Search
669 headings found for Nguyen, Nguyen Xuan
Heading | Type | Sample Title | |
---|---|---|---|
1 |
Nhất Hạnh, Thích
Thích Nhất Hạnh 1926-2022 Nhất Hạnh, Thích, 1926-2022 Nhất Hạnh (1926-2022) Nhất Hạnh, Thích, 1926- 釋一行, (佛教), 1926- Nhất Hạnh 1926- Thích Thích Nhất Hạnh Nhật Hanh, Thĥch נהאט האן, ת'יץ, 1926-2022 Тхить Нят Хань 1926-2022 Thich, Nhat Hahn |
Personal | Anger How to connect Het hart van Boeddha's leer van pijn en verdriet naar vreugde, inzicht en zelfke ... Living Buddha, living Christ Prendre soin de l'enfant intérieur faire la paix avec soi Ich pflanze ein Lächeln der Weg der Achtsamkeit Miracle of mindfulness. |
2 |
Trường Chinh
Trường Chinh, 1907-1988 Trương Chính 1916-2004 |
Personal | The August Revolution The August Revolution Dưới mắt tôi phê bình văn học Việt Nam hiện đại |
3 |
Nguyễn-Q.-Thắng 1940-
Nguyễn, Q. Thắng |
Personal | Bùi Hữu Nghĩa và Kim Thạch kì duyên Bùi Hữu Nghĩa và Kim Thạch kì duyên |
4 |
Huy-Cận 1919-2005
Cù, Huy Cận, 1919-2005 Huy Cận Cù, Huy Cận Cù, Huy Cận, 1919- |
Personal | Các vùng văn hoá Việt Nam Các vùng văn hoá Việt Nam Culture et politique culturelle en République socialiste du Việt-Nam Messages stellaires et terrestres |
5 |
Nguyẽ̂n, Văn Bỏ̂ng 1921-2001
Nguyêñ, Văn Bôn̉g 1920-... Nguyễn, Văn Bổng, 1921-2001, romancier Nguyẽ̂n Phương, 1921- Trần Hiệu Minh (1921-2001) Nguyễn Văn Bổng |
Personal | 45 truyện ngắn, 1975-1985 Bên lề những trang sách : bút ký, phê bình văn học 45 truyện ngắn, 1975-1985 Chuyện em một |
6 |
Hồ, Trường An
Hồ, Trường An, 1938-...., romancier Hô ̀, Trươǹg An 1938-.... Hồ, Trường An 1938-2020 Hô , Trư ơng An, 1938- |
Personal | Bóng đèn tà nguyệt Chân trời lam ngọc Ảnh trường kịch giới ký ức về điện ảnh Việt Nam Cõi ký ức trăng xanh : tạp văn |
7 |
Vinh, Nguyen X.
Nguyen Xuan Vinh Vietnamese-American scientist Vinh, Nguyêñ Xuân, 1930-.... Nguyêñ, Xuân Vinh 1930-.... Vinh, Nguyen X. (1930-2022) |
Personal | Đời phi-công: Étude de quelques équations différentielles linéaires et non linéaires avec ... Étude de quelques équations différentielles linéaires et non linéaires avec ... Optimal trajectories in atmospheric flight |
8 |
Lữ, Huy Nguyên
Lữ, Huy Nguyên, 1939-1998 Lư ̃, Huy Nguyên 1939-.... Nguyên, Lữ Huy |
Personal | Bác Hò̂ với văn nghệ sĩ : hò̂i ký 35 năm văn học, 1948-1983 Bác Hò̂ với văn nghệ sĩ : hò̂i ký |
9 |
Nguyễn, Đắc Xuân
Nguyễn, Đắc Xuân, 1937-.... |
Personal | 700 năm Thuận Hóa, Phú Xuân, Huế 700 năm Thuận Hóa, Phú Xuân, Huế |
10 |
Nguyễn, Huệ Chi
Nguyêñ, Phương Chi Huệ Chi Nguyễn Nguyễn, Huệ Chi 1938- |
Personal | Gương mặt văn học Thăng Long Sôńg vui : sách tập đọc vui |
11 |
Việt Linh 1952-...
