Search
273 headings found for Trang Nguyen
Heading | Type | Sample Title | |
---|---|---|---|
1 |
Vietnam
Việt Nam Viet-Nam (République socialiste) فيتنام וייטנאם ベトナム Vietnam (République) Viet-Nam (République) (1954-1976) |
Geographic | Agreement between the Government of the United States of America and the Governm
...
Bô luât dân su |
2 |
Tô, Hoài (1920-2014)
Tô, Hoài 1920-... Tô Hoài Tô Hoài nhà văn Việt Nam (1920–2014) Hoài, Tô |
Personal | 10 năm Chuyện nỏ thần : tiểu thuyết Cát bụi chân ai : hồi ký Diary of a Cricket |
3 |
Guillou, Michel
Guillou, Michel, 1938-2018 Guillou, Michel, 1938- Guillou, M. Michel Guillou |
Personal | Aryanne Affaires, entreprises et francophonie : [colloque] défis de la francophonie pour une mondialisation humaniste Aryanne |
4 |
Nguyẽ̂n, Bỉnh Khiêm 1491-1585
Nguỹên, Bỉnh Khiêm Khiem, Nguyen Van Nguyễn Bỉnh Khiêm văn sĩ người Việt Nam |
Personal | Bạch vân am thi văn tập Thơ văn Nguyẽ̂n Bỉnh Khiêm Hyperbolicity and Vitali properties of unbounded domains in Banach spaces Sấm ngũ ̛Trang Trình |
5 |
Trịnh Hoài Đức 1765-1825
鄭懷德 (清) 鄭懷德 Trịnh, Hoài Đức 鄭, 懷德, 1765-1825 |
Personal | Cấn Trai thi tập Cấn Trai thi tập Gia Định thành thông chí Kateijo tsushi. |
6 |
Võ Phiến 1925-2015
Võ-Phiến 1925- Võ Phiến écrivain vietnamien Võ, Phiến |
Personal | Ảo tượng Cảm nhận Hai mươi năm văn học miè̂n Nam, 1954-1975 |
7 |
Nguyễn, Ngọc Thiện 1947-
Nguyêñ, Ngọc Thiện 19..-.... critique littéraire Thiê̥n, Nguyẽ̂n Ngo̥c, Vietnamese schrijver, 1947- |
Personal | Bình luận văn chương, 1934-1943 Nhìn lại cuộc tranh luận nghệ thuật 1935-1939 |
8 |
Nguyễn, Trang, 1990-
Trang, Nguyên Trang Nguyễn nhà bảo tồn động vật hoang dã |
Personal | Chang hoang dã-Gấu. Tu Thuc se marie avec une fée [Images animées] Chang hoang dã-Gấu. |
9 |
Nguyễn, Thị Như Trang
Nguyễn, Thị Như Trang, 1939-2016 |
Personal | 101 giai thoại làng văn nghệ Cây thông non : tiẻ̂u thuyé̂t |
10 |
Nguyễn, Mạnh Hùng 19..-.... musicien
Nguyễn, Mạnh Hùng musicien Nguyễn Đức Hùng Nguyẽ̂n, Văn Sự Nguyễn, Văn Sự, 1928-..., diplomate |
Personal | Cérémonie du 49ème jour (9 min 18 s) Cuộc kháng chié̂n chó̂ng Mỹ cứu nước nhìn từ phía bên kia : hỏi và đáp Bảo Đại, hay những ngày cuối cùng của vương quốc An Nam |
11 |
Nguyêñ, Quang Hà
Nguyễn, Quang Hà, romancier |
Personal | Bạn bè một thuở : tập truyện ngá̆n Huế những ngày nổi dậy |
12 |
Nguyên, Gia Nùng 1937-...
Nguyễn, Gia Nùng |
Personal | Les petites histoires sur Yersin Chuyện dùng người xưa và nay, 1997: |
13 |
Trinh, Tue
Tue Trinh |
Personal | adaptation of MAIN to Vietnamese |
14 |
Lê, Quang Trang, 1947-
|
Personal | Chế Lan Viên giữa chúng ta : bình luận, hồi ức, tác phẩm chọn lọc |
15 |
Nguyen, Thi-Mai-Trang, 1976-...., enseignante-chercheuse en informatique
|
Personal | 5G-based Grid Protection, Automation, and Control : Investigation, design, and i
...
|
16 |
Trà̂n, Thé̂ Tuyẻ̂n 1951-
Thế Tuyển Trần |
Personal | Câu hỏi đơi ̀ ngươi ̀ thơ |
17 |
Nguyễn Quỳnh Trang 1981-
|
Personal | 1981, 2009: |
18 |
Minh Trang 1960-....
