Search
67 headings found for VY NGUYEN
Heading | Type | Sample Title | |
---|---|---|---|
1 |
Vinh, Nguyen X.
Nguyen Xuan Vinh Vietnamese-American scientist Vinh, Nguyêñ Xuân, 1930-.... Nguyêñ, Xuân Vinh 1930-.... Vinh, Nguyen X. (1930-2022) |
Personal | Đời phi-công: Étude de quelques équations différentielles linéaires et non linéaires avec appl ... Étude de quelques équations différentielles linéaires et non linéaires avec appl ... Optimal trajectories in atmospheric flight |
2 |
Văn-Cao (1923-1995)
Văn Cao, 1923- Nguyễn, Văn Cao Văn Cao nhạc sĩ Việt Nam Nguyễn Văn Cao 1923–1995 |
Personal | 19-8 cách mạng là sáng tạo 19-8 cách mạng là sáng tạo Làng tôi |
3 |
Nguyẽ̂n Vỹ, 1912-1971
Nguyêñ, Vỹ 1910-1971 Nguyễn, Vỹ, 1910-197. Nguyễn Vỹ |
Personal | Grandeurs et servitudes de Nguyên-van-Nguyên. Chiếc bóng... Các loại đá̂t chính ở nước ta |
4 |
Trần Nhật Vy 1956-
Trần, Nhật Vy |
Personal | Báo quấc ngữ ở Sài Gòn cuối thế kỷ 19 lịch sử 150 năm báo chí quốc ngữ (1865-201
...
Báo quấc ngữ ở Sài Gòn cuối thế kỷ 19 lịch sử 150 năm báo chí quốc ngữ (1865-201 ... |
5 |
Nguyễn, Vy Khanh
|
Personal | 33 nhà van nhà tho hai ngoai : tuyên-tâp nhân-dinh van-hoc |
6 |
Đặng, Nguyễn Đông Vy
|
Personal | Hãy tìm tôi giữa cánh đồng |
7 |
Nguyẽ̂n, Minh Vỹ
Nguyễn, Minh Vỹ 1914-... Nguyễn, Minh Vỹ, 1914-...., journaliste Nguyễn-Minh-Vỹ 1914-2002 |
Personal | Con người và quê hương, 1998: Con người và quê hương, 1998: |
8 |
Nguyễn Thị Kiều Vi
Nguen, T. K. V. (Tkhi Kieu Vi) |
Personal | Russkoe kommunikativnoe povedenie : vzgi︠a︡d so storony Ėkspressii︠a︡ russkogo otrit︠s︡anii︠a︡, 2019: |
9 |
Vy Thanh, 1933-
|
Personal | Lò đào tạo cán bộ sách động của Quốc tế Cộng sản |
10 |
Nguyễn, Vy
|
Personal | Các loại đất chính ở nước ta, 1977: |
11 |
Nguyễn, Thế Vỵ
|
Personal | Hồ Chí Minh với các chiến dịch trong 30 năm chiến tranh giải phóng dân tộc |
12 |
Đông Hoài
|
Personal | Nhà văn Việt Nam hiện đại, 1997: |
13 |
Nguyen, Thuy-vy T., 1986-
Nguyen, Thuy-vy T. |
Personal | Solitude, 2024: |
14 |
Hoàng, Nguyên Cát
|
Personal | Một trăm năm đá̂u tranh và xây dựng |
15 |
Nguyễn, Ngọc Vỹ
|
Personal | Danh mục tem bưu chính Việt Nam, 1945-2005 = Vietnam postage stamp catalogue, 19
...
|
16 |
Lan Tú
|
Personal | Màu xanh, 1993: |
17 |
Nguyen, Le Ha Vy
|
Personal | Stabilité et stabilisation de diverses classes de systèmes fractionnaires et a
...
|
18 |
Tran, Nguyen-Vy-Quynh, 1982-....
|
Personal | Nouvelles architectures à base de cristaux photoniques actifs |
19 |
Nguyẽ̂n, Duy Vy
|
Personal | Hướng dã̂n thực hiện ché̂ độ bảo hiẻ̂m xã hội hiện hành, 1999: |
20 |
Nguyen, Ngoc Quynh Vy
|
Personal | Best of Taschen-Näh-Ideen |
21 |
Tra Ngoc Vy Nguyen
|
Personal |
|
22 |
Nguyễn, Đinh Vỵ
|
Personal | Lời ru... cánh trầu : phê bình và tiểu luận |
23 |
Nguyen, Thuy Vy
|
Personal | Rôle de la voie FANC dans les processus de diversifications des immunoglobuline
...
