Văn, Tiến Dũng
Văn, Tiến Dũng, 1917-2002
Văn, Tiêń Dũng 1917-...
Văn, Tiến Dũng, 1917-2002, général
VIAF ID: 62731812 (Personal)
Permalink: http://viaf.org/viaf/62731812
Preferred Forms
-
-
- 200 _ 1 ‡a Van ‡b , Tien Dung
- 100 1 _ ‡a Van-tien-Dung
- 200 _ | ‡a Văn ‡b Tiêń Dũng ‡f 1917-....
-
-
-
-
- 100 1 _ ‡a Văn, Tiến Dũng
- 100 1 _ ‡a Văn, Tiến Dũng, ‡d 1917-2002, ‡c général
- 100 0 _ ‡a Văn-Tiến-Dũng ‡d 1917-2002
- 100 0 _ ‡a Văn Tiến Dũng
-
-
- 100 1 _ ‡a Văn, Tiêń Dũng ‡d 1917-...
- 100 1 _ ‡a Văn, Tiến Dũng
-
4xx's: Alternate Name Forms (55)
Works
Title | Sources |
---|---|
After political failure the U.S. imperialists are facing military defeat in South Vietnam | |
Après l'échec politique la défaite militaire des impérialistes américains au Sud-Vietnam est inévitable | |
Bươć ngoặt lơń | |
Cả nước là Diêu Hồng mỗi góc biên cương đều là Chi Lăng | |
Chiến tranh nhân dân, quốc phòng toàn dân | |
Đã bị thất bại về chính trị, đế quốc Mỹ đang bị đánh bại về quân sự ở miền Nam Việt Nam | |
Đại đoạn đồng bằng. | |
Đại thắng mùa xuân | |
La derrota norteamericana en Sudvietnam, ya visible sera inevitable / Van Tien Dung | |
Đi theo con đường của Bác : hò̂i ký | |
Échec à l'agresseur américain, Vietnam 1967, [Traduit du vietnamien.] | |
Et nous prîmes Saïgon | |
Les Grandes expériences de victoire de la guerre du peuple contre la guerre de destruction U. S. | |
großen Siegeserfahrungen aus dem Volkskrieg gegen den USA-Zerstörungskrieg | |
Thê ́ hệ trẻ Việt Nam vơí sự nghiệp bảo vệ tô ̉quôć xã hội chủ nghiã | |
How we won the war | |
Mấy vấn đề kết hợp xây dựng kinh tế với củng cố quốc phòng | |
Mấy vấn đề nghệ thuật quân sự Việt-Nam | |
Our great spring victory an account of the liberation of South Vietnam | |
Quyết tâm đánh bại chiến tranh phá hoại của đế quốc Mỹ | |
Rừng Yên-Thế : hồi ký về lực lượng vũ trang cách mạng | |
Saigon kaihō sakusen hiroku | |
Sưć mạnh giư ̃ nươć vĩ đại của dân tộc Việt nam trong kỷ nguyên mơí | |
Toàn thăńg | |
Tư ̀ trong bão táp hôì ký | |
Tuyển tập | |
Về cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước | |
Velikai︠a︡ pobeda vesnoĭ semʹdesi︠a︡t ... 1980: | |
Vietnam, problèmes militaires actuels | |
Works. Selections. 2007 | |
サイゴン解放作戦秘錄 |