Nguyễn, Văn Hạnh
Nguyen Van Hanh, Emile
Nguyẽ̂n, Văn Hạnh, 1931-
Hanh, Nguyên Văn.
VIAF ID: 88046042 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/88046042
Preferred Forms
-
- 100 1 _ ‡a Nguyen Van Hanh, Emile
-
-
- 200 _ | ‡a Nguyêñ ‡b Văn Hạnh
- 100 0 _ ‡a Nguyễn Văn Hạnh ‡d 1931-
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Văn Hạnh
- 100 1 0 ‡a Nguyẽ̂n, Văn Hạnh, ‡d 1931-
4xx's: Alternate Name Forms (22)
Works
Title | Sources |
---|---|
Chuyện văn, chuyện đời | |
Grammaire française expliquée en viêtnamien = Lop pho-thông | |
Hô ̀Xuân Hương tác phâm̕, thân thê ́và văn tài | |
L'Étude du français : lecture, dictée, vocabulaire, versions, verbes, grammaire, questions, réponses, aux cours moyen et supérieur (aux classes de 8e et de 7e) = Cách hành-van Pháp-van | |
Manuel pratique de conversations franco-viêtnamiennes : cent conversations sur tous les sujets de l'activité humaine | |
Modèle de lettres : lettres familiales, lettres de relations sociales, lettres commerciales, lettres visuelles, lettres amicales, lettres de militaires = Nhung Kieu mau tho-tu : tho tu gia-dinh, giao-thêp, thuong-mai, thuong-thuc, ban bè, quan-nhân | |
Môt nhà hoa-sĩ ta Lê-Văn Ðệ | |
Nam Cao một đơì ngươì, một đơì văn luận đê ̀văn chương | |
Nhà văn Việt Nam hiện đại, 1997: | |
Nói chuyện về thi (thi cũ và thi mói̛)... | |
Pháp văn thục̛ hành và bô ̛túc | |
Phương pháp luận nghiên cứu văn học | |
Russko-vʼetnamskiĭ uchebnyĭ slovarʼ : okolo 12,000 slov | |
Russko-v'etnamskij učebnyj slovar' : s priloženiem morfologičeskih tablic russkogo âzyka, sostavlennyh A. A. Zaliznâkom | |
Russko-vʹetnamskij učebnyj slovarʹ / ừ điển Nga-Việt thực hành | |
Thơ Tố Hữu : tiếng nói đồng ý, đồng tình, đồng chí | |
Văn học và văn hoá vấn đề và suy nghĩ | |
Vocabulaire pratique = ngữ vựng Pháp-Việt : à l'usage des élèves, des autodidactes, des commerçants | |
Русско-вьетнамский учебный словарь / ừ điển Nga-Việt thực hành |