|
Heading |
Type |
Sample Title
|
1 |
Jean-Paul II, pape, 1920-2005
John Paul II, Pope, 1920-2005
Wojtyła, Karol, 1920-2005.
Johannes Paul II. Papst 1920-2005
Joan Pau II, papa, 1920-2005
Juan Pablo II, Papa, Santo
Joannes Paulus II, paus, 1920-2005
Johannes Paul II pave 1920-2005
Iohannes Paulus II, sanctus
João Paulo II, Papa, 1920-2005
Iohannes Paulus PP. II, s., 1920-2005
Iohannes Paulus PP 1920-2005 b II
Johannes Paulus II, påve, 1920-2005
Juan Pablo II, Papa, 1920-2005
Jan Paweł II
Giovanni Paolo Ⅱ papa 1920-2005
Jānis Pāvils II, pāvests, 1920-2005
يوحنا بولس الثاني، البابا، 1920-2005
Johannes Paulus II paus
John Paul II, Pope
יוחנן פאולוס ה-2, אפיפיור, 1920-2005
Joannes Paulus папа II 1920-2005
Johannes Paulus II, paavst, 1920-2005.
Johannes Paulus II pave
Iohannes Paulus 2世, 1920-2005, 教皇
John Paul II, Pope (Polish pope, 1920-2005)
Wojtyla, Karol Josef, 1920-2005
Ioannes Paulus II <papa>
John Paul II, Pope, Saint
Jawień, Andrzej, pseud., 1920-2005.
Войтыла, Кароль, 1920-2005.
Иоанн Павел II, папа, 1920-2005.
|
Personal |
Amore e desiderio Augustinum Hipponensem Ballady beskidzkie Ad tuendam fidem
Teologija tijela
Frontiera per l'Europa: dove?
Cruzando el umbral de la esperanza
Letter to artists
|
2 |
Constantine I, Emperor of Rome, -337
Constantin Ier, 027.?-0337, empereur romain
Constantine -337 Emperor of Rome I
Constantinus I Magnus, Romeins keizer, ca. 273-337
Flavius Valerius Aurelius Constantinus
Konstantyn Wielki (cesarz rzymski ; 274?-337)
Konstantyn I Wielki (cesarz rzymski ; około 280-337).
Constantinus Magnus, imperatore romano, 272-337
Constantin Ier 0272-0337 empereur romain
Constantinus I Magnus romersk keiser ca. 272-337
Constantinus Magnus император римский 274-337
Constantine I, Emperor of Rome, d. 337
Constantino I, Emperador de Roma
Konstantin den store, romersk kejsare, ca 272-337
קונסטנסטינוס ה-1, קיסר רומי, 280-337
Константин, I, Великий, 272-337
Constantino I, Imperador de Roma, m. 337
Constantinus I, rimski car
Konstantínus I, mikli, keisari í Róm, 280-337
Constantinus I <imperatore>
Constantinus I 274-337 Romos imperatorius
Constantine I, Emperor of Rome
Constantin Ier, empereur romain, -337
Constantin Ier, empereur de Rome, -337
Constantinus I, empereur de Rome
Flavius Valerius Aureilius Claudius Constantinus, imperatore romano, 272-337
قسطنطين الأول، إمبراطور روما، ت. 337
|
Personal |
Constantin cel Mare, 1982: Collectio selecta patrum
Il Constitutum Constantini / a cura di Pio Ciprotti Didin' i Milano Excerpta Valesiana Donation de Constantin Epistula Constantini honorifice Arium ad se accersentis Constantini M. imp. donatio Sylvestro papae Rom. inscripta non, ut a Gratiano tr
...
Edict of Constantine to Pope Silvester Apologie pour sa fuite thèse complémentaire Constantin cel Mare, 1982: Il Constitutum Constantini / a cura di Pio Ciprotti Oratio ad sanctorum coetum Constantin cel Mare, 1982: Constantin cel Mare, 1982: Il Constitutum Constantini / a cura di Pio Ciprotti The Cambridge companion to the age of Constantine
Il Constitutum Constantini / a cura di Pio Ciprotti
Edict of Constantine to Pope Silvester Edict of Constantine to Pope Silvester Epistula Constantini honorifice Arium ad se accersentis
|
3 |
Prince Edward Island
Île-du-Prince-Édouard
Île-du-Prince-Édouard (Canada)
Ostrov Prince Edwarda
אי הנסיך אדוארד
Príncep Eduard
Ostrov princa Eduarda
Princo Edvardo salos provincija
|
Geographic |
Abstract of the census of the population and other statistical returns of Prince
...