Viêt́ Linh Nguyen, Viêt Linh Nguyễn Việt Linh 1952- Việt Linh Đạo diễn, biên kịch phim và kịch nói Việt Nam |
Personal | Chuyện mình, chuyện người Hành tinh kỳ lạ : truyện dài Khoa học viễn tưởng Ganh xiec rong |
12 |
Xuân Quỳnh, 1942-1988
Xuân Quỳnh Xuân Quỳnh nhà thơ người Việt Nam (1942–1988) |
Personal | Chiêń truoǹg, sôńg và viêt́ Không bao giờ là cuối : tuyển thơ |
13 |
Nguyễn, Như Ý
Nguyễn, Như Ý., lexicographe Nguyễn Như Ý 1942- |
Personal | Bác Hồ với giáo dục Bibliography of Vietnamese linguistics Tư ̀điên̕ thành ngư ̃Việt Nam |
14 |
Nguyễn Xuân Oánh
Nguyễn, Xuân Óanh, 1921-2003 |
Personal | Đổi mới vài nét lớn của một chính sách kinh tế Việt Nam Betonamu keizai hatten no saikin no jokyo oyobi kongo no tenkai mitooshi. |
15 |
Nguyễn-Xuân-Kính 1952-
Nguyễn, Xuân Kính |
Personal | Ca dao Việt Nam, 1983: Ca dao Việt Nam, 1983: |
16 |
宋哲元, 1885-1940
Song, Zheyuan, 1885-1940 Song, Zheyuan, -1940 宋哲元 中華民國陸軍一級上將,原國民革命軍第二十九軍軍長 Sung Cheh-yuan, 1885-1940 |
Personal |
Lu-kou feng yün, 1982: Lu-kou feng yün, 1982: g Zheyuan (Sung Cheh-yuan/General) 宋哲元 1885-1940 - http://trove.nla.gov.au (2015 ... |
17 |
Nguyễn Xuân Phúc
Nguyen, Xuan Phuc 1954- |
Personal | Badanie reorientacji molekularnej w alkoksyazoksybenzenach metodą spektroskopii
...
|
18 |
Nguyen, Dustin, 1962-
Dustin Nguyễn |
Personal | 21 Jump Street. |
19 |
Văn Tạo
Văn Tạo, 1926-2017 |
Personal | 1945 famine of Vietnam Asiatic mode of production |
20 |
Hoài Anh
Hoài-Anh 08.07.1938 |
Personal | 99 ngọn : thơ |
21 |
Vân Long
Nguyen, Thi Thu Phuong Nguyen, Thi Thu Nguyêñ, Thị Xuân Sương Nguyen, Thi Anh Nhu |
Personal | Artificial intelligence trends for data analytics using machine learning and dee
...
Organizational commitment to a parent company and a local operation, empirical e ... Investor-state dispute settlement in the EU-Vietnam Free Trade Agreement (EVFTA) ... Ai thương tập truyện ngắn The role of financial literacy in retirement investment choice |
22 |
Cao-Xuân-Dục 1842-1923
Cao Xuân Dục |
Personal | Da Nan yi tong zhi. Quốc triều hương khoa lục |
23 |
Đặng-xuân-Bang 1828-1910
Xuân Bảng Đặng Ðặng, Xuân Bảng 1828-1910 |
Personal | Lược truyện các tác gia Việt Nam, 1971-1972: Việt sử cương mục tiết yếu |
24 |
Schneider, Paul, 1912-1998
Schneider, Paul Schneider, Paul, licencié en droit Schneider, Paul, vietnamologue Schneider, Paul 19XX- |
Personal | Beitrag zur Kenntnis der Culiciden in der Umgebung von Bonn Dictionnaire historique des idéogrammes vietnamiens Dictionnaire historique des idéogrammes vietnamiens Marées de la mer Orientale Problem der Erziehungswissenschaft in der Kulturphilosophie der Gegenwart Eine h ... |
25 |
Nguyễn, Văn Huyền
Nguyẽ̂n-Văn-Huyên 1949- Nguyên, Van Huyên 19..-.... docteur ès lettres Huyen, Nguyen Xuan |
Personal | The bronze Đông Sơn drums Les chants alternes des garcons et des filles en annam New data on the continental deposits from the Cao Bang Basin (Cao Bang-Tien Yen ... |
26 |
Nguyen, Xuan-Thao N.