Minh Trang, 1960-...., actrice |
Personal | Mê Thao : il fut un temps, français Lưu Quang Vũ và Xuân Quỳnh gửi lại |
19 |
Nguyẽ̂n, Trọng Thuật 1883-1940
Nguỹên, Trọng Thụât |
Personal | Quả dưa đỏ : phiêu lưu tiểu thuyết Quả dưa đỏ : phiêu lưu tiểu thuyết |
20 |
Nguyễn, Văn Trỗi 1940-1964
Nguyễn Văn Trỗi Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam |
Personal | Liriche della resistenza vietnamita : per baritono e 11 strumenti - Partitura |
21 |
Nguyễn, Thu Trang
Thu Trang Nguyen MUDr., lékařka působící v oboru urologie (Urologická klinika, F ... |
Personal | Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) : cơ sở hình thành, nội dung và tá
...
|
22 |
Van Nguyen, Minh
Nguyen, Minh Van |
Personal | Uses of geothermal energy in food and agriculture. - Uses of geothermal energy in food and agriculture. - |
23 |
Nguyẽ̂n, Văn Lưu
Chu Giang |
Personal |
Di sản cổ văn Việt Nam : truyện Nôm khuyết danh |
24 |
Phong Thu
|
Personal | Cô bé bên giàn hoa giá̂y đỏ : tập truyện ngá̆n |
25 |
The Epoch Times American far-right newspaper affiliated with the Falun Gong move
...
大紀元 |
Corporate |
Kyūhyō kyōsantō : Kyōsantō ni taisuru kokonotsu no hyōron. |
26 |
Nguyễn, Thị Thùy Trang, 1984-....
Nguyễn, Quỳnh Trang Trang Nguyen Thi Thuy |
Personal | Times of uncertainty national policies and international relations under COVID-1
...
Nghiên cứu những người nữ yêu nữ Times of uncertainty national policies and international relations under COVID-1 ... |
27 |
Nguyễn, Thị Thu Trang
|
Personal | Cẩm nang doanh nghiệp về WTO và cam kết WTO của Việt Nam, 2009: |
28 |
Nguyen, Trang Van
|
Personal | East Asia Pacific at work : employment, enterprise, and well-being |
29 |
Quỳnh Giao, 1946-2014
Quỳnh Giao Quỳnh Giao 1946- |
Personal | Đêm tàn Bến Ngự tình khúc Dương Thiệu Tước |
30 |
Nguyêñ, Thị Trang
|
Personal | Printed version of Geyser XyWrite III Plus on-screen help book |
31 |
Trạng Quỳnh
Nguyen, Quynh Mai |
Personal | Gabby and the big art show Planning in software project management : an empirical research of software comp ... |
32 |
Bình, Nguyên Trang
Bình Nguyên Trang, 1977-.... |
Personal | Sông của nhiều bờ, 2012: Truyện ngắn 7 tác giả trẻ |
33 |
Nguyen Van Trang Régnier, Hélène 1971-...
|
Personal | Thyroi͏̈dite auto-immune : évolution et pronostic dans une série de 53 enfants
...
|
34 |
Nguyễn Thị Chiên
|
Personal | Einfluss von Glukose, Aminosäuren und Glibenclamid auf die Somatomedin-Aktivität
...
|
35 |
Người Khăn Trắng 1942-
|
Personal | Hồn anh theo anh vượt biển, 1989: |
36 |
Trà̂n, Kié̂t Hùng
|
Personal | Con đường của nền văn minh, 2003: |
37 |
Thu Trang, 1953-
|
Personal | Một kié̂p lênh đênh : tiẻ̂u thuyé̂t |
38 |
Nguyen, Trang Thien Kim
|
Personal | Freie Sauerstoffradikale ihre Bedeutung bei der Entstehung des peptischen Ulcus |
39 |
Thao Nguyen-Trang
Thao Nguyen-Trang researcher ORCID ID = 0000-0003-2635-5371 |
Personal |
An effective reliability-based improved constrained differential evolution for r ... |
40 |
Trang Thanh Lan
|
Personal | 100 phần 100 |
41 |
Nguyêñ, Hưũ Trang
|
Personal | Auf Wiedersehen! |
42 |
Sarantidis, Kostas 1927-2021
Κώστας Σαραντίδης |
Personal |
|
43 |
Nguyen, Phuc Thu Trang, 1984-....
