Preferred Forms
-
-
- 200 _ | ‡a Lê ‡b Bá Kông
- 100 1 _ ‡a Lê, Bá Kông
- 100 1 _ ‡a Lê, Bá Kông
- 100 1 _ ‡a Lê, Bá-Kông
-
- 100 1 _ ‡a Lê, Bá Kông
- 100 1 _ ‡a Lê, Bá Kông
-
-
4xx's: Alternate Name Forms (19)
Works
Title | Sources |
---|---|
Bí quyé̂t thành công tại hải ngoại | |
Dòng mực tha hương, 1995: | |
Ngữ-vưng Anh-vǎn | |
Nói tiếng Anh đúng và hay = Speak good english. | |
Pronouncing English-Vietnamese dictionary | |
Thành-ngũ Vîe - Anh - Pháp | |
Tự-điển tiêu-chuẩn Việt-Anh : loại mới có hiệu-đính và thêm nhiều chữ | |
Vān-Phạm Anh-Vān = English grammar for Vietnamese learners | |
Văn-phạm và luyện dịch Anh-văn : lớp đệ-thất | |
The Vietnam syndrome = Mặc-cảm Việt-Nam | |
Vietnamese-English-French idioms | |
The Vietnamese entrepreneurs in the U.S.A., 1985: | |
Ðộng-tụ ̛ |