Search
9 headings found for MINAMI Kazuo
Heading | Type | Sample Title | |
---|---|---|---|
1 |
Minami, Kazuo, 1927-2017
Minami, Kazuo, 1927-.... 南, 和男, 1927-2017 南, 和男 1927- 南, 和男 Kazuo Minami |
Personal | Ansei zakki, 1983: Edo no fūshiga Edo kochizu monogatari. 歴史模型の工作 |
2 |
Cường Đẻ̂, 1882-1951
Cường Để prince du Viet-Nam Nguyễn, Phúc Đan, 1882-1951 Cường Để nhà cách mạng (1882-1951) |
Personal | Cuôc đời cách mạng Cường Đê [tức Phỏng-vân-ký do Tùng Lâm biên. Ngục trung thư : tức là Đời cách mệnh Phan Bội Châu |
3 |
Minami, Kazuo, 1919-
南, 和夫, 1919- 南, 和夫 |
Personal | Nakimushi ōshōhei, 1978: Nakimushi ōshōhei, 1978: 泣き虫応召兵 : 日中戦争最前線 |
4 |
미나미 가즈오 1950-
南, 一夫, 1950- |
Personal | (내장체성반사에 의한) 체형조정법 Naizo taiheki hansha ni yoru ijo kansatsu to chosei tekunikku : Gairon : Osuteop ... |
5 |
南, 和夫, 1907-1984
南, 和夫 |
Personal | Kenchiku kiso kogaku. Libya : relocation and reconstruction of the town of barce, cyrenaica, Libya, da ... |
6 |
南, 一男
|
Personal | Jitsuyō kōtō sūgaku kaisetsu |
7 |
Minami, Kazuo
|
Personal | Bare witness |
8 |
南, 一雄
|
Personal | Kaichōon |
9 |
みなみ, かずお
|
Personal | Hassenmētoru no rirekisho |