Nguyễn Xuân, Thảo Nguễn, Xuận Thảo |
Personal | Licensing Intellectual Property: law and application Góp phần phát triển bền vững nông thôn Việt Nam Licensing Intellectual Property: law and application |
27 |
Nguyẽ̂n, Trọng Báu
Nguyễn, Trọng Báu, 19..-...., linguiste |
Personal | Biên tập ngôn ngữ văn bản sách và báo chí Đố tục giảng thanh và giai thoại chữ nghĩa |
28 |
Xuân Thiè̂u
Xuân Thiều 1930-.... Nguyễn Xuân Thiều |
Personal | Bắc Hải Vân, xuân 1975 : ký sự Tháng ngày đã qua |
29 |
Nguyễn, Xuân Hiển, 1935-
Xuân Hiển Nguyễn Vietnamský historik, informační specialista a genetik zaměřený ... Hiẻ̂n (Nguyẽ̂n Xuân) Nguyễn, Xuân Hiển Nguyễn, Xuân Hiên (Writer on economics) |
Personal | Glutinous-rice-eating tradition in Vietnam and elsewhere Asian values and modernity : a case study with Vietnamese evidence Betel-chewing in Mainland Southeast Asia Định hướng chiến lược phát triển khoa học và công nghệ khu vực kin ... |
30 |
Nguyễn, Xuân Khoát
Nguyẽ̂n, Xuân Khoát 1910-1993 Nguyễn Xuân Khoát nhạc sĩ Việt Nam |
Personal | BAI LA MAY AO = Cousons des vêtements chauds Những gương mặt âm nhạc thé̂ kỷ, 2000: Tale of Gióng the Saint |
31 |
Nguyễn, Xuân Hoàng, 1940-....
Hoàng, Ngọc Hiển 1942-2014 Nguyễn Xuân Hoàng Nguyễn, Xuân Hoàng 1940-2014 |
Personal | Bât ́ cư ́ lúc nào, bât ́ cư ́ ơ ̉đâu Đọc "Mười hai tác phẩm văn chương Việt Nam" |
32 |
Nguyễn-Xuân-Diện 1970-
Xuân Diện Nguyễn |
Personal | Ca Trù : phía sau đàn phách |
33 |
Xuân Phuong (1929- ).
Xuân Phương Phuong, Xuan, 1929- |
Personal | Ao dai. Ao Dai : du Couvent des Oiseaux à la jungle du Viêt-minh |
34 |
Gia Long
Gia Long, Emperor of Vietnam, 1762-1820 Gia Long Vietnam, Kaiser 1762-1820 |
Personal | Gia Long Hist. & cult. dict. of Vietnam, 1976: |
35 |
Hoàng, Xuân
Hoàng, Xuân, biographe |
Personal | Bác Hò̂ với văn nghệ sĩ, 1980: Cao Bá Quát thi tập : có phụ bản "Tự tình khúc" của Cao Bá Nha |
36 |
Nguyễn, Trác
|
Personal | Nhà văn Hà Nội, 1998: |
37 |
Nguyễn, Thanh Xuân.
|
Personal | Đạo Cao Đài : hai khía cạnh lịch sử và tôn giáo |
38 |
Nguyên Xuan, Anh
Nguyen Xuan Anh políticu vietnamín |
Personal | Arc'98 |
39 |
Grumbach, Alain, 1945-....
|
Personal | Apport du connexionnisme aux méthodes statistiques de la prevision |
40 |
Nguyen Xuan Nhiem researcher, ORCiD ID=0000-0002-1161-6498
Nguyen, Xuan Nhiem |
Personal | Chemical constituents of the Annona glabra fruit and their cytotoxic activity Cucurbitane-type triterpene glycosides from the fruits of Momordica charantia |
41 |
Nguyễn, Xuân Dũng
Dung, Nguyen Xuan |
Personal | 3R policy development in Vietnam and study on biomass waste to energy Essential-oil plants |
42 |
Thái-Bạch 1925-
Thái, Bạch |
Personal |
Đông tây kim cỏ̂ tinh hoa |
43 |
Nguyễn, Xuân Hồng
Hai, Nguyen Xuan |
Personal | Luật tục của người Tà Ôi, Cơtu, Bru-Vân Kiều ở Quảng Trị, Thừ
...
