Viện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam)
Viện Nghiên cưú Hán Nôm
Viện nghiên cứu Hán Nôm (Viet-Nam)
Institute of Hán-Nôm Studies research institute in Vietnam
VIAF ID: 124101418 (Corporate)
Permalink: http://viaf.org/viaf/124101418
Preferred Forms
- 110 2 _ ‡a Institute of Hán-Nôm Studies ‡c research institute in Vietnam
- 210 | | ‡a Viện Nghiên cưú Hán Nôm ‡c Vietnam
- 110 2 _ ‡a Viện Nghiên cứu Hán Nôm (Viet-Nam)
- 110 2 _ ‡a Viện nghiên cứu Hán Nôm
-
- 110 2 _ ‡a Viện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam)
-
- 110 2 _ ‡a Viện Nghiên cưú Hán Nôm
- 110 2 _ ‡a Viện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam)
4xx's: Alternate Name Forms (47)
5xx's: Related Names (10)
- 551 _ _ ‡a Hanoi ‡4 orta ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#placeOfBusiness
- 510 2 _ ‡a Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia (Vietnam)
- 510 2 _ ‡a Trung-Tâm-Khoa-Học-Xã-hôi-Và-nhân-Văn-Quôc-Gia Hà-nôi
- 510 2 _ ‡a Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam
- 510 2 _ ‡a Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. ‡b Ban Hán nôm
- 510 1 _ ‡a Vietnam ‡b Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia ‡4 adue ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#hierarchicalSuperiorOfTheCorporateBody ‡e Ueberordnung
- 510 1 _ ‡a Vietnam ‡b Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam ‡4 adue ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#hierarchicalSuperiorOfTheCorporateBody ‡e Ueberordnung
- 510 2 _ ‡a Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam
- 510 2 _ ‡a Viện khoa học xã hội Việt Nam
- 510 2 _ ‡a Viên-khoa-học-xã-hôi-Viêt-nam Hà-nôi
Works
Title | Sources |
---|---|
[Các nhà khoa bảng Việt Nam] | |
Địa danh làng xã Việt Nam đà̂u thé̂ kyʼ XIX : (thuộc các tiʼnh từ Nghệ Tính trơʼ ra) | |
Đồng Khánh địa dư chí = Géographie descriptive de l'empereur Đồng Khánh = The descriptive geography of the Emperor Đồng Khánh | |
Han nan za zhi | |
Han Nom review | |
Kho chữ Hán Nôm ma̋ hoá = 庫字宁漢喃碼化 | |
Nghiên cứu chữ Nôm : kỷ yé̂u Hội nghị quó̂c té̂ vè̂ chữ Nôm | |
Nghiên cứu chữ Nôm và tiếng Việt qua các bản dịch Khóa hư lục | |
Nghiên cứu văn bản truyện Kiều : bản Liễu Văn Đường 1871 | |
Ngữ vǎn Hán Nôm | |
Periodical Han Nom | |
Phượng Dực đăng khoa lục | |
Phương pháp làm sử của Lê Qúy Đôn | |
Poems. | |
Qun shu kao bian | |
Quốc học vun bồi hồi cố và triển vọng nghiên cứu Hán Nôm đầu thế kỷ XXI = The field of Sino-Nom studies in the early 21st century | |
Lê qúy dật sư ̉ | |
Selections. | |
Stele inscription in Bắc Giang Province, a study and selected translation | |
Les stèles du Văn Miếu de Hanoi | |
Tài liệu dịch thuật của Viện nghiên cứu Hán Nôm | |
Tạp chí Hán nôm, 1991, 2: | |
Tên tự tên hiệu các tác gia Hán Nôm Việt Nam | |
Thơ đi sứ | |
Thơ văn Lê Thánh Tông, 1986: | |
Thơ văn Ðoàn Nguyêñ Tuâń Hải Ông thi tập | |
Thông báo Hán Nôm học năm ... | |
Thư mục Nho giáo Việt Nam = A bibliography on Confucianism in Vietnam | |
Thượng tướng quân Việp công Hoàng Ngũ Phúc | |
Tié̂n sĩ Nguyẽ̂n Văn Lý và dòng họ Nguyẽ̂n Đông Tác : kỷ yé̂u hội thảo | |
Tìm hiẻ̂u thư tịch y dược cổ truyền Việt Nam / Lâm Giang ; tham gia công trinh, Nguyẽ̂n Thị Dương, Đỗ Thị Hảo, Nguyẽ̂n Công Việt. | |
Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = Corpus des inscriptions anciennes du Việt-Nam = Corpus of ancient Vietnamese inscriptions | |
Tổng tập văn học Nôm | |
Tongqing di yu zhi = Đồng Khánh địa dư chí | |
The tradition of learning encouragement in Nghe An through Sino-Nom documents | |
Trạng nguyên Giáp Hải | |
Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia, Viện nghiên cứu Hán Nôm | |
Truyền kỳ mạn lục giải âm | |
Từ điẻ̂n chữ Nôm | |
Từ điển song ngữ Hán Việt : Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa | |
Tục lệ cổ truyền làng xã Việt Nam : sưu tập và tuyển dịch | |
Tuyển tập thơ, phú thời Mạc | |
Văn bia Bắc Giang : khảo cứu và tuyên dịch | |
Văn bia đề danh tiến sĩ Việt Nam | |
Văn bia hậu thần Việt Nam, thế kỷ XVII-XVIII | |
Văn bia Lê Sơ : tuyển tập | |
Văn bia thời Mạc | |
Văn khắc Hán Nôm Việt Nam : tuyển chọn, lược thảo | |
Viện Nghiên Cứú Hán Nom : 30 năm xây dựng và phát triển, 1970-2000 | |
Việt sử cương mục tiết yếu | |
Vietnamese-Chinese Epigraph Collection. | |
Vietnamese Confucianism and clan culture, a study of "family rituals by Minister Hồ" | |
Vietnamese seals from the fifteenth to the late of the nineteenth century | |
Works. | |
Wu-chou chin lu. | |
Yuenan Han Nan ming wen hui bian. | |
Yuenan ru jiao shu mu | |
Ðại Việt sư ̉ ký tục biên 1676-1789 | |
字典字喃 | |
越南儒教書目 | |
越南漢喃銘文匯編. |