|
24 |
Vy Thao Nguyen
|
Personal |
|
25 |
Yen Vy Bao Nguyen
|
Personal |
|
26 |
Nguyen-Thi, Tuong-Vy
|
Personal |
|
27 |
Nguyen, Vy (Editor)
|
Personal | Many bridges, one river, 2017: |
28 |
Nguyêñ, Khoa Vy
|
Personal | Hôǹg nhan mộng |
29 |
Brown, Brené,. | Gifts of imperfection | Vietnamese | (Vy and Bùi Hoàng Thanh Du
...
|
Expression |
|
30 |
Nguyen, Xuan Vy 1975-
|
Personal | Application of genetic markers for identification of Halophila members and genet
...
|
31 |
Nguyen Mau Vy
|
Personal | Approximationstheoretische Algorithmen zur numerischen Behandlung linearer Gleic
...
|
32 |
Thao Vy Nguyen
|
Personal |
|
33 |
Quách Thái Di
|
Personal | Xin chào thanh xuân, 2018: |
34 |
Nguyen, Vy Thi Hoang
|
Personal | Directional nanoscale silicon etching using SF₆ and O₂ plasma |
35 |
Nguyen Thi Tuong Vy
|
Personal |
|
36 |
Nguyen Trong, Minh Vy, 1987-....
|
Personal | Impact d'une formation à la relation thérapeutique (FRT) sur les capacités em
...
|
37 |
Barsh, Joanna. | How Remarkable Women Lead | Vietnamese | (Vi and Uông : 2013)
|
Expression |
|
38 |
Beattie, Melody. | Codependent no more : how to stop controlling others and star
...
|
Expression |
|
39 |
Coykendall, Vy
|
Personal | Investigating genetic and transcriptional regulation of human islet cells, 2023: |
40 |
Nguyen Thi Xuan Vy
|
Personal |
|
41 |
Bowen, Will. | Complaint free world : how to stop complaining and start enjoying
...
|
Expression |
|
42 |
Nguyen, Ton Quynh Vy
|
Personal | Overview and some barriers in public private partnership cooperation in Vietname
...
|
43 |
Nguyễn, Gia Vỹ
|
Personal | Nhũn̛g ngày phiêu luư |
44 |
Nguyễn, Văn Vỹ
|
Personal | Hướng dẫn nghiệp vụ công tác ...] |
45 |
Nguyêñ, Vỹ 1910-197
|
Personal |
|
46 |
Phạm, Lữ Ân
|
Personal | Nếu biết trăm năm là hữu hạn..., 2018: |
47 |
Moorjani, Anita, 1959-. | Dying to be me : my journey from cancer, to near death
...
|
Expression |
|
48 |
Nguyêñ, Phượng Vỹ
|
Personal | Giàu nghèo trong nông thôn hiện nay |
49 |
Nguyễn-ngọc-Vỹ
|
Personal |
|
50 |
Vy Thi Tuong Nguyen
|
Personal |
|
51 |
Pham, Nguyen Nhat Vy
|
Personal | 한국어 교육을 위한 한-베 관용표현 대조 연구 |
52 |
Nguyễn, Đức Vy
|
Personal | Chửa ngoài tử cung, 2011: |
53 |
Nguyên-thê-Vỵ
|
Personal |
|
54 |
Vy Thanh Ngoc Nguyen
|
Personal |
|
55 |
安妮宝贝. | 蔷薇岛屿 | Vietnamese | (Nguyễn : 2006)
|
Expression |
|
56 |
Nguyễn Lương Vỵ
|
Personal |
|
57 |
Nguyen Fabbro, Hoai-Bao-Vy
|
Personal | Prescription des molécules antihypertensives dans le Bas-Rhin : Étude quantita
...
|
58 |
Nguyen Ngoc Thuy Vy
|
Personal |
|
59 |
Vy, Tran Nguyen Tuong
|
Personal | Effect of harvest stages on physicochemical properties, bioactive compounds, and
...
|
60 |
Vy, Nguyen Thi Thu Thao
|
Personal | 재한 베트남 여성 팬을 통해 본 ‘덕후’의 세계 |
61 |
Nguyễn, Vy Khanh 1951-
|
Personal |
|
62 |
Nguyen, Vy Thuc
|
Personal | Anomalous left coronary artery from the pulmonary artery syndrome |
63 |
Nguyen, Ngoc Thuy Vy
|
Personal | Analyse av klorosomer hos Chlorobium vibrioforme stamme 8327 : virkning av vekst
...
|
64 |
Nguyễn, Lương Vỵ
|
Personal | Phương ý, 2000: |
65 |
Riffaud, Madeleine,. | Dans les maquis Vietcong | Vietnamese 1965
|
Expression |
|
66 |
Nguyen, Thuy-Vy (Thuy-Vy)
|
Personal |
|
67 |
Vy, Ngo Nguyen Thao
|
Personal |
|