Search
1,084 headings found for Nguyên Ngọc
Heading | Type | Sample Title | |
---|---|---|---|
1 |
Tisdell, C. A. (Clement Allan)
![]() ![]() ![]() ![]() Tisdell, C.A. ![]() ![]() ![]() Tisdell, Clement Allan, 1939-.... ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Tisdell, Clement Allan ![]() ![]() ![]() Tisdell, Clement A. 1939-2022 ![]() تيسديل، كليم، 1939- ![]() ![]() Tisdell, Clem (Clement Allen) ![]() Tisdell, C. A. (Clement Allan), 1939- ![]() ![]() Clem Tisdell Australian economist ![]() Tisdell, Clem 1939- ![]() |
Personal | Advanced introduction to bounded rationality Advanced introduction to bounded rationality Biodiversity, conservation, and sustainable development : principles and practic ... Biodiversity, conservation, and sustainable development : principles and practic ... Biodiversity, conservation, and sustainable development : principles and practic ... Science and technology policy : priorities of governments Economics of environmental conservation Economic growth among small Pacific countries, 1983: Association of public support for survival of wildlife species with their likeab ... 지속가능한 농업시스템 구축 연구 2/2차연도 |
2 |
Nguyễn, Công Hoan, 1903-1977
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn Công Hoan nhà văn, nhà báo, thành viên Hội Nhà văn Việt Nam ![]() Nguyen-cong-Hoan ![]() Nguyễn, Công Hoan, 1903- ![]() Nguyen, Kong Hoan ![]() Hoan, Nguyẽ̂n Công, Vietnamese schrijver ![]() |
Personal | Babouches du vénérable chef de canton, contes choisis. [Traduction de Le Van C
...
Dvě hostiny: antologie povídek z Vietnamu Tơ vương Tuyê̕n tập Nguyễn Công Hoan Senelirejo : romano |
3 |
Lê, Nguyên, 1959-
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Lê, Nguyên ![]() ![]() Nguyên Lê f. 1959 ![]() Nguyên Lê ![]() Le Khoi Nguyen ![]() Le, Ngoc-Tran ![]() |
Personal | 3 + 3 3 + 3 Headgames Sheitan The necessity of formulating the uniform preferential of rules of origin and pro ... Implementation of a virtual autonomous excavator |
4 |
Nguyễn, Ngọc Thanh
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyen, Ngoc Thanh 1963- ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyen, Ngọc Thanh, 19..-...., informaticien ![]() Nguyen, Ngoc Thanh (Computer scientist) ![]() ![]() Nguyen, Ngoc Thanh (Informàtic) ![]() Nguyen, Ngoc Thanh (Informaticien) ![]() |
Personal | ACIIDS 2014 ACIIDS 2014 Advanced computational methods for knowledge engineering : proceedings of the 6t ... ACIIDS 2014 Advanced computational methods for knowledge engineering : proceedings of the 6t ... Agent and multi-agent systems: technologies and applications : first KES interna ... |
5 |
Chê' Lan Viên (1920-1989)
![]() ![]() ![]() ![]() Chê ́, Lan Viên 1920-... ![]() ![]() ![]() Chế Lan Viên ![]() ![]() ![]() ![]() Lan Viên, Chê' (1920-1989). ![]() |
Personal | Anh sáng và phù sa : tập thơ Anthologie de la poésie viêtnamienne le chant viêtnamien, dix siècles de poe ... Anthologie de la poésie viêtnamienne le chant viêtnamien, dix siècles de poe ... Z biegiem pór roku |
6 |
Nguyễn, Ngọc Ngạn
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn, Ngọc Ngạn, 1946-.... ![]() ![]() Nguyễn, Ngọc Ngạn, 1945- ![]() ![]() Nguyễn Ngọc Ngạn nhà văn ![]() |
Personal | Ánh mắt vô tình Biẻ̂n vã̂n đợi chờ. Selections |
7 |
Nguyễn, Ngọc Tư, 1976-