911 coming July 2000
Revised statutes of Prince Edward Island, 1988
|
4 |
Huang, Xing, 1874-1916
黄, 興, 1874-1916
黃興, (政治), 1874-1916
Wu, Qing-xiong
Huang, Hsing, 1874-1916
黃興 中國近代民主革命家 (1874-1916)
|
Personal |
The Chinese Revolution of 1911 : new perspectives
Long arch bridges : proceedings of the Chinese-Croatian Joint Colloquium organiz
...
The Chinese Revolution of 1911 : new perspectives 祭宋教仁文
|
5 |
Daoguang 1782-1850 Emperor of China
Daoguang, Emperor of China, 1782-1850
Төр Гэрэлт
Daoguang China, Kaiser 1782-1850
Dao Kuang, imperatore dei cinesi, 1782-1850
Qing, Xuanzong, 1782-1850
宣宗, 1782-1850, 清
|
Personal |
Eminent Chʻing: Cake dish with a design in blue under glaze of fish and seaweed Sōng shou [kalligraphischer Schriftzug]
|
6 |
quần đảo Hoàng Sa
Paracel Islands
Paracels (îles)
איי פאראסל
Paracel (Islas)
Paracelinseln
Paraselio salos
|
Geographic |
|
7 |
Vinh, Nguyen X.
Nguyen Xuan Vinh Vietnamese-American scientist
Vinh, Nguyêñ Xuân, 1930-....
Nguyêñ, Xuân Vinh 1930-....
Vinh, Nguyen X. (1930-2022)
|
Personal |
Đời phi-công:
Étude de quelques équations différentielles linéaires et non linéaires avec appl
...
Étude de quelques équations différentielles linéaires et non linéaires avec appl
...
Optimal trajectories in atmospheric flight
|
8 |
îles de la Reine-Élisabeth
Canada Queen Elizabeth Islands
Queen Elizabeth Islands (Nunavut and N.W.T.)
Reina Isabel (Nunavut, Canadá, Islas)
Queen Elisabeth Islands
Reine-Élisabeth, Îles de la (Canada)
Reine-Élisabeth, îles de (Canada)
|
Geographic |
Glacier map of northern Queen Elizabeth Islands (district of Franklin). IWB 1003
...
|
9 |
Lê-Thánh-Tông 1442-1497
Lê, Thánh Tông, King of Vietnam, 1442-1497
Lê Thánh Tông hoàng đế thứ năm của nhà Hậu Lê
Lê, Thánh Tông 1442-1497 King of Vietnam
|
Personal |
Cỏ̂ tâm bách vịnh Cỏ̂ tâm bách vịnh Luật Hồng Đức
|
10 |
Huang, Shaohong, 1895-1966
黃紹竑, 1895-1966
黃紹竑
黄, 紹竑
|
Personal |
Huang Shaohong xian sheng kang zhan yan lun ji
五十回憶
|
11 |
Hoàng Đạo 1907-1948
Hoàng Ðạo 1907-1948
Nguyễn Văn Lộng nhà cách mạng Việt Nam, nguyên Bí thư Thành ủy Sài Gòn, Đại biểu
...
Hoàng Đạo
|
Personal |
Bùn lâỳ nươć đọng Bùn lâỳ nươć đọng
Con đuờn̛g sáng...
|
12 |
Hoàng, Đạo Thúy
Hoàng, Đạo Thúy, 1900-....