Trang Nguyen Phuc Thu researcher ORCID ID = 0000-0002-0471-1569 |
Personal | Aide au diagnostic précoce par analyse de la variabilité cardiaque et respiratoi
...
Impact of surfactant administration through a thin catheter in the delivery room ... |
44 |
Nguyen, Dao Thu-Trang
|
Personal | Analyses rapides et ultra-rapides en chromatographie liquide : application aux c
...
|
45 |
Nguyễn, Hồng Trang 1936-
|
Personal | Con đương của nè̂n văn minh, 2003: |
46 |
Nguyễn, Nguyên Như Trang
|
Personal | Giá như--, 1997: |
47 |
Nguyễn Thị Hồng Đào
|
Personal |
|
48 |
Mai Trang
|
Personal |
|
49 |
Nguyễn, Thị Minh Trang
Nguyen Thi Minh Trang Vietnamese women politicians |
Personal | Giáo trình địa lý kinh tế Việt Nam. |
50 |
Nguyên, Vinh-Trang 1941-...
|
Personal | Homologie entre le courant électrique et le mouvement migratoire - modèle de rép
...
|
51 |
Wang, Hongli, 1927- | Hei bai hua li. | Vietnamese
王弘力. | 黑白画理 | Vietnamese | (Võ : 2002) |
Expression |
|
52 |
Nguyễn, Phương Quỳnh Trang
|
Personal | Doing business under the new Enterprise Law : a survey of newly registered compa
...
|
53 |
Anh, Nguyen Thi Kim
|
Personal |
|
54 |
Trangđài Trầnguyễn 1975-....
|
Personal | Cút bắt thơ cảm nghiệm |
55 |
Nguyen, My-Trang
|
Personal | Young and wise : a safety guide for children |
56 |
Nguyễn, Phướ́c Trang 1932-
|
Personal | Đếm bướ́c lưu vong, c2001: |
57 |
Nguyễn, Thị Trang Anh
|
Personal | Tiếng nói doanh nghiệp, 2005: |
58 |
Nguyen-Viet, Thuy-Trang, 1969-....
|
Personal | Group processes within teaching teams. Considerations on situations of major lea
...
|
59 |
Nguyen, Thi Trang Nhung 1979-
|
Personal | Air pollution in Hanoi, Vietnam evaluating effects on hospital admissions of chi
...
|
60 |
Nguyễn, Thị Phượng Trang
|
Personal | Gia Định báo - tờ báo Việt Ngữ đầu tiên, 2017: |
61 |
Trường Sơn 1944-
|
Personal | Hiện tượng huyền bí nơi con người, c1991: |
62 |
Nguyên, Duc Trang
|
Personal | Contribution à l'étude de l'oxydation cérique de quelques aldéhydes et acide
...
|
63 |
Nguyen, Trang Quyen, 1976-....
|
Personal | You're the first one I've told : new faces of HIV in the South |
64 |
Nguyễn, Mai Trang
|
Personal | Bí mật của Jane, 2011: |
65 |
Nguyen, Trang T. T.
Nguyen, Trang T. T., 19..-.... |
Personal | Journey of a healer : mediums and sorcerers of South Viet Nam Journey of a healer : mediums and sorcerers of South Viet Nam |
66 |
Nguyen, Thi Thu Trang, 1982-....
|
Personal | Text-To-Speech à base de HMM (Hidden Markov Model) pour le vietnamien : modéli
...
|
67 |
Nguyen, My-Trang
|
Personal | Birds in love, c2007: |
68 |
Nguyen, Thu Trang, 1985-....
|
Personal | Comment vivre avec et malgré la toxicomanie : Expériences des usagers de drogu
...
|
69 |
Nguyen, Minh Trang, 1993-....
|
Personal | Occurrence and fate of microplastics in the sewage system and different pathways
...
|
70 |
Nguyen, Thi Minh Trang, 1992-....
