Search
22 headings found for Phương, Huy
Heading | Type | Sample Title | |
---|---|---|---|
1 |
Nguyễn, Ngọc Huy, 1924-1990
Nguyen, Ngoc Huy 1926-1990 Nguy~ên, Ngọc Huy 1926-1990 Nguyễn Ngọc Huy |
Personal | ACTIVITE LIPOLYTIQUE DU TISSU ADIPEUX DE FEMMES OBESES NON MENOPAUSEES : CORRELA
...
Những lời cuối của giáo sư Nguyễn Ngọc Huy : di cảo II. |
2 |
Масленников, Иван Иванович
Maslennikov, Ivan I. 1900-1954 Maslennikov, Ivan Ivanovich, 1900-1954 Масленников, И. И. воен. деятель 1900-1954 Иван Иванович |
Personal |
Khronotop generala Maslennikova, 2010: |
3 |
Huy Phương
Huy Phương, 1927-.... |
Personal | Đường chân trời : truyện ngắn và ký sự Huy Phương, tuyẻ̂n tập. |
4 |
Lữ Phương
Lu ̃, Phuong, enseignant |
Personal | Cuộc xâm lăng vê ̀ văn hoá và tu tuong cua đê ́ quôć Mỹ tại Việt Nam Cuộc xâm lăng vê ̀ văn hoá và tu tuong cua đê ́ quôć Mỹ tại Việt Nam |
5 |
Phương, Linh
|
Personal | 100 món ăn Việt Nam, 1991- : |
6 |
Huy Phương, 1937-
Huy Phương |
Personal | Chân dung H.O. & những cuộc đổi đời |
7 |
Nguyẽ̂n, Hoàng Phương
Huy Phương 1927- |
Personal | Ca dao-tục ngữ Việt Nam |
8 |
Huy, Phuong Tran
|
Personal | The adoption and implementation of high-performance work system in subsidiaries
...
|
9 |
Nguyễn, Phương Chi
|
Personal |
|
10 |
Thái Phương 1942-
|
Personal | Tịch dương hò̂ng, 1994: |
11 |
Trần, Huy Minh Phương 1979-
|
Personal | Túi, 2016: |
12 |
Phuong Tran Huy
|
Personal |
|
13 |
Nguyễn, Huy Phượng (Writer on administration of justice)
|
Personal | Đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp |
14 |
Tran, Huy Phuong, 1988-
|
Personal | Context-Aware Wi-Fi Infrastructure-based Indoor Positioning Systems, 2019: |
15 |
Tran Huy Phuong
|
Personal |
|
16 |
Trân-huy-Phuong
|
Personal |
|
17 |
Nhật Tuấn, 1942-. | Đi vè̂ nơi hoang dã : tiẻ̂u thuyé̂t | French | (Dang and Pha
...
|
Expression |
|
18 |
Trần, Huy Phương
|
Personal | Rụng trái sầu non. |
19 |
Hemingway, Ernest, 1899-1961,. | Old man and the sea | Vietnamese | (Phương. : 2
...
|
Expression |
|
20 |
Huy Phương. | Works. Selections
|
Work |
|
21 |
Doan Huy Phuong
|
Personal | Consideration of hillslope velocity in the clark IUH of Seolmacheon basin, Korea |
22 |
Trà̂n Huy Phương
|
Personal |
|