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn Ngọc Tư nữ nhà văn người Việt Nam (sinh 1976) ![]() Nguyễn, Ngọc Tư ![]() |
Personal | Bánh trái mùa xưa góc nhỏ miền tây Hedera: Scalable Indexing, Exploring Entities in Wikipedia Revision History Cánh đò̂ng bá̂t tận : hai truyện vừa |
8 |
Nguyễn, Thi, 1928-1968
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn Thi ![]() ![]() Nguyễn, Ngọc Tấn 1928-1968 ![]() Nguyễn Thị Thu Hương ![]() Nguyen, Thérèse Goretti Thi Te ![]() |
Personal | 10 years of the P.L.A.F. Bosquet des oiseaux récits et nouvelles du Sud-Vietnam, 1960-1970 Rape experiences and the limits of women's agency in contemporary post-reform Vi ... L'évolution du rôle des laïcs dans l'Eglise, avec une application au cas particu ... |
9 |
Nguyẽ̂n, Văn Bỏ̂ng 1921-2001
![]() ![]() ![]() ![]() Nguyêñ, Văn Bôn̉g 1920-... ![]() ![]() Nguyễn, Văn Bổng, 1921-2001, romancier ![]() Nguyẽ̂n Phương, 1921- ![]() Trần Hiệu Minh (1921-2001) ![]() Nguyễn Văn Bổng ![]() |
Personal | 45 truyện ngắn, 1975-1985 Bên lề những trang sách : bút ký, phê bình văn học 45 truyện ngắn, 1975-1985 Chuyện em một |
10 |
Hồ-biểu-Chánh 1885-1958
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hô ̀, Biêủ Chánh 1885-1959 ![]() Hồ Biểu Chánh nhà văn Việt Nam ![]() |
Personal | Ai làm được Ai làm được |
11 |
Nguyễn, Văn Ngọc 1890-1942
![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn Văn Ngọc (học giả) ![]() Nguỹên, Văn Ngọc ![]() Nguyẽ̂n, Văn Ngọc, 1891-1942 ![]() Nguyẽ̂n Văn Ngọc, 1891-1941 ![]() |
Personal | Câu đối. Ôn-nhu ̛Nguyễn Văn Ngọc biên-tập. Viêt-Văn thu ̛-xã. 1re
...
Tục ngữ phong dao. Cỏ̂ học tinh hoa |
12 |
Nguyen, Ngoc My.
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyen, Ngoc My 1944-.... ![]() My, Nguyen Ngoc ![]() |
Personal | Aïkido en bandes dessinées du débutant au 4e kyû Aïkido en bandes dessinées du débutant au 4e kyû três macaquinhos e o calau |
13 |
Nguyên Ngọc, 1932-
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyên Ngọc ![]() Nguyễn Đình Ngọc ![]() |
Personal | Bàn vè̂ thơ Rẻo cao : tập truyện ngá̆n |
14 |
Nguyêñ, Hưũ Sơn
![]() ![]() Nguyễn, Hữu Sơn, 1959-.... ![]() ![]() ![]() Nguyễn Văn Sơn ![]() Son, Nguyen Truong ![]() |
Personal | Cao Bá Quát : một đời thơ suy tưởng Cao Bá Quát : một đời thơ suy tưởng Comparative chromosomal studies in Rhinolophus formosae and R. luctus from China ... |
15 |
Lữ, Huy Nguyên
![]() ![]() Lữ, Huy Nguyên, 1939-1998 ![]() Lư ̃, Huy Nguyên 1939-.... ![]() Nguyên, Lữ Huy ![]() |
Personal | Bác Hò̂ với văn nghệ sĩ : hò̂i ký 35 năm văn học, 1948-1983 Bác Hò̂ với văn nghệ sĩ : hò̂i ký |
16 |
Nguyễn, Lân 1906-2003
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn, Lân ![]() ![]() ![]() Lân Nguyễn ![]() Lân, (Nguyẽ̂n), 1906- ![]() |
Personal | Bên bờ Nạm Khoỏng : truyện Nguyễn Truờn̛g-Tô... Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam |
17 |
Ruan, Lingyu, 1910-1935
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() 阮玲玉 中國默片時代女演員 ![]() Ruan Lingyu ![]() Ruan, Ling yu 1910-1935 ![]() |
Personal | goddess Dictionnaire du cinéma |
18 |
Nguyen, Phuong Ngoc, 1972-....
![]() ![]() ![]() ![]() Nguyen, Phuong Ngoc ![]() ![]() ![]() Phuong Ngoc Nguyen socioložka a překladatelka, vysokoškolská pedagožka, speciali ... ![]() |
Personal | belle d'Occident roman Études biographiques la biographie au carrefour des humanités |
19 |
Barsegov, Ûrij Georgievič.