Research on developing and utilizing a set of standards on the assurance of incl ... |
44 |
Thanh Lãng 1924-
Thanh Lãng Thanh Lãng 1924-1988 |
Personal | 13 năm tranh luận văn học, 1932-1945 Phê-bình văn-học thế hệ 1932 13 năm tranh luận văn học, 1932-1945 |
45 |
Nguyễn, Thị Thanh Xuân
Nguyễn, Xuân Nghị |
Personal | Bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội : trách nhiệm cu
...
Lược khảo về mỹ thuật Việt Nam, 1942: |
46 |
Nguyen, Xuan Thu, 1935-
Nguyen, Xuan Thu. Xuan Thu Nguyen Vietnamský filolog a vysokoškolský pedagog, působící v Austrálii ... Thu, Nguyen Xuan |
Personal | Cuộc đơì với bóng dáng xưa Cuộc đơì với bóng dáng xưa Organizational structure and governance of public universities in Vietnam |
47 |
Xuân Thủy
Xuân Thủy, 1912–1985 Xuân Thủy Bộ trưởng Ngoại giao |
Personal | Am 10. Mai hat Minister Xuan Thuy, Chef der Delegation der Regierung der DRV auf
...
Élégies. |
48 |
Nguyễn, Văn Xuân
Nguyễn, Văn Xuân, romancier Nguyễn, Văn Xuân, 1921-2007 Nguyễn-văn-Xuân 1921- |
Personal | Hương máu Biên giới trên đất liền Việt Nam - Trung Quốc, biên giới hòa bì ... Chinh phụ ngâm diễn âm tân khúc của Phan Huy Ích |
49 |
Nguyen, Xuan-Tho
Nguyêñ, Xuân Thọ 1916-... |
Personal | Bươć mơ ̉ đâù của sự thiêt ́ lập hệ thôńg thuộc địa Pháp ơ
...
Bươć mơ ̉ đâù của sự thiêt ́ lập hệ thôńg thuộc địa Pháp ơ ... |
50 |
Nguyễn, Xuân Thắng
Nguyễn, Xuân Thắng, 19..-.... |
Personal | Chênh lệch phát triển và an ninh kinh tế ở ASEAN Độc lập, tự chủ và hội nhập quốc tế của Việt Nam trong bối c ... |
51 |
Nguyêñ, Ngọc Xuân
|
Personal | Bài ca tư ́dân |
52 |
Nguyễn, Ngọc Tiến
Nguyễn Ngọc Tiến 1958-.... Nguyễn Xuân Tiến |
Personal | Chuyện quanh quanh Dâm Đàm : khảo cứu Chuyện quanh quanh Dâm Đàm : khảo cứu |
53 |
Nguyen, Xuan Huy, 1976-....
Nguyễn Xuân Huy |
Personal | Nguyen Xuan Huy |
54 |
Xuân Trình 1936-1991
Xuân Trình |
Personal | Bạch đàn liêũ The impact of international economic integration on the production, processing a ... |
55 |
Nguyẽ̂n, Tư Đương
Nguyễn, Xuân Duơn̛g |
Personal | Chiến trường mới : hồi ức Khoa chũa̛ phổi và các bịnh lao |
56 |
Nguyễn, Xuân Hoài
|
Personal | 35 năm trên đường phát triẻ̂n (1976-2011) |
57 |
Nguyễn Xuân Sanh 1920-
Nguyen Xuan Sanh |
Personal | Đá̂t nước và lời ca : tập thơ, 1970-1977 |
58 |
Hà Sĩ Phu
Hà, Sỹ Phu 1940-.... Sĩ Phu Hà |
Personal | Bạo chúa Tuỳ Dạng đế. Sáng trăng thơ, văn, câu đối |
59 |
Xuân Cang
Xuân Cang 1932-... |
Personal | Dấn thân, 1992: Dâú vêt́ khác thươǹg tập truyện |
60 |
Nguyêñ, Xuân Câǹ
Nguyễn, Xuân Cần, 19..-...., légendaire |
Personal | Bà Chúa Kho : truyện dân gian vùng Quan họ Bà Chúa Kho : truyện dân gian vùng Quan họ |
61 |
Nguyên, Xuân Tram.
