Nguyễn, Như Ý
Nguyễn, Như Ý., lexicographe
Nguyễn Như Ý 1942-
VIAF ID: 193744837 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/193744837
Preferred Forms
- 200 _ | ‡a Nguyêñ ‡b Như Ý
- 100 0 _ ‡a Nguyễn Như Ý ‡d 1942-
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Như Ý., ‡c lexicographe
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Như Ý
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Như Ý
- 100 1 _ ‡a Nguyễn, Như Ý
4xx's: Alternate Name Forms (15)
5xx's: Related Names (10)
- 500 1 _ ‡a Chu, Huy
- 500 1 _ ‡a Nguyêñ, An ‡d 19..-.... critique littéraire
- 500 1 _ ‡a Nguyêñ, Văn Khang
- 500 0 _ ‡a Như Ý
- 500 0 _ ‡a Như Ý
- 500 1 _ ‡a Phan, Thanh Nam
- 500 1 _ ‡a Phan, Xuân Thành
- 500 1 _ ‡a Thành, (Phan Xuân)
- 500 0 _ ‡a Đặng Công Toại
- 500 1 _ ‡a Đỗ, Việt Hùng
Works
Title | Sources |
---|---|
Bác Hồ với giáo dục | |
Bibliography of Vietnamese linguistics | |
Chính tả cho những từ dễ viết sai. cho những từ có phụ âm đầu là : ch,d,gi,nh,r,s,tr,x | |
Dictionary of Vietnamese idioms | |
Giáo sư nhà giáo nhân dân Trần Văn Giàu | |
Hồ Chí Minh, danh ngôn tư tưởng-đạo đức | |
Hô ̀Chí Minh tác gia, tác phâm̕, nghệ thuật ngôn tư ̀ | |
Hua Yüeh chʻeng yü tzʻu tien | |
Kỉ niệm 45 năm ngày ra trường, 1965-2011, 2010: | |
Lưu Hữu Phước, cuộc đời và sự nghiệp âm nhạc, 2005: | |
Năm mươi năm sách tham khảo chọn lọc Nhà xuất bản Giáo dục | |
Tên vié̂t tá̆t các tỏ̂ chức kinh té̂ xã hội Việt Nam = Abbreviation of Vietnamese economic and social organizations | |
Thư mục ngôn ngư ̃học Việt Nam | |
Từ điẻ̂n chính tả tên người nước ngoài | |
Từ điển đối chiếu từ địa phương | |
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học | |
Tư ̀điên̕ thành ngư ̃Việt Nam | |
Từ điẻ̂n tié̂ng Việt thông dụng |