![]() ![]() ![]() Barsegov, I︠U︡. G. (I︠U︡riĭ Georgievich) ![]() ![]() Barsegov, Ju. G. ![]() Barsegov, Ju.G. (Jurij Georgievič) ![]() |
Personal | Dvustoronnie pakty o voennoj pomoŝi Arbitrazhnoe reshenie prezidenta SShA po armi︠a︡no-turet︠s︡koĭ granit︠s︡e : pol ... Arktika--interesy Rossii i mezhdunarodnye uslovii︠a︡ ikh realizat︠s︡ii El oceano : de los conflictos a la cooperación |
20 |
Hoàng, Minh Thảo
![]() ![]() ![]() ![]() Hoàng-minh-Thảo 1921- ![]() ![]() ![]() ![]() Hoàng Minh Thảo Thượng tướng Việt Nam ![]() |
Personal | Almanach những nè̂n văn minh thé̂ giới. Chiến đấu ở Tây Nguyên : hồi ký |
21 |
Mai, Quốc Liên
![]() ![]() ![]() Mai, Quốc Liên, 1941-2024 ![]() Mai, Quôć Liên 1941-... ![]() ![]() NguyÊn trung Tính ![]() |
Personal | Các nhà thơ cổ điển Việt Nam Cao Bá Quát toàn tập Kiều học tinh hoa Tâp doc |
22 |
Nguyen, Hung Son.
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyêñ, Hôǹg Ngọc ![]() ![]() Hung Son Nguyen ![]() Nguyẽ̂n, Hùng, 1947- ![]() |
Personal | Algorithms for similarity relation learning from high dimensional data Nghệ thuật ưńg xư ̉ và sự thành công ơ ̉ môĩ ngươì Proceedings of the ECML/PKDD'2007 Discovery Challenge, September 17, 2007, Warsa ... Logic, data and wisdom : to Andrzej Skowron on his 70th birthday |
23 |
Nguyễn, Quang Ngọc
![]() ![]() ![]() Ngoc, (Nguyen Quang), 1952- ![]() Nguyễn, Quang Ngọc, historien ![]() Ngoc 1952- (Nguyen Quang) ![]() |
Personal | Chiêń thăńg Bạch Ðăǹg 938 và 1288 The country life in the Red River Delta 40 năm khoa lịch sử : 1956-1996 |
24 |
Nguyễn, Ngọc Minh
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Personal | ETUDE DE LA PRESCRIPTION D'ANTIBIOTIQUES DANS LA RHINOPHARYNGITE DE L'ENFANT DE
...
|
25 |
Nguyêñ, Thị Ngọc Tú 1942-...
![]() ![]() Nguỹên, Thị Ngọc Tú ![]() ![]() ![]() Nguyễn, Thị Ngọc Tú, romancière ![]() Nguyễn Thị Ngọc Tú Nhà văn việt nam ![]() |
Personal | Buổi sáng Buổi sáng Cánh đôǹg bơ ̀ biên̉ |
26 |
Nguyen, Thach
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyen, Thach N. ![]() ![]() Thach Nguyen researcher ORCID ID = 0000-0002-1252-8174 ![]() |
Personal | Carvedilol improves glucose tolerance and insulin sensitivity in treatment of ad
...
Management of complex cardiovascular problems the evidence-based medicine approa ... Advanced Strategies in the Diagnosis and Treatment of Patients with Coronary Art ... |
27 |
Hoài Anh
![]() ![]() ![]() ![]() Hoài-Anh 08.07.1938 ![]() ![]() |
Personal | 99 ngọn : thơ |
28 |
Nguyêñ, Ngọc Huy 1924-...
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn, Ngọc Huy ![]() ![]() Huy, Nguyẽ̂n Ngo̥c ![]() |
Personal | Các ả̂n só̂ chánh trị trong tiẻ̂u thuyé̂t võ hiệp Kim Dung The Lê Code : law in traditional Vietnam : a comparative Sino-Vietnamese legal ... |
29 |
Nguyêñ, Ngọc Rao, 1938-....
