Viet-Nam
Vietnam
Vijetnam
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Vietnamas
VIAF ID: 156737998 ( Geographic )
Permalink: http://viaf.org/viaf/156737998
Preferred Forms
-
110 2 _ ‡a Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
-
110 2 _ ‡a Viet-Nam
-
-
-
-
4xx's: Alternate Name Forms (23)
5xx's: Related Names (9)
- 510 2 _
‡a
Viet-Nam
- 510 2 _
‡a
Viet-Nam (République démocratique)
- 510 2 _
‡a
Viet-Nam (République)
- 510 2 _
‡a
Viet-Nam (République démocratique)
- 510 2 _
‡a
Viet-Nam (République socialiste)
- 510 2 _
‡a
Viet-Nam (République)
- 510 2 _
‡a
Viet-Nam (Sud)
- 510 | |
‡5
a
‡a
Vietnam
‡c
République
- 510 | |
‡5
a
‡a
Vietnam
‡c
République démocratique
Works
Title | Sources |
---|---|
Bản quyền |
![]() |
Các văn bản ... |
![]() |
Doanh nghiệp nhà nươć |
![]() ![]() |
Hội đôǹg nhà nươć |
![]() |
Hợp đôǹg |
![]() |
Khu chê ́ xuât́ và cơ hội kinh doanh vơí nươć ngoài thông tin chuyên đê ̀ |
![]() |
Labour regulations for entreprises with foreign invested capital |
![]() |
Law on foreign investment in VietNam |
![]() |
Law on tourism |
![]() |
Laws and regulations on individual economy, private capitalist economy and companies |
![]() |
Laws on civil aviation of Vietnam |
![]() |
Legal writings on technology transfer |
![]() |
Luật báo chí |
![]() |
Luật công ty |
![]() |
Luật đât́ đai và các qui định mới nhất về quyền sử dụng đất |
![]() |
Luật đâù tư nươć ngoài tại Việt Nam ... |
![]() ![]() |
Luật du lịch song ngữ Anh - Việt |
![]() |
[Luật giao thông] |
![]() |
Luật hàng không dân dụng Việt Nam và các công ươć có liên quan |
![]() |
Luật hình sự |
![]() |
Luật sở hữu trí tuệ |
![]() |
Luật thuê ́ lợi tưć |
![]() |
Luật thuê ́ tiêu thụ đặc biệt |
![]() |
Maritime code of Vietnam |
![]() |
[Môi trươǹg] |
![]() |
Một sô ́ quy định mới về đấu thầu |
![]() |
New regulations on entry, exit and residence of foreigners in Vietnam |
![]() |
Nhưñg quy định pháp luật vê ̀ giải quyêt́ khiêú nại và tô ́cáo của công dân |
![]() |
Niên giám thôńg kê thành phô ́Hô ̀Chí Minh 1991 |
![]() |
Nouvelles régulations sur l'entrée, la sortie et la résidence des étrangers au Vietnam |
![]() |
Ordinance on Consular affairs |
![]() |
Pháp lệnh chât́ lượng hàng hoá và nhưñg văn bản hươńg dâñ thi hành |
![]() |
Pháp lệnh hải quan |
![]() |
Pháp lệnh thuê ́ nhà đât́ |
![]() |
Pháp luật và quản lý của xã, phươǹg theo pháp luật |
![]() |
Principal coupable du massacre du peuple kampuchéen et de la guerre contre le Viet Nam |
![]() |
Quy chê ́ lao động đôí vơí các xí nghiệp có vôń đâù tư nươć ngoài |
![]() |
Quyền của phụ nữ và trẻ em |
![]() |
Quyền tác giả |
![]() |
Socialist Republic of Vietnam |
![]() |
SRV banking decree-laws |
![]() |
Tài chính |
![]() |
[Tài nguyên thiên nhiên] |
![]() |
Thuê ́ nông nghiệp |
![]() |
Thuê ́ xuât́ khâủ |
![]() |
Tim̀ hiêủ các quy định pháp luật vê ̀ mưć xử phạt vi phạm hành chińh |
![]() |
Tim̀ hiêủ nội dung cơ bản của luật đât́ đai (mơi ́) có hiệu lực thi hành tư ̀ 01-7-2004 |
![]() |
Tô ̉ chưć và hoạt động của Quôcʿ hội nươć Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
![]() |
Toà án nhân dân |
![]() |
Traité de paix, d'amitié et de coopération Vietnam-Kampuchéa (18 février 1979) |
![]() |
Ukazy o bankovskoj deâtel'nosti v SRV |
![]() |
Văn bản pháp luật vê ̀ ngành dệt may |
![]() |
La verdad de la relaciones entre Viet Nam y China, 1949-1979 |
![]() |
Viện kiêm̉ sát nhân dân |
![]() |
Vietnam dix ans après |
![]() |
Xuất nhập cảnh |
![]() |
Zakon ob inostrannyh investiciâh vo Vʹetname |
![]() |