Trường Chinh
Trường Chinh, 1907-1988
Trương Chính 1916-2004
VIAF ID: 33244918 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/33244918
Preferred Forms
-
-
-
-
-
-
- 100 0 _ ‡a Trường Chinh ‡d 1907-1988
- 100 0 _ ‡a Trường Chinh, ‡d 1907-1988
- 100 0 _ ‡a Trương Chính
- 100 0 _ ‡a Trường Chinh
-
- 100 0 _ ‡a Trường Chinh
- 100 0 _ ‡a Trường Chinh
-
4xx's: Alternate Name Forms (72)
5xx's: Related Names (14)
- 500 1 _ ‡a Lê, Duẩn
- 500 0 _ ‡a Phong Châu
- 500 0 _ ‡a Phương Văn
- 500 0 _ ‡a Phạm Văn Đồng
- 500 0 _ ‡a Sóng Hồng, ‡d 1907-1991
- 500 0 _ ‡a Sóng Hồng
- 500 0 _ ‡a Sóng Hồng ‡d 1907-1991
- 500 0 _ ‡a Trịnh Mạnh
- 500 0 _ ‡a United States. Embassy (Vietnam)
- 500 0 _ ‡a Viện Mác--Lê-nin (Vietnam)
- 500 1 _ ‡a Võ, Nguyên Giáp
- 500 0 _ ‡a Vũ Tié̂n Quỳnh
- 500 1 _ ‡a White, Christine Pelzer
- 510 2 _ ‡a Đảng cộng sản Việt Nam ‡4 affi ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#affiliation ‡e Affiliation
Works
Title | Sources |
---|---|
The August Revolution | |
En avant sous le drapeau du parti : [suivi de : les principes stratégiques directeurs de notre parti] | |
Avgustovskaâ revolûciâ vo Vʹetname | |
Báo cáo về dự thảo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt-Nam | |
Bước tiến mới của phong trào sáng tác văn học trong quân đội | |
Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt-Nam : tác phẩm chọn lọc | |
Cách mạng Tháng Tám 1945. | |
Chủ nghĩa cộng sản, mục đích và lý tưởng của Đảng ta | |
Chủ tịch Hò̂-Chí-Minh, sự nghiệp vĩ đại, gương sáng đời đời. | |
Le Colonialisme | |
Đời đời nhớ ơn Các Mác và đi con đường Các Mác đã vạch ra | |
Đổi mới là đòi hỏi bức thiết của đất nước và của thời đại | |
Dưới mắt tôi phê bình văn học Việt Nam hiện đại | |
Écrits, 1946-1975 | |
Élégies. | |
Film und Fernsehen in Vietnam, 1920-1974 | |
For the centenary of Lenin's birth. | |
Forward along the path charted by Karl Marx | |
Ga-ri-ban-đi ngươì anh hùng áo đỏ | |
Ho Chi Minh, his exemplary life and achievements | |
Hồ Chủ tịch, lãnh tụ kính yêu của giai cấp công nhân và nhân dân Việt Nam | |
Hoe heeft onze partij het marxisme-leninisme toegepast in Vietnam | |
Hu chu hsi | |
Hương hoa đât́ nươć nghiên cưú, tiêủ luận | |
In preparation for the 6th party congress : addresses | |
Kháng chiên nhât định thang loi | |
Kiên quyết đánh bại chủ nghĩa bành trướng và chủ nghĩa bá quyền Trung-Quốc | |
Kiên quyết sửa chữa khuyết điểm, phát huy ưu điểm, đưa phong trào hợp tác hóa nông nghiệp vững bước tiến lên | |
Lok pradhān Hū Jī Miñ pubvahetu ṭʻ mahimā gaṃrū ṭʻ bhlȳ svān jā qamataḥ, 1986: | |
Nguyêñ Du tác phâm̉ và lịch sư ̉văn ba̕n | |
Để nhớ Đặng Thai Mai, 1992: | |
Nhưñg bông hoa dại phê bình | |
Lê-nin vĩ đại só̂ng mãi trong sự nghiệp chúng ta | |
October revolution and the vietnamese revolution | |
On Kampuchea | |
The peasant question, 1937-1938 | |
Pékin: de la guerre d'agression à la guerre de sape contre le Viet-Nam | |
President Hô-chí-Minh, beloved leader of the Vietnamese people. | |
Prezidanto Ho-Chi-Minh : respekteginda gvidanto de la vjetnama popolo | |
Primer for revolt : the communist takeover in Viet-Nam | |
Ranený bambus neumiera | |
La résistance vaincra | |
Resolutely taking the North Viet Nam countryside to socialism through agricultural co-operation : report to the tenth session of the National Assembly of the Democratic Republic of Viet Nam | |
Revolusi Agustus (Vietnam) | |
Selected writings | |
Sô ̉ tay văn hoá Việt Nam | |
Sur la voie tracée par K. Marx | |
Tác gia văn học Thăng Long-Hà Nội, 1988: | |
Thau suot duong loi chung c'ua tang o nong thon de sua sai cho tot | |
Thơ | |
Thơ Việt Nam, 1992: | |
Tiến lên dưới lá cờ của Đảng! | |
Tié̂p tục thục hiện di chúc thiêng liêng của Hồ Chủ tịch | |
Trường Chinh, những bài nói, bài viết về Chủ tịch Hồ Chí Minh. | |
Trường-Chinh tuyển tập. | |
Tuyển tập văn học. | |
Vấn đề dân cày | |
Vè̂ cách mạng tư tưởng và văn hóa | |
Về công tác mặt trận hiện nay | |
Vè̂ vá̂n đè̂ Cam-pu-chia. | |
Vê vân đê Cam-pu-chia. | |
Về văn hóa và nghệ thuật | |
Việt-Nam, 40 năm đá̂u tranh và thá̆ng lợi | |
Vietnam Fatherland Front and the struggle for national unity. | |
Vietnam versus the policy of Beijing | |
Vpered, pod znamenem partii! | |
Wan Qing Hubei xian dai hua yan jiu (1861-1911) | |
Wikipedia viewed Mar. 18, 2015 | |
Works. Selections. 1987 | |
Zur gegenwärtigen Arbeit der Vaterländischen Front Vietnams : Rede auf dem III. Kongress der Vaterländischen Front Vietnams am 17. 12. 1971 | |
Августовская революция во Вьетнаме | |
晚清湖北现代化研究(1861-1911) | |
胡主席 : 越南人民敬爱的領袖 |