![]() ![]() Nguyêñ Ngọc Rao ![]() ![]() ![]() ![]() |
Personal | ABC de la photo L'astrologie chinoise pour tous |
30 |
Nguyêñ, Minh Ngọc
![]() ![]() ![]() Nguyen, Minh Thanh, 1955- ![]() ![]() ![]() Nguyễn, Minh Ngọc, 19..-.... ![]() Nguyen, Minh-Tu ![]() |
Personal | Classification of meta-processes and their models Leaving Vietnam, c1996: Bách thần Hà Nội. Ten years economic reform in Vietnam some selected macroeconomic key issues |
31 |
Nguyễn, Ngọc Thiện 1947-
![]() ![]() ![]() Nguyêñ, Ngọc Thiện 19..-.... critique littéraire ![]() Thiê̥n, Nguyẽ̂n Ngo̥c, Vietnamese schrijver, 1947- ![]() |
Personal | Bình luận văn chương, 1934-1943 Nhìn lại cuộc tranh luận nghệ thuật 1935-1939 |
32 |
Hô ̀, Ngọc Hải
![]() ![]() Nguyên Hồ, 1929- ![]() Nguyên Hồ ![]() |
Personal | Anh hùng và nghệ si ̃ Áo rách tim vàng : truyện thơ |
33 |
Nguyen Ngoc Duy 1979-
![]() ![]() Nguyẽ̂n, Duy Lạp ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyen Ngoc Duy ![]() Duy, Nguyen. ![]() |
Personal | The economics of open-access fisheries : subsidies and performance of Vietnamese
...
Building a Republican Nation in Vietnam, 1920–1963 Balanced, sustainable and competitiveness enhancement study for Vietnam : a crit ... |
34 |
Nguyễn, Ngọc Thuần, 1972-
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Ngọc Thuần Nguyễn vietnamský spisovatel, autor knih pro děti ![]() Nguyễn, Ngọc Thuần ![]() Nguyễn, Ngọc Thuần 1972-.... romancier ![]() |
Personal | Anthology of the Vietnamese short stories 囚われた天使たちの丘 Chuyện tào lao, 2009: |
35 |
Nguyễn, Thanh Bình
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn, Thanh Bình, 19..-.... ![]() Nguyen, Thanh-Binh (Auteure de Mesoporous catalysts for ammoxidation of acrolein ... ![]() Nguyễn Ngọc Bình matemáticu vietnamín ![]() |
Personal | 20 truyện ngăń tâm đăć nhât ́ của 20 cây bút trẻ Phố xinh làng xinh |
36 |
Nguyễn, Ngọc Bích, 1937-2016
![]() ![]() ![]() Nguyẽ̂n, Ngọc Bích 1937- ![]() ![]() Nguyễn, Ngọc Bích ![]() |
Personal | An annotated atlas of the Republic of Viet-Nam Ánh măt ́ tập truyện A thousand years of Vietnamese poetry |
37 |
Nguyễn, Ngọc Điện, 1959-
![]() ![]() ![]() ![]() Nguyen, Ngoc Dien ![]() ![]() |
Personal | Directors' liability in public limited companies in vietnamese law. A comparativ
...
faible et le droit perspectives francophones |
38 |
Nguyễn Hưng Quốc, 1957-
![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn Hưng Quốc ![]() ![]() ![]() |
Personal | Nghĩ vè̂ thơ, 1989: [Hậu hiện đại] |
39 |
Ngô, Linh Ngoc
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyen Ngoc, Ngo Phuoc ![]() |
Personal | Nhà văn Việt Nam hiện đại, 1997: Ulam-Hyers-Rassias stability of a nonlinear stochastic integral equation of Volt ... |
40 |
Nguyễn, Ngọc Điệp, Luật gia
![]() Nguyêñ, Ngọc Điệp 19..-.... juriste ![]() Nguyễn Ngọc Điệp ![]() |
Personal | Bách khoa thư : Hanoi Vietnam Bách khoa thư : Hanoi Vietnam Tìm hiểu Luật đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành |
41 |
Nguyẽ̂n, Long 1934-
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn, Long ![]() ![]() Long Nguyễn ![]() |
Personal | After Saigon fell : daily life under the Vietnamese Communists After Saigon fell : daily life under the Vietnamese Communists |
42 |
Nguyễn, Thị Như Trang
![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn, Thị Như Trang, 1939-2016 ![]() |
Personal | 101 giai thoại làng văn nghệ Cây thông non : tiẻ̂u thuyé̂t |
43 |
Nguyễn, Xuân Hoàng, 1940-....
