|
Heading
|
Type
|
Sample Title
|
1 |
Phan-bội-Châu 1867-1940
Phan, Bội Châu
潘, 佩珠, 1867-1940
|
Personal
|
Annan minzoku undō shi gaisetsu. Cao-đẳng quốc-dân : di cảo Sào-Nam n82268395
|
2 |
Hoàng, Xuân
Hoàng, Xuân, biographe
|
Personal
|
Bác Hò̂ với văn nghệ sĩ, 1980: Cao Bá Quát thi tập : có phụ bản "Tự tình khúc" của Cao Bá Nha
|
3 |
Phan, Bội Châu, 1867-1940 | Xin Yuenan. | Vietnamese
|
Expression
|
|
4 |
Sào Nam
|
Personal
|
|
5 |
Phan, Bội Châu, 1867-1940. | Works. Selections. 1985
|
Work
|
|
6 |
Phan Bôi Châu. | Viet Nam vong quoc su | Japanese 1966
|
Expression
|
|
7 |
Phan, Bội Châu, 1867-1940. | Works. Selections. 1995
|
Work
|
|
8 |
Phan, Bội Châu, 1867-1940. | Works. 1990
|
Work
|
|
9 |
Phan, Bội Châu, 1867-1940. | Works. 1982
|
Work
|
|
10 |
Phan, Bội Châu, 1867-1940. | Works. 2001
|
Work
|
|
11 |
Hội thảo khoa học kỷ niệm 100 năm phong trào Đông Du và Phan Bội Ch
...
|
Corporate
|
Phong trào Đông Du và Phan Bội Châu, 2005:
|
12 |
Boudarel, Georges. | Phan Boi Chau et la société vietnamienne de son temps | V
...
|
Expression
|
|
13 |
Phan, Bội Châu, 1867-1940. | Yuenan wang guo shi. | Vietnamese
|
Expression
|
|
14 |
Phan Bội Châu, 1867-1940. | Works
|
Work
|
|
15 |
Phan, Bội Châu (1867-1940). | Không trung duyên
|
Work
|
|
16 |
Phan, Bội Châu (1867-1940). | Trùng quang tâm sử
|
Work
|
|
17 |
Phan Bôi Châu. | Viet Nam vong quoc su
|
Work
|
|
18 |
Phan, Bội Châu, 1867-1940. | Yuenan wang guo shi.
|
Work
|
|
19 |
Phan, Bội Châu, 1867-1940 | Xin Yuenan.
|
Work
|
|
20 |
Boudarel, Georges. | Phan Boi Chau et la société vietnamienne de son temps
|
Work
|
|