Vietnam. Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Viet-Nam. Ministry of agriculture and rural development
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cơ quan công quyền của Việt Nam
VIAF ID: 126852074 ( Corporate )
Permalink: http://viaf.org/viaf/126852074
Preferred Forms
- 110 2 _ ‡a Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn ‡c cơ quan công quyền của Việt Nam
- 110 2 _ ‡a Viet-Nam. ‡b Ministry of agriculture and rural development
- 110 1 _ ‡a Vietnam ‡b Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
- 110 2 _ ‡a Vietnam ‡b Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
- 110 2 _ ‡a Vietnam. Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
-
- 110 1 _ ‡a Vietnam. ‡b Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
-
4xx's: Alternate Name Forms (25)
5xx's: Related Names (2)
Works
Title | Sources |
---|---|
Annual progress report | |
Annual report, Vietnamese agriculture in ... | |
Át lát công trình thủy lợi tiêu biểu ở Việt Nam = Atlas of some selected hydraulic works of Vietnam | |
Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y, 1999-2000. | |
Công nghệ sinh học nông nghiệp-thủy sản giai đoạn, 2007-2008. | |
Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam. | |
Danh mục tiêu chuẩn chuyên ngành nông - lâm - thủy lợi = List of standards for agriculture - forestry - water resources | |
Đẩy mạnh nghiên cứu về quy hoạch, kinh tế và xã hội phục vụ tái cơ cấu thủy sản | |
Dự án quy hoạch tổng thể về nâng cao điều kiện sống nông thôn trong khu vực miền núi Việt Nam : tháng 9 năm 2008 | |
Dự án VIE/98/004/01/99 | |
Farmer needs study | |
Guarding against avian influenza : project evaluation report : helping poor households to protect their poultry and themselves. | |
Institutional strengthening and capacity building for biodiversity conservation in protected areas | |
Integrated national operational program for avian and human influenza (OPI), 2006-2010. | |
International Water Conference: Dialogue on Water, Food, and Environment | |
Kết quả khảo nghiệm và kiểm nghiệm giống cây trồng 1998-1999 : số đặc biệt kỷ niệm 20 năm thành lập trung tâm 1980-2000 | |
Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ nông nghiệp 1996-1997 | |
Kết quả thực hiện dự án quản lý ruồi hại quả ở Việt Nam TCP/VIE/8823 (A), 1999-2000 | |
List of pesticides permitted, restricted and banned to use in Vietnam | |
Livestock development strategy to 2020 | |
Macro policies and investment priorities for irrigated agriculture in Vietnam | |
Mía đường giai đoạn 2006-2008 | |
Một số văn bản về quản lý giống cây trồng. | |
Nghiên cứu nhu cầu nông dân. | |
Overcoming the world water crisis : achieving water, food, and, environmental security | |
Phát triển thủy sản Việt Nam : chất lượng và bền vững | |
Policies for rural industry development | |
Quarterly report | |
Results of fruit fly project in Vietnam Code TCP/VIE/8823 (A) 1999-2000 | |
Science and technology journal of agriculture and rural development | |
Số liệu hiện trạng rừng năm ... | |
Sỏ̂ tay hướng dã̂n xây dựng nông thôn mới : quản lý dự án đà̂u tư và quản lý chá̂t lượng công trình, giám sát thanh toán nguò̂n vó̂n xây dựng phát triẻ̂n nông thôn mới : tiêu chuả̂n-quy chuả̂n kỹ thuật quó̂c gia vè̂ quy hoạch xây dựng nông thôn mới 2012. | |
Tài chính bền vững cho các khu bảo tồn biển | |
Tăng cường quản lý vốn đầu tư từ nước ngoài trong lĩnh vực nông nghiệp, 1998: | |
Tạp chí nông nghiệp và phát triẻ̂n nông thôn | |
Tiêu chuẩn phân bón | |
Towards an ecoregional approach for natural resource management in the Red River basin of Vietnam : Selected papers from a planning worshop held in the Ministry of Agriculture and Rural Development, Hanoï, Vietnam, october 6-9, 1997 | |
Trường cao đẳng nghề cơ giới Ninh Bình : 40 năm xây dựng và trưởng thành, 1970-2010. | |
Tuyển tập các công trình khoa học kỹ thuật nông nghiệp năm 2004. | |
Tuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam = Proceedings of Vietnam agricultural standards | |
Ứng phó với biến đổi khí hậu cho vùng biển và ven biển Việt Nam | |
Vietnam agricultural business directory | |
Vietnam agriculture integration into international economic | |
WTO và ngành nông nghiệp Việt Nam. |