![]() ![]() Hoàng, Ngọc Hiển 1942-2014 ![]() ![]() Nguyễn Xuân Hoàng ![]() Nguyễn, Xuân Hoàng 1940-2014 ![]() |
Personal | Bât ́ cư ́ lúc nào, bât ́ cư ́ ơ ̉đâu Đọc "Mười hai tác phẩm văn chương Việt Nam" |
44 |
Nguyẽ̂n, Thanh 1942-
![]() ![]() Nguyen TK Thanh ![]() Thanh, Nguyen T. K. (Thi Kim) ![]() Nguyêñ, Thanh 19..-.... éditeur ![]() |
Personal | Chị Mười Tùng : truyện ký Characterization techniques for nanoparticles: comparison and complementarity up ... Huong moi Cà Mau thơ |
45 |
Lê, Ngô Cát 1827-1876
![]() ![]() ![]() ![]() Lê, Ngọc Cát ![]() Lê, Ngô Cát, 1827-1875 ![]() Lê Ngô Cát quan nhà Nguyễn, tác giả Đại Nam Quốc sử Diễn ca ![]() |
Personal | Đại Nam quốc sử diễn ca Đại Nam quốc sử diễn ca Đại Nam quốc sử diễn ca |
46 |
Yuanjiang Hanizu Yizu Daizu Zizhixian (China)
![]() ![]() ![]() 元江哈尼族彝族傣族自治县 ![]() China Yuanjiang Hanizu Yizu Daizu Zizhixian ![]() |
Geographic | Chung-hua jen min kung ho kuo hsing cheng chʻü hua chien tsʻe, 1981: |
47 |
Vu, Pham Nguyen Ha
![]() Phạm, Ngọc Long ![]() ![]() ![]() Phạm-Ngọc-Long 1937- ![]() ![]() |
Personal | Sediment discharge and storage over the last deglacial highstand period on the c
...
Buddhist temples in Vietnam, 2008: Buddhist temples in Vietnam, 2008: |
48 |
Ngọc Giao 1911-
![]() ![]() Ngọc Giao 1911-1997 ![]() ![]() Ngọc Giao ![]() |
Personal | Đốt lò hương cũ, 1992: Bầu sũa̛ huơn̛ truyện |
49 |
Nguyêñ Ngọc Luu
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn, Văn Lưu ![]() Nguyen Ngoc Luu, -2003 ![]() |
Personal | Peasants, party and revolution : the politics of agrarian transformation in Nort
...
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam (1920-1945). tuyển văn xuôi (1930-1945) Peasants, party and revolution : the politics of agrarian transformation in Nort ... |
50 |
Do, Dinh-Thuan 1980-
![]() ![]() Dinh-Thuan Do researcher, ORCID id # 0000-0003-2072-069X ![]() Do, Dinh-Thuan, 19..-.... ![]() |
Personal | Intelligent communication, control and devices : proceedings of ICICCD 2020 Cognitive Radio-Assisted NOMA Broadcasting for 5G Cellular V2X Communications: M ... Intelligent communication, control and devices : proceedings of ICICCD 2020 |
51 |
Nguyễn, Bích Ngọc
![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn, Bích Ngọc, 19..-.... ![]() |
Personal | Á̂p Tây Sơn Hai Bà Trưng trong văn hóa Việt Nam |
52 |
Nguyễn-thị-ngọc-Hai 1944-
![]() ![]() ![]() Nguyễn, Thị Ngọc Hải ![]() Nguyen, Thi Ngoc Hai, 19..-.... ![]() |
Personal | Chuyện nhà tôi bao giờ bước tới bờ vui ? Chuyện nhà tôi : mẹ già còn ở trên Phây? Structure and kinematics of the western end of the est sea (south china sea) and ... |
53 |
Nguyễn, Ngọc Hà
![]() ![]() Nguyễn, Ngọc Hà, 19..-...., historien ![]() Nguyen, Thi Nam Ha ![]() Ha, Nguyen Thi Nam ![]() Nguyen, An Ha ![]() Nguyen, (Van Ha) ![]() |
Personal | Lutte contre le trachome au Nord-Vietnam Facilitation des échanges : expérience européenne et leçons pour le Vietnam ... Internationale Joint Ventures in Entwicklungsländern, 1997: Internationale Joint Ventures in Entwicklungsländern, 1997: Vietnam labor market in the context of international integration |
54 |
Nguyễn, Ngọc Điệp
![]() ![]() Nguyêñ, Ngọc Điệp 19..-.... éditeur ![]() Nguyễn, Ngọc Điệp, 19..-.... ![]() |
Personal | 1000 images of ancient Hanoi-Vietnam Văn hóa Việt Nam qua bưu ảnh cổ = Knowledge on Viet Nam through ancient ... Văn hóa Việt Nam qua bưu ảnh cổ = Knowledge on Viet Nam through ancient ... |
55 |
Nguyễn, Ngọc Huy, 1924-1990
![]() Nguyen, Ngoc Huy 1926-1990 ![]() Nguy~ên, Ngọc Huy 1926-1990 ![]() Nguyễn Ngọc Huy ![]() |
Personal | ACTIVITE LIPOLYTIQUE DU TISSU ADIPEUX DE FEMMES OBESES NON MENOPAUSEES : CORRELA
...
