Nguyễn, Thi, 1928-1968
Nguyễn Thi
Nguyễn, Ngọc Tấn 1928-1968
Nguyễn Thị Thu Hương
Nguyen, Thérèse Goretti Thi Te
VIAF ID: 308697425 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/308697425
Preferred Forms
-
-
-
-
- 200 _ | ‡a Nguyêñ ‡b Thi ‡f 1928-1968
-
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Thi, ‡d 1928-1968
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Thi, ‡d 1928-1968
- 100 0 _ ‡a Nguyễn Thi
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Ngọc Tấn ‡d 1928-1968
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Thi ‡d 1928-1968
-
4xx's: Alternate Name Forms (25)
5xx's: Related Names (9)
- 500 1 _ ‡a Nguyễn, Ngọc Tấn, ‡d 1928-1968
- 500 0 _ ‡a Nguyêñ Ngọc Tâń ‡d 1928-1968
- 500 1 _ ‡a Nguyêñ, Ngọc Tâń ‡d 1928-1968
- 500 1 _ ‡a Nguyêñ, Thi ‡d 1928-1968
- 500 1 _ ‡a Nguyễn, Lộc
- 500 1 _ ‡a Nguyễn, Ngọc Tấn ‡d 1928-1968
- 500 1 _ ‡a Nguyễn, Thi ‡d 1928-1968
- 500 1 _ ‡a Nguyễn, Trung Thành
- 500 1 _ ‡a Ngô, Thảo
Works
Title | Sources |
---|---|
10 years of the P.L.A.F. | |
Bosquet des oiseaux récits et nouvelles du Sud-Vietnam, 1960-1970 | |
Grzebień z kości słoniowej : wybór opowiadań wietnamskich | |
Gương mặt còn lại, Nguyễn Thi, 1983: | |
His village : Three Vietnamese short stories. | |
L'évolution du rôle des laïcs dans l'Eglise, avec une application au cas particulier de l'Eglise du Viêt-Nam | |
Lịch sử Việt Nam minh giảng : Từ thượng cổ thời đại đến cận kim thời đại, 696 trước tây lịch đến 1975 | |
The little shoeblack of Saigon | |
Năm tháng chưa xa : rút từ sổ tay ghi chép | |
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập : bốn tập. | |
Nhà văn Việt Nam hiện đại, 1997: | |
Niềm thương nỗi hận : đời một chàng trai Việt Nam trong thời chinh chiến 1948-1968 | |
Patrino kun fusilo | |
Petit cireur de Saigon | |
Rape experiences and the limits of women's agency in contemporary post-reform Vietnam | |
Ten years of the People's Liberation Armed Forces | |
Trăng sáng : tập truyện | |
Trois récits de résistance | |
Truyện ngắn chọn lọc 1960-1970 | |
Truyện ngắn Việt Nam : 1945-1985 | |
Truyện và ký | |
Uʾớc mơʾ của đất | |
Village called faithfulness | |
Works. Selections. 1984 | |
Ó' xã Trung Nghĩa |