Search
17 headings found for Van Bach Nguyen
Heading | Type | Sample Title | |
---|---|---|---|
1 |
Nguyẽ̂n, Bỉnh Khiêm 1491-1585
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguỹên, Bỉnh Khiêm ![]() Khiem, Nguyen Van ![]() Nguyễn Bỉnh Khiêm văn sĩ người Việt Nam ![]() |
Personal | Bạch vân am thi văn tập Thơ văn Nguyẽ̂n Bỉnh Khiêm Hyperbolicity and Vitali properties of unbounded domains in Banach spaces Sấm ngũ ̛Trạng Trình |
2 |
Trần Bạch Đằng, 1926-2007
![]() Tran, Bach Dang 19..-.... actif en 1980 ![]() ![]() Trần Bạch Đằng Là một nhà nghiên cứu, nhà văn, nhà báo Việt Nam. Ông còn là một ... ![]() Trần, Quang Thức ![]() |
Personal | Bài ca khởi nghĩa : thơ Nguoi Viet Nam cong giao nhin ve phia truoc Đông Đô Chà Bàn, 1991: |
3 |
Tùng-Thiện-Vương 1819-1870
![]() ![]() Miên Thẩm, Prince, son of Minh Mệnh, King of Vietnam, 1819-1870 ![]() Nguyễn Phúc Miên Thẩm tùng Thiện Vương (Prince Tùng Thiện of the 1st Rank) ![]() Miên Thẩm 1819-1870 Prince, son of Minh Mệnh, King of Vietnam ![]() |
Personal | Thơ Tùng Thiện Vương Miên Thả̂m Cổ duệ từ, 1999: |
4 |
Thái-Bạch 1925-
![]() ![]() Thái, Bạch ![]() ![]() |
Personal |
Đông tây kim cỏ̂ tinh hoa |
5 |
Nguyẽ̂n, Bạch Mai
![]() ![]() Nguyễn, Văn Mại, 1858-1932 ![]() Nguyên, Van Mai ![]() |
Personal | Phận đàn bà, 1990: Petit dictionnaire des homonymes annamites (pour écrire correctement le Quốc ... Nam-Việt luợc̛ sủ ̛... Histoire sommaire de l'Annam, avec un tableau synchr ... |
6 |
Nguyẽ̂n, Văn Ba 1947-
![]() ![]() ![]() Nguyễn, Văn Ba ![]() |
Personal | Chút tình với quê hương Phận đàn bà : tập truyện |
7 |
Nguyên, Van Bach
![]() ![]() ![]() |
Personal | Tabac et les intoxications des fumeurs, les moyens de lutter contre le tabagisme |
8 |
Bach, Nguyen-Van
![]() ![]() ![]() |
Personal | Indications et résultats des exérèses chirurgicales chez les tuberculeux pulm
...
|
9 |
Bạch Lê Vân Nguyên 1958-
![]() ![]() |
Personal | Thành Hoàng, 2013: |
10 |
Nguyen Van Bao
![]() |
Personal |
|
11 |
Nguyên, Bḁch Lê Vân
![]() |
Personal |
|
12 |
Nguyẽ̂n, Văn Linh. | Má̂y vá̂n đè̂ cá̂p bách vè̂ phân phó̂i lưu thông
...
![]() |
Expression |
|
13 |
Nguyen van Bach
![]() |
Personal | Herstellung, Charakterisierung und Anwendung von Austauschern mit [Dibenzokrone]
...
|
14 |
Nguyẽ̂n, Văn Linh. | Má̂y vá̂n đè̂ cá̂p bách vè̂ phân phó̂i lưu thông
...
![]() |
Expression |
|
15 |
Nguyễn, Văn Bách
![]() |
Personal | Thuốc hay tay đảm, 1994: |
16 |
Bạch Diện Nguyễn Văn Cư
![]() |
Personal | Hà Nội, xưa và nay, 2015: |
17 |
Nguyẽ̂n, Văn Linh. | Má̂y vá̂n đè̂ cá̂p bách vè̂ phân phó̂i lưu thông
...
![]() |
Work |
|