Những lời cuối của giáo sư Nguyễn Ngọc Huy : di cảo II. |
56 |
Ngọc Hạ, 1980-
![]() Ngọc Hạ ![]() Hà Ngọc Xuyền ![]() Nguyen Ngan Ha ![]() |
Personal | Ảo ảnh. Khổng đạo tinh hoa toát yếu Asian sessions |
57 |
Nguyễn, Thị Minh Ngọc
![]() ![]() Nguyễn, Thị Minh Ngọc 1953-.... ![]() Thị Minh Ngọc Nguyễn Vietnamese stage actress, director ![]() |
Personal | Ảo ảnh xanh xưa, 2014: En dehors de la vérité pièce en un acte tapuscrit du texte |
58 |
Nguyễn Ngọc Duy
![]() ![]() ![]() ![]() |
Personal | 522 tình huó̂ng và giai đáp vè̂ bộ luật dân sự & văn bàn mới hướn
...
|
59 |
Nguyêñ, Ngọc Xuân
![]() ![]() ![]() |
Personal | Bài ca tư ́dân |
60 |
Nguyẽ̂n, Thị Bích Ngọc 1969-
![]() ![]() ![]() Nguyen Vu Ngoc 1969- ![]() Nguyen, Ngoc Vu, 1969-.... ![]() |
Personal | Mùa trăng Déterminants de la structure financière des entreprises vietnamiennes |
61 |
Nguyễn, Ngọc Tiến
![]() ![]() ![]() Nguyễn Ngọc Tiến 1958-.... ![]() Nguyễn Xuân Tiến ![]() |
Personal | Chuyện quanh quanh Dâm Đàm : khảo cứu Chuyện quanh quanh Dâm Đàm : khảo cứu |
62 |
Nguyễn Ngọc Hiến
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyêñ, Ngọc Hiêǹ 19..-.... ![]() |
Personal | Nữ sĩ Việt Nam : tiểu sử và giai thoại cổ-cận-hiện đại Lê ̃Thành Hâù Nguyêñ Hưũ Ca̕nh : 1650-1700 |
63 |
Phong Lan
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Personal | Chê ́Lan Viên ngươì làm vươǹ vĩnh cưu̕ |
64 |
Nguyễn, Ngọc Sinh
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Personal | Biodiversity conservation in Truong Son Cordillera |
65 |
Phan, Việt 1978-...
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn Thị Mỹ Hương ![]() |
Personal | Bất hạnh là một tài sản |
66 |
Nguyêñ, Ngọc Lan
![]() ![]() Nguyêñ, Ngọc Lan 1930-.... ![]() Nguyễn, Ngọc Lan, 1930-2007 ![]() Nguyễn Ngọc Lan Linh mục Công giáo người Việt Nam thuộc dòng Chúa Cứu Thế ![]() |
Personal | Chứng từ năm năm. Cho cây rừng còn xanh lá Cho cây rừng còn xanh lá |
67 |
Phạm Ngọc Thạch nhà khoa học y khoa Việt Nam, giáo sư, tiến sĩ khoa học, nguyên
...
