Search
42 headings found for Nguyễn Văn Vĩnh
Heading | Type | Sample Title | |
---|---|---|---|
1 |
Papin, Philippe, 1967-....
Papin, Philippe Philippe Papin historian francez |
Personal | acteurs publics locaux au coeur du développement urbain vietnamien moyens, limi
...
Au coeur de la ville captive souvenirs d'un agent du Viêt-Minh infiltré à Han ... |
2 |
Nguyễn, Văn Vĩnh 1882-1936
Nguỹên, Văn Vĩnh |
Personal | aventures de Télémaque Vấn đề phụ nữ ở nước ta |
3 |
Thạch Lam, 1910-1942
Thạch Lam, 1910-1942, romancier Lam, Tha̜ch, Vietnamese schrijver Thạch Lam nhà văn người Việt Nam (1910–1942) Thạch Lam Lam, Thach, 1909-1942 Thạch-Lam 1909-1942 Thạch Lam, 1909-1943 |
Personal | Chân trời cũ Gió đầu mùa Gió đầu mùa Nōen no hizashi : Takku ramu sakuhinshū Giai thoại nhà văn Việt Nam, 1996: |
4 |
Vinh, Nguyen X.
Nguyen Xuan Vinh Vietnamese-American scientist Vinh, Nguyêñ Xuân, 1930-.... Nguyêñ, Xuân Vinh 1930-.... |
Personal | Đời phi-công: Étude de quelques équations différentielles linéaires et non linéaires avec ... Étude de quelques équations différentielles linéaires et non linéaires avec ... |
5 |
Hoàng, Minh Thảo
Hoàng-minh-Thảo 1921- Hoàng Minh Thảo Thượng tướng Việt Nam |
Personal | Almanach những nè̂n văn minh thé̂ giới. Chiến đấu ở Tây Nguyên : hồi ký |
6 |
Nam Phương
Nam Phương, impératrice d'Annam, 1914-1963 Nam Phuong Annam, Kaiserin 1914-1963 Nam Phương, reine, épouse de Bảo Đại, roi du Viêt-nam, 1914-1963 Nam Phương, Queen, consort of Bảo Đại, King of Vietnam, 1914-1963 Nam Phương Hoàng hậu cuối cùng của triều đại nhà Nguyễn và chế độ quân chủ tại V ... |
Personal |
Célia Những câu chuyện về cuộc đời Nam Phương hoàng hậu ... , 2006: Những câu chuyện về cuộc đời Nam Phương hoàng hậu ... , 2006: |
7 |
Nguyẽ̂n, Văn Vịnh, 1917-
Nguyên, Van Vinh (1918-1978). Nguyễn Văn Vịnh Trung tướng Việt Nam Nguyên, Van Vinh 19..-.... général Nguyen van Vinh |
Personal | Cuộc đá̂u tranh cho hòa bình, thó̂ng nhá̂t, độc lập, dân chủ của n
...
Échec à l'agresseur américain, Vietnam 1967, [Traduit du vietnamien.] Échec à l'agresseur américain, Vietnam 1967, [Traduit du vietnamien.] Échec à l'agresseur américain, Vietnam 1967, [Traduit du vietnamien.] |
8 |
Lê, Văn Lân
Lê, Văn Lân, 19..-.... Lê, Văn Lân, 1941- |
Personal | Chiêć bảo âń cuôi ́ cùng của Hoàng đê ́ Việt Nam bút khảo Chiêć bảo âń cuôi ́ cùng của Hoàng đê ́ Việt Nam bút khảo 100 bài thơ tình chọn lọc, 1993: |
9 |
Nguyêñ, Tú
Nguyêñ, Tú, biographe Nguyễn Văn Tư Nguyễn, Tú, 1936- |
Personal | Danh nhân văn hoá Quảng Bình Danh nhân văn hoá Quảng Bình Danh nhân văn hoá Quảng Bình |
10 |
Nguyễn, Văn Vịnh
Nguyễn, Văn Vịnh 19..-.... économiste |
Personal | Compte-rendu du Kim Vân Kiêu Les réformes agraires au Viet-nam |
11 |
Nguyễn, Văn Vĩnh PGS. TS.
Nguyễn, Hữu Vinh |
Personal | Bước đầu tìm hiểu những giá trị văn hóa chính trị truyền thống
...
