Phan-bội-Châu 1867-1940
Phan, Bội Châu
潘, 佩珠, 1867-1940
VIAF ID: 7408408 (Personal)
Permalink: http://viaf.org/viaf/7408408
Preferred Forms
-
- 100 0 _ ‡a Phan Bội Châu
- 200 _ | ‡a Phan ‡b Bội Châu ‡f 1867-1940
-
- 100 1 _ ‡a Phan, Bội Châu, ‡d 1867-1940
-
- 100 1 _ ‡a Phan, Bội Châu, ‡d 1867-1940
-
- 100 1 _ ‡a Phan, Bội Châu
- 100 1 _ ‡a Phan, Bội Châu ‡d 1867-1940
-
- 100 0 _ ‡a Phan-bội-Châu ‡d 1867-1940
- 100 1 _ ‡a 潘, 佩珠, ‡d 1867-1940
4xx's: Alternate Name Forms (89)
5xx's: Related Names (11)
- 500 0 _ ‡a Hai Thu ‡d 1867-1940
- 500 0 _ ‡a Hãn Mạn Tu
- 500 0 _ ‡a Hãn Mạn Tư ̉ ‡d 1867-1940
- 500 0 _ ‡a Hải Thu ‡d 1867-1940
- 500 0 _ ‡a Sào Nam
- 500 0 _ ‡a Sào Nam ‡d 1867-1940
- 500 0 _ ‡a Thi Hán
- 500 0 _ ‡a Thi Hán ‡d 1867-1940
- 551 _ _ ‡a Vietnam ‡4 ortw ‡4 https://d-nb.info/standards/elementset/gnd#placeOfActivity
- 500 0 _ ‡a Ðộc Tỉnh Tư ̉ ‡d 1867-1940
- 500 0 _ ‡a Độc Tinh Tu
Works
Title | Sources |
---|---|
Annan minzoku undō shi gaisetsu. | |
Betonamu minzoku undō to Nihon Ajia, 1993: | |
Cao-đẳng quốc-dân : di cảo Sào-Nam | |
Chu dịch | |
Chủng diệt dự ngôn : lời dự đoán vè̂ sự diệt chủng | |
Duơn̛g Bá Trạc tiểu-sủ ̛và tho ̛văn | |
Hán Việt từ điển | |
Hậu Trần dật sử | |
jian yao han yue ci dian, chinois | |
Khổng-học-đăng | |
Không trung duyên | |
Kỉ niệm 100 năm năm sinh Phan Bội Châu, 1867-1940, 1967: | |
Kong Xue Deng | |
Letter from the Ryukyus Written in Tears of Blood | |
L'influence de la congruence et de la popularité du porte-parole sur l'efficacité des publicités : expérimentation auprès des jeunes vietnamiens | |
Lòi̛ hỏi ? Các anh em thanh niên, của cụ Phan-bọi-Châu. [2e édition.] | |
Lưu Cầu huyết lệ tân thư | |
Mémoires | |
n82268395 | |
North Viet Nam against U.S. Air Force | |
Overturned chariot : the autobiography of Phan-Bội-Châu | |
Pan Peizhu jin ji | |
Phan Bội Châu toàn tập | |
Phan Bội Châu, vè̂ một só̂ vá̂n đè̂ văn hóa-xã hội-chính trị | |
Phan Tây hồ di thảo văn tập của Phan Chu Trinh | |
Pháp-việt đề-huề chính kiến thu ̛, dịch giả Nguyễn Khắc Hanh | |
Reflections from captivity | |
Thiên hồ! Đế hồ! (Trời ơi! Chúa ơi!) | |
Thơ miè̂n Trung thé̂ kỷ XX, 1995: | |
Thơ, phú, câu đó̂i chữ Hán | |
Thơ văn thơì kỳ ơ ̉ Huê ́ 1926-1940 | |
Trùng quang tâm sử | |
Truyện và ký | |
Tự-phán : lịch-sử cách-mạng cụ Phan-Sào-Nam, do tay cụ tự viết : di-cảo | |
Tự phê phán | |
Vấn đề giáo dục, công dụng và giá-trị... văn chuơn̛g | |
Vấn đề phụ nữ ở nước ta | |
Vetonamu bokokushi : Hoka. | |
Viet Nam vong quoc su | |
Works | |
Works. 1982 | |
Works. 1990 | |
Works. 2001 | |
Works. Selections. 1985 | |
Works. Selections. 1995 | |
Xin Yuenan. | |
Yi jing. | |
Yuenan wang guo shi. | |
Zhouyi | |
വിയറ്റ്നാം അപജയത്തിന്റെ ചരിത്രം | |
류큐혈루신서 | |
월남망국사 | |
ヴェトナム亡国史 | |
孔學燈, vietnamien | |
漢越詞典 | |
潘佩珠金集 | |
琉球血淚新書 | |
簡要漢越詞典, chinois | |
越南亡國史 | |
越南志士手記 : 佛領印度事情 |