![]() Phạm, Ngọc Thạch, 1909-1968 ![]() ![]() Phạm, Ngọc Thạch ![]() ![]() Pham-Ngoc Thach 1909- ![]() |
Personal |
Affections du nez et du pharynx et tuberculose pulmonaire Những người người lao động sáng tạo của thé̂ kỷ, 1999: |
68 |
Nguyễn, Ngọc San
![]() ![]() ![]() Nguyễn, Ngọc San, 1932-.... ![]() |
Personal | Lâm tuyền kỳ ngộ Lâm tuyền kỳ ngộ |
69 |
Young, Stephen B. (Stephen Bonsal)
![]() ![]() Young, Steve ![]() Young, Stephen B., 1945-.... ![]() Young, Stephen B. (Stephen Bonsal), 1945- ![]() |
Personal | Đỉnh cao chói lọi. The tradition of human rights in China and Vietnam |
70 |
Nguyễn, Ngọc Quế
![]() ![]() ![]() |
Personal | Báo cáo tổng quan ngành lúa gạo Việt Nam, 2004: |
71 |
Nguyẽ̂n, Ngọc Thuận
![]() ![]() ![]() ![]() Nguyêñ, Ngọc Thuận, poète ![]() |
Personal | Cha và con và-- tàu bay : tuyển chọn những truyện hay nhất và mới n
...
Điển chế và pháp luật Việt Nam thời trung đại |
72 |
Nguyẽ̂n, Ngọc Tỉnh
![]() ![]() ![]() ![]() |
Personal | Binh thư yé̂u lược, 1988: |
73 |
Nguyễn, Phương Trà My 2004-
![]() ![]() ![]() Nguyen, Phuong Tra My ![]() Nguyễn Ngọc Mỹ Vietnamese footballer ![]() |
Personal | La 3ª esposa The third wife, 2019: |
74 |
Thanh-Ngọc-Trần
![]() ![]() Nguyễn, Đức Thành, économiste ![]() Nguyễn, Đức Thành ![]() |
Personal | From Legal Acts to Village Institutions and Forest Use Practices Effects of Devo
...
Báo cáo thường niên kinh tế Việt Nam 2010 Choices for sustainable growth |
75 |
Nguyen Ngoc Chau
![]() Nguyễn, Ngọc Châu (Engineer) ![]() Nguyên Ngoc Châu, 19..-.... ![]() Nguyễn Ngọc Châu 1945?-.... ![]() Châu, Nguyên Thành ![]() Chau, Nguyen-Thi-Minh ![]() |
Personal |
temps des ancêtres une famille vietnamienne dans sa traversée du XXe siècle temps des ancêtres une famille vietnamienne dans sa traversée du XXe siècle temps des ancêtres une famille vietnamienne dans sa traversée du XXe siècle Essai d'étude d'un cas d'éducation des adultes : le cas de l'éducation non-forme ... ökonomische Stimulierung der Betriebe und Zweige des sozialistischen Produktion ... |
76 |
Nguyễn, Văn Lưu
![]() ![]() |
Personal | Bản săć dân tộc trong văn hóa văn nghệ |
77 |
Nguyen Ngoc, Hai, 19..-....
![]() ![]() Phuong H Nguyen researcher (ORCID 0000-0001-5642-3641) ![]() |
Personal | Contribution au perfectionnement d'un polarimètre-ellipsomètre-interférentiel
...
Aggregation rate of amyloid beta peptide is controlled by beta-content in monome ... |
78 |
Nguyễn, Ngọc Thụy
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Personal | HEPARINES DE BAS POIDS MOLECULAIRE EN GERONTOLOGIE : EVOLUTION DE LA CONSOMMATIO
...
|
79 |
Nguyen, Ngoc Son, 1982-....
![]() ![]() ![]() ![]() |
Personal | Etude numérique et expérimentale de l'effet de l'écrêtage sur le comportemen
...
