américain, Vietnam 1967 | |
Écrits | |
Encore une fois nous vaincrons | |
Giáp, 1992: | |
Thế giới còn đổi thay nhưng tư tưởng Hồ Chí Minh sống mãi | |
Guerra del pueblo ejercito del pueblo. | |
Guerre de libération : politique, stratégie, tactique | |
Guerre du peuple, armée du peuple | |
Guerre populaire et défense de la patrie socialiste | |
Le Haut commandement et le printemps de la victoire | |
Hô Chí Minh thought and the revolutionary path of Viet Nam | |
[Hôi ̀ ưć Võ Nguyên Giáp] | |
How we won the war | |
Inside the Viet Minh, 1962. | |
Des journées inoubliables | |
Khoa hoc ve bien va kinh te mien bien | |
Kiên quyết đưa sự nghiệp cách mạng đến tòan thắng | |
La lutte dans l'encerclement | |
Manual de estratégia subversiva | |
Mémoires : 1946-1954. | |
The military art of people's war : selected writings of Vo Nguyen Giap | |
National liberation war in Viet Nam : general line, strategy, tactics | |
Nationaler Befreiungskrieg in Vietnam | |
Neforgeseblaj tagoj | |
Nguyễn Trãi : người anh hùng dân tộc vĩ đại, nhà văn hóa kiệt xuất | |
Những bài viết và nói chọn lọc thời kỳ đổi mới | |
Những chặng đường lịch sử | |
Những năm tháng không thể nào quên | |
Once again we will win | |
The peasant question, 1937-1938 | |
People's war, People's Army | |
Le peuple du Sud-Vietnam vaincra | |
Puraṭcikara makkaḷai āyutapāṇiyākkalum makkaḷ paṭaiyum, 2005: | |
Récits de la résistance vietnamienne, 1925-1945 | |
The South Vietnam people will win | |
Les tâches essentielles de la révolution scientifique et technique dans l'agriculture | |
Thanh niên với cách mạng khoa học kỹ thuật | |
Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng. | |
Từ nhân dân mà ra : hồi ký | |
Tư tưởng Bác Hồ soi sáng sự nghiệp đổi mới của chúng ta | |
Tư tưởng Hồ Chí Minh : quá trình, hình thành và phát triển | |
Unforgettable days | |
Uống nước nhớ nguồn | |
Vấn đề dân cày. | |
Về sức mạnh tổng hợp của cách mạng Việt Nam | |
Victoire totale, tâche grandiose | |
Une vie | |
Viet Nam people's war has defeated U.S. war of destruction | |
Vietnam, la première guerre | |
Vietnam, le jour de l'indépendance. | |
Vũ trang quần chúng cách mạng xây dựng quân đội nhân dân | |
We open the file | |
Wojna wyzwoleńcza narodu wietnamskiego | |
Works. 2006 | |
Works. Selections. 2001 | |
Xây dựng kinh tề : một nhiệm vu chính trị quan trọng của quân đội trong giai đoạn mới | |
Xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh bảo vệ tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa | |
حرب المقاومة الشعبية | |
مذكرات الحرب : الجنرال / فو نقويين جياب : قتال تحت الحصار | |
잊을 수 없는 나날들 큰글씨책 | |
ビエット・バックの山々 : ベトナム民主共和国の樹立へ | |
ベトナム解放宣伝隊 : 人民の軍隊の誕生から八月革命へ | |
人民の戦争・人民の軍隊 : ヴェトナム人民軍の戦略・戦術 | |
人民戦争論 | |
忘れられない年月 : フー・マイによる聞き書き | |
総蜂起への道 : ボー・グエン・ザップ回想錄 |