Tram, Nguyen Xuan |
Personal | De la prison au bagne From Mainland hell to Island hell |
62 |
Nguyẽ̂n, Xuân Huyên
|
Personal | Bệnh đau mằt-hột... |
63 |
Nguyễn, Xuân Thành
|
Personal | Ho Chi Minh City : the challenges of growth |
64 |
Nguyen-Xuan-Dang, Michel, 1945-...., auteur en génie informatique
Nguyen, Michel Xuan Dang 1945-.... Nguyen-Xuan-Dang, Michel 1945-... |
Personal | Circuits intégrés de communication de données architecture et méthodologie d
...
Circuits intégrés de communication de données architecture et méthodologie d ... |
65 |
Đỗ, Việt Hùng
|
Personal | Đỗ Hữu Châu tuyển tập |
66 |
Nguyên Xuân Hiên
Nguyen, Tran Hien, 1954-.... Hien (Nguyen Tran), 1954- |
Personal | Betel-chewing in Vietnam : its past and current importance Dynamique et re-émergence de la maladie pied-main-bouche au Vietnam. Epidemiology of HIV/AIDS in Vietnam |
67 |
Nguyễn Việt 1950-...
Nguyẽ̂n, Xuân Việt |
Personal | Họa sĩ Nguyẽ̂n Gia Trí nói vè̂ sáng tạo Họa sĩ Nguyẽ̂n Gia Trí nói vè̂ sáng tạo |
68 |
Xuân Tùng 1939-
Xuân Tùng, 19XX-.... |
Personal | Đây thôn vỹ dạ : những bài thơ tình hay nhá̂t Nhãn đầu mùa : tiểu thuyết |
69 |
Trà̂n, Xuân Kiên
|
Personal | Các giải pháp phát triên̉ kinh tê ́-xã hội Việt Nam thê ́ kỷ XXI |
70 |
Nguyễn, Xuân Cường
|
Personal | Chemical constituents from the branches and leaves of Alchornea annamica |
71 |
Nguyen, Quang-Truong
Nguyễn, Xuân Trường Nguyen, Quang Truong 19..-.... biologiste |
Personal | Herpetofauna of Vietnam Hệ thống các văn bản của Đảng và nhà nước về công tác phòng, ch ... Herpetofauna of Vietnam |
72 |
Nguyêñ, Xuân Tao
Nguyêñ, Xuân Tao, 19..-.... |
Personal | Tó̂ng từ, 1999: Tổng tập văn học Việt Nam. |
73 |
Nguyêñ, Xuân Nhân
|
Personal | Các ngôi sao Tây Sơn |
74 |
Nguyẽ̂n, Xuân Chữ, 1898-1967
Nguyễn Xuân Chữ |
Personal | Hồi ký Nguyễn Xuân Chữ |
75 |
Nguyen, Ngoc Linh
Nguyẽ̂n, Xuân Linh Thi Dieu Linh, Nguyen. |
Personal | Social and cultural heritage Điều tra, thu nhập, đánh giá, bảo tồn nguồn gen cây hoa cây cảnh k ... International Conference on Intelligent Systems & Network 2022 |
76 |
Nguyêñ, Xuân Hùng
Nguyễn, Xuân Hùng, 1942-...., informaticien Nguyên Xuân Hùng écrivain vietnamien Nguyêñ, Xuân Hùng 1942-.... |
Personal | Contes du Viêt-nam Contes du Viêt-nam Contes du Viêt-nam |
77 |
Nguyen, Xuan Huy
Nguyễn Xuân Huy écrivain vietnamien |
Personal | Kriterii ot︠s︡enkii [sic] i priëma programmnykh produktov |
78 |
Xuân Hoàng
|
Personal | Âm vang thời chưa xa |
79 |
Nguyẽ̂n, Xuân Ôn, 1825-1889
Nguyễn Xuân Ôn |
Personal | Selections. |
80 |
Nguyêñ, Xuân Nam
Nguyẽ̂n, Xuân Nam 1929- |