|
80 |
Nguyễn, Quang Tô
![]() ![]() ![]() Tô, Ngọc Hưng ![]() |
Personal | Minh Mệnh chính yếu. Đổi mới thể chế quản lý, sử dụng và giám sát vốn ODA trong giai ... |
81 |
Nguyễn Ngọc Phách
![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn, Ngọc Phách, 1924-2015 ![]() |
Personal | Life in Vietnam through a looking glass darkly, 2005: La Réforme agraire au Vietnam, 1970 |
82 |
Nguyen, Ngoc Linh
![]() Nguyẽ̂n, Xuân Linh ![]() Thi Dieu Linh, Nguyen. ![]() |
Personal | Social and cultural heritage Điều tra, thu nhập, đánh giá, bảo tồn nguồn gen cây hoa cây cảnh k ... International Conference on Intelligent Systems & Network 2022 |
83 |
Nguyễn Ngọc Thơ
![]() ![]() Nguyễn, Ngọc Thơ 1908-1976 ![]() |
Personal |
Untersuchung der Möglichkeiten zur Drehzahlstellung von Einphasenwechselstrommo ... |
84 |
Nguyễn, Ngọc Ký
![]() ![]() ![]() Nguyễn Ngọc Ký 1947-.... ![]() Nguyễn Ngọc Ký nhà giáo người Việt Nam ![]() |
Personal | Giáo dục, những vấn đề tâm huyết Những năm tháng không quên, 1970: |
85 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
![]() ![]() ![]() |
Personal | Ben ly ca phe |
86 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Personal | Chính sách tôn giáo thời Tự Đức (1848-1883), 2010 |
87 |
Phùng, Ngọc Kiên
![]() ![]() ![]() Nguyen Ngoc Phung ![]() |
Personal | The autonomization of French and Vietnamese literature On fractional random differential equations with delay |
88 |
Nguyêñ, Ngọc Phúc 1946-...
![]() ![]() ![]() |
Personal | Đôi điều suy nghĩ về đổi mới kinh tế, 2000: |
89 |
Nguyễn, Ngọc Cơ
![]() ![]() ![]() |
Personal | Hồ Chí Minh, những chặng đường lịch sử |
90 |
Nguyêñ, Thị Ngọc Dung
![]() ![]() ![]() ![]() |
Personal | Điêm̉ trang làm dáng cuộc đơi ̀ thơ |
91 |
Nguyên, Ngoc Vu
![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn, Ngọc Vũ, 1978-.... ![]() |
Personal | Idéologie et religion d'après Karl Marx et F. Engels La codification française comme référence pour le législateur vietnamien |
92 |
Nguyễn, Thị Ngọc Anh
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Personal | Hỏi-đáp về thực hiện quy chế văn hóa công sở tại ủy ban nhân dâ
...
|
93 |
Nguyễn, Đức Lộc.
![]() ![]() Duc, Nguyên ![]() Nguyễn, Đức Lộc, 1979- ![]() |
Personal | Cấu hình xã hội cộng đồng công giáo Bắc di cư tại Nam Bộ : từ
...
Pathologie exotique / par Hervé Harant et Nguyên Duc. - Paris, 1948. Cấu hình xã hội cộng đồng công giáo Bắc di cư tại Nam Bộ : từ ... |
94 |
Ngoc Khue
![]() Ngọc Khuê 1947- ![]() ![]() Ngọc Khuê nhạc sĩ người Việt Nam ![]() |
Personal | Bên bò ao nhà mình [Enregistrement sonore] Hoa và ná̆ng, 2002: |
95 |
Song Ngọc 1943-
![]() ![]() Song Ngoc ![]() |
Personal | 30 tình khúc Song Ngọc. |
96 |
Nguyẽ̂n, Ngọc Nhuận
![]() ![]() ![]() |
Personal | Deux cas de lèpre traités par le bleu de méthylène, seul, d'abord, et par l'
...
|
97 |
Nguyễn Văn Nguyễn
![]() ![]() Nguyễn, Văn Nguyễn, 1910-1953 ![]() Nguyen, Ngoc Hai ![]() |
Personal |
Tháng tám trời mạnh thu, 1987: Detection of molecular changes induced by different classes of antibiotics again ... |
98 |
Nguyễn, Đình Toàn
![]() ![]() Nguyễn, Đính Toàn 1936- ![]() Nguyễn Đình Toàn nhạc sĩ Việt Nam ![]() |
Personal | Không một ai, 197-? |
99 |
Sương Nguyệt Anh 1863-1921
![]() ![]() ![]() Sương Nguyệt Anh nhà báo, nhà thơ người Việt, con gái của Nguyễn Đình Chiểu ![]() |
Personal | Introduction à la littérature vietnamienne, 1969: |
100 |
Nguyễn, Ngọc Thạch
![]() ![]() ![]() ![]() Nguyễn, Ngọc Thạch, 1987- ![]() |
Personal | Chênh vênh hai lăm, 2013: Chênh vênh hai lăm, 2013: |