Viện ngôn ngữ học (Vietnam)
Viện ngôn ngữ học (Viet-Nam : République socialiste)
Viện ngôn ngữ học Việt Nam
Viện ngôn ngữ học (Vjetnama)
Viên-ngôn-ngũ-học (Hanoi)
Viện Ngôn ngữ học (Việt Nam) viện nghiên cứu khoa học chuyên ngành tại Việt Nam
VIAF ID: 124350638 ( Corporate )
Permalink: http://viaf.org/viaf/124350638
Preferred Forms
- 110 2 _ ‡a Viên-ngôn-ngũ-học ‡9 g:Hanoi
-
- 210 | | ‡a Viện Ngôn ngư ̃ học ‡c Vietnam
- 110 2 _ ‡a Viện Ngôn ngữ học (Việt Nam)
-
-
- 110 2 _ ‡a Viện ngôn ngữ học (Vietnam)
- 110 2 _ ‡a Viện Ngôn ngữ học (Việt Nam) ‡c viện nghiên cứu khoa học chuyên ngành tại Việt Nam
- 110 2 _ ‡a Viện ngôn ngữ học (Viet-Nam : République socialiste)
- 110 2 _ ‡a Viện ngôn ngữ học (Vietnam)
-
-
-
4xx's: Alternate Name Forms (57)
5xx's: Related Names (6)
- 551 _ _ ‡a Hanoi
- 510 2 _ ‡a Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia (Vietnam)
- 510 2 _ ‡a Trung-Tâm-Khoa-Học-Xã-hôi-Và-nhân-Văn-Quôc-Gia ‡9 g:Hanoi ‡e Ueberordnung
- 510 2 _ ‡a Trung-Tâm-Khoa-Học-Xã-hôi-Và-nhân-Văn-Quôc-Gia Hà-nôi
- 510 2 _ ‡a Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam
- 510 2 _ ‡a Viện khoa học xã hội Việt Nam
Works
Title | Sources |
---|---|
Bảng tra chữ nôm | |
English-Vietnamese dictionary | |
Giao lưu văn hóa và ngôn ngữ Việt-Pháp | |
Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trên các phương tiện thông tin đại chúng | |
Hua Yüeh chʻeng yü tzʻu tien | |
I︠A︡zyk ksingmul | |
I︠A︡zyk ruk | |
Kẻ̂ chuyện thành ngữ, tục ngữ | |
Ngôn ngữ các dân tộc thiẻ̂u só̂ ở Việt Nam và chính sách ngôn ngữ | |
Ngôn ngữ học tri nhận : từ lí thuyé̂t đại cương đé̂n thực tie̋̂n tié̂ng Việt = Cognitive linguistics, from theoretical prerequisites to Vietnamese evidence | |
Ngôn ngữ = Language, 2017, số 2: | |
Ngôn ngữ trong cuộc đời hoạt động của Chủ tịch Hồ Chí Minh. | |
Những vấn đề ngôn ngữ học : kỉ yếu hội nghị khoa học 2003. | |
Những vá̂n đè̂ ngữ pháp tié̂ng Việt | |
Pan-Asiatic International Symposium on Linguistics | |
Sovetsko-vʹetnamskai︠a︡ lingvisticheskai︠a︡ ėkspedit︠s︡ii︠a︡ (1979). I︠A︡zyk myong, 1987: | |
Thuật ngữ mỹ thuật Pháp-Việt Việt-Pháp : có chú thêm tié̂ng Nga. | |
Thuật ngữ sử học, dân tọc học, khảo cổ học Nga--Việt | |
Thuật ngữ văn ... 1969. | |
Tié̂ng Bru Vân Kiè̂u | |
Tié̂ng Pu Peo | |
Tiếng Rục | |
Tiếng Việt nâng cao : dành cho người nước ngoài | |
Trao đổi khoa học về chữ Mường | |
Từ điẻ̂n chính tả tên người nước ngoài | |
Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán | |
Từ điẻ̂n tié̂ng Việt | |
Từ điển Việt-Pháp = Dictionnaire vietnamien-français | |
Từ ngôn ngữ chung đé̂n ngôn ngữ nghệ thuật | |
Tuyẻ̂n tập ngôn ngữ học | |
Vietnamese for foreigners, advanced level | |
Works. | |
Большой вьетнамско-русский словарь, 2006-: | |
Язык ксингмул : материалы советско-вьетнамской лингвистической экспедиции 1979 года |