Nguyễn, Đình Đầu
Nguyễn, Đình Đầu 1923-...
Nguyêñ, Ðình Ðâù 1923-....
Nguyễn Đình Đầu nhà nghiên cứu lịch sử, địa lý
Đà̂u, (Nguyẽ̂n Đình)
VIAF ID: 265893899 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/265893899
Preferred Forms
- 200 _ | ‡a Nguyêñ ‡b Ðình Ðâù ‡f 1923-....
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Đình Đầu
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Đình Đầu, ‡d 1923-....
-
- 100 0 _ ‡a Nguyễn Đình Đầu ‡c nhà nghiên cứu lịch sử, địa lý
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Đình Đầu
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Đình Đầu ‡d 1923-...
-
4xx's: Alternate Name Forms (18)
Works
Title | Sources |
---|---|
300 năm Phú Nhuận, 1989: | |
Biên Hòa (Sông Bé, Đò̂ng Nai, Bà Rịa-Vũng Tàu) | |
[Biǹh Định] | |
Bình Thuận (nay gò̂m Bình Thuận, Nịnh Thuận, Lâm Đò̂ng và một phà̂n Đá̆c Lá̆c) | |
Cadastral registers study of Nguyễn Dynasty: Bình Thuận | |
Chê ́ độ công điêǹ công thô ̉ trong lịch sư ̉ khân̉ hoang lập âṕ ơ ̉ Nam kỳ Lục tỉnh | |
Địa lý Gia Định-Sài Gòn Thành Phó̂ Hò̂ Chí Minh | |
Định Tường (Tiè̂n Giang, Đò̂ng Tháp, Long An) | |
From Saigon to Ho Chi Minh City 300 year history | |
Gia định phong ca̕nh vịnh ... âń ba̕n 1882 | |
An Giang (An Giang, Cà̂n Thơ, Sóc Trăng, một phà̂n Đò̂ng Tháp) | |
Hành trình của một tri thức dấn thân | |
An jiang | |
Khánh Hòa | |
Monographie de la province de Gia Định | |
Nan qi liu sheng | |
Nghiên cứu địa bạ triè̂u Nguyẽ̂n | |
Nguyễn Trường Tộ với triều đình Tự Đức, 2013: | |
Nước Đại Nam đối diện với Pháp và Trung Hoa : 1847-1885 | |
Petrus Ký nỗi oan thế kỷ | |
Phú Yên | |
Remarques préliminaires sur les registres cadastraux (dịa bạ) des six provinces de la Cochinchine (Nam kŷ́ lục tính.) | |
De Saigon à HoChiMinh-Ville 300 ans d'histoire | |
Tạp ghi Việt sử địa | |
Thừa Thiên | |
Hà Tiên (Kiên Giang, Minh Hải) | |
Việt Nam quốc hiệu & cương vực : Hoàng Sa - Trường Sa | |
Vĩnh Long (Bé̂n Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh) | |
Xưa nay | |
南圻六省 | |
安江 |