Nguyễn, Ngọc Tư, 1976-
Nguyễn, Ngọc Tư
Nguyễn Ngọc Tư nữ nhà văn người Việt Nam (sinh 1976)
VIAF ID: 107605006 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/107605006
Preferred Forms
- 200 _ | ‡a Nguyêñ ‡b Ngọc Tư ‡f 1976-....
- 100 0 _ ‡a Nguyễn Ngọc Tư ‡d 1976-
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Ngọc Tư, ‡d 1976-....
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Ngọc Tư, ‡d 1976-
-
- 100 1 _ ‡a Nguyẽ̂n, Ngọc Tư, ‡d 1976-
- 100 0 _ ‡a Nguyễn Ngọc Tư ‡c nữ nhà văn người Việt Nam (sinh 1976)
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Ngọc Tư
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Ngọc Tư ‡d 1976-
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Ngọc Tư ‡d 1976-...
-
4xx's: Alternate Name Forms (31)
Works
Title | Sources |
---|---|
Bánh trái mùa xưa góc nhỏ miền tây | |
Cánh đò̂ng bá̂t tận : hai truyện vừa | |
Chấm | |
Đảo : tập truyện ngấn | |
Đong tấm lòng : tản văn | |
Endless field | |
Endlose Felder Erzählungen | |
Fält utan slut | |
Gáy người thì lạnh : tạp văn | |
Gió lẻ và 9 câu chuyện khác | |
Hành lý hư vô : tản văn | |
Immense comme la mer : nouvelles | |
Jeoryeon | |
Khói trời lộng lẫy | |
Không ai qua sông | |
Measuring the soul. | |
Mieu naruteo | |
Năm tác giả trẻ | |
Ngày mai của những ngày mai... | |
Ngọn đèn không tắt | |
La rizière sans fin : nouvelles | |
Sông : tiểu thuyết | |
Tạp văn Nguyễn Ngọc Tư | |
Truyện ngắn ba tác giả nữ Đồng bằng sông Cửu Long | |
Văn mới, 2015 - 2016 tác giả mới và tác giả đang được mến mộ | |
Yêu người ngóng núi : tản văn | |
끝없는 벌판 | |
미에우 나루터 응웬 옥 뜨 소설 | |
절연 아시아의 젊은 작가들 | |
絶縁 |