Tự điển chữ nôm trích dẫn = Dictionnary of nôm characters with excerp ... |
12 |
Nguyẽ̂n, Quang Vinh 1942-
Quang Vinh Nguyẽ̂n Vietnamese footballer |
Personal | Một só̂ vá̂n đè̂ người Dao Quảng Ninh, 1998: |
13 |
Nguyên, Van Tuyên
Nguyễn- văn-Tuyến, Antoine Antôn Nguyễn Văn Thiện |
Personal |
|
14 |
Nguyẽ̂n, Văn Vinh 1952-
|
Personal | Người đi săn hoàng hôn, 1995: |
15 |
Nguyễn, Văn Vinh (Writer on Laos)
Nguyễn, Vǎn Vinh, 19..-.... |
Personal | Những sự kiện lịch sử ở lào 1353-1975 Những sự kiện lịch sử ở lào 1353-1975 |
16 |
Van Vinh Nguyen
|
Personal |
|
17 |
Nguyẽ̂n, Vinh Phúc. | Đuong pho Ha Noi lich su, van vat, thăng canh | English
...
Nguyễn, Vinh Phúc. | Đường phố Hà Nội. | English |
Expression |
|
18 |
Nguyên, Van Vinh
|
Personal | Le peuple vietnamien sur sa lancée victorieuse |
19 |
安妮宝贝. | 清醒纪 | Vietnamese | (Nguyễn : 2017)
|
Expression |
|
20 |
Nguyen Van Nguyen
|
Personal |
|
21 |
Nguyen van Vinh
|
Personal | Le peuple vietnamien sur sa lancée victorieuse |
22 |
Nguyen, Van Vinh
|
Personal | agentenbasierter Strategieverbund zur Lösung simulationsbasierter Optimierungsp
...
|
23 |
Jimmy Vinh (Writer on cooking)
|
Personal | Thực đơn 3 món cho gia đình, 2016: |
24 |
Nguyễn, J. B. Van Vinh
|
Personal | Lễ-nghi ruả̛ tội... |
25 |
Nguyêñ, Văn Vinh 19..-.... sociologue
|
Personal | Tập quán và lê ̃ hội cô ̉ truyêǹ các dân tộc Lào |
26 |
Tân Nam Tu
|
Personal |
|
27 |
Nguyễn, Văn Vinh (Writer on Laos)
|
Personal |
|
28 |
Nguyẽ̂n, Vinh Phúc. | Đuong pho Ha Noi lich su, van vat, thăng canh
|
Work |
|
29 |
Nguyen, Van-Vinh
|
Personal | HVDC 시스템에 적용을 위한 양방향 DC 차단기 토폴로지 |
30 |
Nguyen Van Vinh
|
Personal |
|
31 |
Nguyễn, Du, 1765-1820. | Kim van Kiêu | French | (Nguyêñ : 2017)
|
Expression |
|
32 |
Nguyen, Van Vinh, 1965-....
|
Personal | Méthodes exactes pour l'optimisation DC polyédrale en variables mixtes 0-1 bas
...
|
33 |
La Fontaine, Jean de, 1621-1695. | Fables de La Fontaine | Vietnamese | (Nguyẻ̂
...
|
Expression |
|
34 |
Nguyen, Van Vinh Chau
|
Personal | Antibiotic-resistant gram-negative bacteria carriage in healthcare workers worki
...
|
35 |
Nguyễn, Văn Vịnh
|
Personal | Les réformes agraires au Viet-Nam] |
36 |
Nguyen, Van Vinh
|
Personal |
|
37 |
Ngûyen Van Vinh, 1912-....
|
Personal | Contribution à l'étude de la néphrose lipoïdique chez les annamites adultes
...
|
38 |
Van Vinh Nguyen
|
Personal | A hybrid positioning system for indoor navigation on mobile phones using panoram
...
|
39 |
Nguyen, Van Vinh
|
Personal | Systematics of the Ephemeroptera (insecta) of Vietnam |
40 |
Nguyen, Van Vinh
|
Personal | Improving phrase-based statistical machine translation using clause splitting an
...
|
41 |
Nguyễn, Vinh Tú, 1929- | Works. Selections
|
Work |
|
42 |
Nguyên Văn Vinh
|
Personal |
|