|
Personal | Non-canonical roles of the anti-apoptotic protein Bcl-xL in the development of t
...
|
71 |
Bardugo, Leigh. | Shadow and bone. | Vietnamese
Bardugo, Leigh,. | Shadow and bone | Vietnamese | (Nguyễn : 2014) |
Expression |
|
72 |
Nguyen, Thi Thuy Trang
|
Personal | Domestic privatizations versus cross-border privatizations and impacts of target
...
|
73 |
Nguyen, Huu Phuoc Trang, 1986-....
|
Personal | Optimization of the enzymatic hydrolysis process applied to the extraction of th
...
|
74 |
Admont, Shelley. | Amanda and the lost time. | Vietnamese
Admont, Shelley,. | Amanda and the lost time | Vietnamese | (Nguyen : 2021) |
Expression |
|
75 |
Nguyễn, Thị Trang Nhung
|
Personal | Effectiveness evaluation of a marine protected area in Vietnam : the Cu Lao Cham
...
|
76 |
Nguyen, Thi Huyen Trang, 1985-....
|
Personal | Émissions polluantes des NOx : mécanisme de formation et de réduction |
77 |
Nguyễn Xuân Trang
|
Personal | L'halitose |
78 |
Trang Nguyen
|
Personal | Color of Corporate Loan Securitization |
79 |
Nguyen, Thu Trang, 1984-...
|
Personal | Modélisation par éléments finis de matériaux composites magnéto-électrique
...
|
80 |
Admont, Shelley. | I love autumn. | Vietnamese
ADMONT, SHELLEY. | I love autumn | Vietnamese | (Nguyễn : 2020) |
Expression |
|
81 |
Nguyen, Dam Thuy Trang, 1990-....
|
Personal | Controlled coupling of nanoparticles to polymer-based photonic structures |
82 |
Admont, Shelley. | Amanda's dream. | Vietnamese
Admont, Shelley,. | Amanda's dream | Vietnamese | (Nguyen : 2021) |
Expression |
|
83 |
Nguyen, Trang Ha Dieu, 1983-
|
Personal | Antibacterial, plasmonic, and toxic properties of engineered nanoparticles, 2016
...
|
84 |
Nguyen, Thi trang, 1987-....
|
Personal | Contribution à l'homogénéisation périodique d'un problème spectral et de l'
...
|
85 |
Nguyen Thi Thu Trang
|
Personal |
|
86 |
Nguyen Trang Thuy Thi
|
Personal |
|
87 |
Nguyẽ̂n, Thị Thu Trang TS.
|
Personal | Cảm nhận văn chương : nghiên cứu, phê bình văn học |
88 |
Nguyen, Thi Trang Huyen, 1988-....
|
Personal | How are pancreatic tumors innervated? |
89 |
Nguyen, Thi Thanh Trang 1971-
|
Personal | Effekte urämischer Seren auf die Sekretion von Gonadotropin-releasing-Hormone (
...
|
90 |
Dieu Trang Ho Nguyen
|
Personal |
|
91 |
Nguyẽ̂n, Hò̂ng Trang
|
Personal | Nghệ thuật gói quà, 1998: |
92 |
Trang Thi Thuy Nguyen
|
Personal |
|
93 |
Nguyẽ̂n Khá̆c Trưǹ︡g, 1946-
Nguyễn Văn Trung Đại úy, Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam |
Personal |
|
94 |
Nguyen, Cindy Quynh-Trang P.
|
Personal | The Vietnamese American community, c1994: |
95 |
Nguyen, Trang Hieu, 1990-....
|
Personal | Analyse de l'impact de la blessure sur les réponses de défense et du développeme
...
|
96 |
Nguyễn Công Trang
|
Personal | Kỷ niệm một thời trận mạc |
97 |
Vân Trang 1988-
|
Personal | Sàigòn yo!, 2012: |
98 |
Nguyen Ho Minh Trang
|
Personal |
|
99 |
Võ, Nguyên Giáp, 1911-2013. | Vũ trang quần chúng cách mạng, xây dựng quân đội n
...
Võ, Nguyên Giáp, 1911-2013. | Vũ trang quần chúng cách mạng xây dựng quân đội nh ... |
Expression |
|
100 |
Nguyen, Trang Thi Thuy, 1982-
|
Personal | Individual language policy : bilingual youth in Vietnam |