Hoàng, Ðạo Thúy 1900-1994
Hoàng-đạo-Thúy 1900-1994
|
Personal |
Đi thăm đất nước, 1978: Đi thăm đất nước, 1978: Đi thăm đất nước, 1978:
|
13 |
Gia Long
Gia Long, Emperor of Vietnam, 1762-1820
Gia Long Vietnam, Kaiser 1762-1820
|
Personal |
Gia Long Hist. & cult. dict. of Vietnam, 1976:
|
14 |
Khải Định 1882-1925
Khải Định
Khài Định, King of Vietnam, 1882-1925
Khải Định Vietnam, Kaiser 1885-1925
|
Personal |
Thế thứ các triều vua Việt Nam
Từ điẻ̂n nhân vật lịch sử Việt Nam, 1991:
|
15 |
Huangdao Qu (Qingdao Shi, China)
黄岛区
China Huangdao Qu (Qingdao Shi)
|
Geographic |
Huang-tao chʻü chih, 1995:
|
16 |
秦皇岛市
Qinhuangdao
|
Geographic |
|
17 |
Phoenix Islands Protected Area
Kiribati Phoenix Islands Protected Area
Phoenix Islands Protected Area (Kiribati)
|
Geographic |
|
18 |
Hoàng, Anh Tuấn 1932-2006
Hoang Anh Tuan Vietnamese director
|
Personal |
Mộng dưới hoa
|
19 |
Qing Yintao China, Prinz 1685-1763
ᠶᡡᠨ ᡨᠣᡠ
|
Personal |
|
20 |
Đào, Phúc Lộc 1923-1969
Hoàng Minh Đạo
|
Personal |
|
21 |
Hoàng, Nhuận Cầm, 1952-2021
Hoàng Nhuận Cầm nhà thơ, nhà biên kịch, đạo diễn
Hoàng, Nhuận Cà̂m 1952-
|
Personal |
Hà Nội mùa đông năm 46
|
22 |
Hoàng, Văn Đào
Hoàng, Văn Đào, historien
|
Personal |
Một miè̂n quê : thơ-nhạc Việt-Nam Quôć-dân đang : lịch su tranh đâú cận đại (1927-1954)
|
23 |
Hoàng Thanh, Tùng
Hoàng, Thị Ðáo Tiệp
|
Personal |
Customization for an energy-efficient embedded processor with flexible datapath Vâng trang le ban
|
24 |
Hoàng, Văn Thụ
Hoàng, Văn Thụ, 1906-1944
Hoàng Văn Thụ Là nhà lãnh đạo cao cấp của Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương, n
...
|
Personal |
Thơ Việt Nam, 1930-1945: Con đường cách mạng : [hồi ký]
|
25 |
Hoang, Đao Kinh
|
Personal |
Arkhitektura Indokitai︠a︡, 1988:
|
26 |
Lê Mộng Hoàng
Lê, Mộng Hoàng, 1929-2017
|
Personal |
Nắng chiều Nắng chiều
|
27 |
Hoàng, Kim Dung
Hoàng Dũng Nghệ sĩ Nhân dân, diễn viên, đạo diễn người Việt Nam (1956 - 2021)
|
Personal |
Nghệ thuật múa ró̂i và vá̂n đè̂ giáo dục thả̂m mỹ cho trẻ em
|
28 |
Hoàng Đạo (nhà văn) Nhà văn nổi tiếng người Việt Nam
Long, (Nguyẽ̂n Tường), 1907-1948
|
Personal |
Văn học Việt Nam thé̂ kỷ XX
|
29 |
Hồ, Mộng Thiệp, 1920-1987
|
Personal |
Ngàn năm gởi mây bay, 2001:
|
30 |
Doãn, Hoàng Giang
Doãn Hoàng Giang đạo diễn người Việt Nam (1938-2023)
|
Personal |
Hoa và cỏ dại. 1977
|
31 |
Hoàng, Đạo Chúc
|
Personal |
Hoa đào đỏ: truyện ký vè̂ dò̂ng chí Tô Hiêu
|
32 |
Hoàng, Đạo Cương
|
Personal |
Kiến trúc đình làng Việt qua tư liệu Viện bảo tồn di tích, 2017-2019:
|
33 |
Hoang Dao, Bao Tram, 1972-....
|
Personal |
In vitro and in vivo evaluation the efficicacy of a new natural resin-base fluor
...
|
34 |
Đào, Văn Hoàng
|
Personal |
Birds of U Minh Thuong National Park
|
35 |
Trân, My Hoàng
|
Personal |
Quelques aspects de l'organisation médicale et sanitaire de la République dém
...
|
36 |
Đào, Hoàng Tuấn
|
Personal |
Phát triển bền vững đô thị, 2008:
|
37 |
Dao-ba-Hoang
|
Personal |
Struktur- und Konformationsuntersuchungen an Catecholaminen und analogen Verbind
...
|
38 |
Đào, Hoàng Thúy
|
Personal |
Tỏ̂ chức và quản lý công tác thông tin, thư viện
|
39 |
Nguyễn, Nhã. | Những bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo H
...