Personal | Thơ tìm hiêủ và thươn̉g thưć phê bình và tiêủ luận Nhà văn Việt Nam hiện đại, 1997: |
81 |
Uông Triều 1977-
|
Personal | Bò hoang phố cổ |
82 |
Phạm Xuân Nguyên
Phạm Xuân Nguyên 1956-.... Ngân Xuyên Vietnamese literary translator |
Personal | Đi tìm Nguyẽ̂n Huy Thiệp, 2001: Chuyện nhà quê |
83 |
Nguyễn Xuân Bao
|
Personal | Bản đò̂ địa chá̂t Việt Nam |
84 |
Nguyễn Xuân Nguyên
Nguyen, Nguyen Xuan Nguyen, Xuan Nguyen 19..-.... consultante |
Personal | Khuynh hướng phân hóa hộ nông dân trong phát triển sản xuất hàng
...
The role of government and the private sector in fighting poverty The role of government and the private sector in fighting poverty |
85 |
Nguyễn Văn Xuân
Nguyen, Van Xuan 1892-1989 |
Personal |
Accords de la baie d'Along |
86 |
Sương Nguyệt Anh 1863-1921
Sương Nguyệt Anh nhà báo, nhà thơ người Việt, con gái của Nguyễn Đình Chiểu |
Personal | Introduction à la littérature vietnamienne, 1969: |
87 |
Nguyễn, Xuân Thủy 1977-
Xuân Thủy Nguyễn politician |
Personal | Biẻ̂n xanh màu lá, 2008: |
88 |
Xuân Đức
Xuân Đức nhà văn người Việt |
Personal | Bé̂n đò xưa lặng lẽ : tiẻ̂u thuyé̂t |
89 |
Nguyễn, Xuân Sơn
|
Personal | Chiến lược đối ngoại của các nước lớn và quan hệ với Việt Nam tr
...
|
90 |
Thinh, Nguyen Xuan.
|
Personal | Auswirkungen städtischer Nutzungsstrukturen auf Grünflächen und Grünvolumen |
91 |
Nguyẽ̂n, Xuân Hưng 1959-
|
Personal | Khúc lý chiều chiều tập truyện ngắn |
92 |
Nguyẽ̂n, Xuân Phác
Nguyêñ, Xuân Phác, biographe |
Personal | Hồi ký Nguyễn Xuân Chữ Hồi ký Nguyễn Xuân Chữ |
93 |
Vân Hòa 1922-
Vân Hòa |
Personal | Clair de terre, clair de lune Poèmes de la dynastie des Tang : morceaux choisis |
94 |
Nguyễn, Văn Thiệu 1930-
Xuan Thieu (1930-2007). Xuân Thiều |
Personal | Vườn Thơm chiến khu ven đô, 2013: Le Buffle blanc : nouvelles |
95 |
Nguyễn, Xuân Hùng
Nguyen, Xuan Hung, 19..-...., auteur(e) en mécanique |
Personal | The National Archives Center IV About the modelisation of the mechanical behaviour of a wire rope subjected to t ... |
96 |
Thích-Tâm-Đức 1953-
Tâm Đức, Thích, 1953- Tâm Đức 1953- Thích |
Personal |
Buddhist solutions, 2008: |
97 |
Nguyễn Xuân Yêm
|
Personal | Bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội : trách nhiệm củ
...
|
98 |
Nguyễn Xuân Thủy
|
Personal | Di sản văn hóa Nghệ An |
99 |
Quynh, Nguyen Xuan.
|
Personal | Application of symmetric character of cosets for improwing error-correcting abil
...
|
100 |
Nguyen, Xuan Toan
Toan, Nguyen Xuan |
Personal | La fabrication de produits de literie au Québec. La fabrication de produits de literie au Québec. |