Han Nguyen Nguyen Nha,. | Những bà̆ng chứng vè̂ chủ quyè̂n của Việt Nam đó̂i với
...
|
Expression |
|
40 |
Defoe, Daniel, 1661?-1731. | Robinson Crusoe. | Vietnamese
Defoe, Daniel, 1661?-1731. | Robinson Crusoe | Vietnamese 2014
|
Expression |
|
41 |
Lưu Văn Lợi. | Cuộc tranh chá̂p Việt-Trung vè̂ hai quà̂n đảo Hoàng Sa và Trường
...
Lưu, Văn Lợi. | Cuộc tranh chá̂p Việt-Trung vè̂ hai quà̂n đảo Hoàng Sa và Trường
...
|
Expression |
|
42 |
Hoang Thanh Nhon
|
Personal |
|
43 |
Hoàng, Văn Ðào
|
Personal |
Hai gánh khổ tình tiểu thuyết
|
44 |
Montgomery, L. M. (Lucy Maud), 1874-1942. | Anne of the island. | Vietnamese
Montgomery, L. M. (Lucy Maud), 1874-1942. | Anne of the island | Vietnamese 2012
|
Expression |
|
45 |
Nhóm bút Lovedia
|
Corporate |
Lạc nhau giữa ngân hà tuyển tập truyện ngắn 12 cung hoàng đạo
|
46 |
Hoang Tuan Dao
|
Personal |
|
47 |
Dao, Hoang
|
Personal |
Incorporating traffic control and safety hardware performance functions into ris
...
|
48 |
Gourou, Pierre. | Paysans du delta tonkinois | Vietnamese | (Đào and Nguyẽ̂n : 2
...
|
Expression |
|
49 |
Lang, Adele. | How to spot a bastard by his star sign | Vietnamese | (Tuệ Anh an
...
|
Expression |
|
50 |
Đào-Hoàng-Tuá̂n
|
Personal |
|
51 |
Dao, Thi Hoang Mai, 1974-....
|
Personal |
Le développement des capabilités sociales des pauvres comme moyen d'accession
...
|
52 |
Hoàng-Đạo
|
Personal |
|
53 |
Trân-My-Hoáng, 1931-...., médecin
|
Personal |
Quelques aspects de l'organisation médicale et sanitaire de la République dém
...
|
54 |
Humphrey, Judith, 1943-. | Taking the stage : how women can speak up, stand out,
...
|
Expression |
|
55 |
Hoàng Văn Đào
|
Personal |
|
56 |
Elder, Linda, 1962-. | Thinker's guide to understanding the foundations of ethic
...
|
Expression |
|
57 |
Dixon-Cooper, Hazel, 1947-. | Love on a rotten day : [an astrological survival g
...
|
Expression |
|
58 |
Hoàng, Thị Đáo Tiệp
|
Personal |
Dặm khuya, 1992:
|
59 |
Stevenson, Robert Louis, 1850-1894. | Treasure Island | Vietnamese | (Hoàng : 19
...
|
Expression |
|
60 |
Dixon-Cooper, Hazel, 1947-. | Born on a rotten day : illuminating and coping wit
...
|
Expression |
|
61 |
Lehane, Dennis. | Shutter Island | Vietnamese | (Lê. : 2009)
|
Expression |
|
62 |
Đào, Minh Hoàng
|
Personal |
Văn phạm Nhật ngữ căn bản, 1995:
|
63 |
Chemillier-Gendreau, Monique. | Souveraineté sur les archipels paracels et sprat
...
|
Expression |
|
64 |
Bradberry, Travis. | Squawk! | Vietnamese | (Hoàng : 2014)
|
Expression |
|
65 |
Krames, Jeffrey,. | Lead With Humility | Vietnamese | (Phạm Phương Thảo : 2017)
|
Expression |
|
66 |
Hoàng, Đạo Cung
|
Personal |
Thoại, 2007:
|
67 |
Richards, Justin. | Past forward | Vietnamese | (Anh. : 2010)
|
Expression |
|
68 |
Chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa
...
|
Expression |
|
69 |
Hoang Anh Dao
|
Personal |
|
70 |
Sincero, Jen, 1965-. | You are a badass at making money : master the mindset of
...
|
Expression |
|
71 |
Lưu Văn Lợi. | Cuộc tranh chá̂p Việt-Trung vè̂ hai quà̂n đảo Hoàng Sa và Trường
...
|
Work |
|
72 |
Vitale, Judi. | Lovecasts | Vietnamese 2013
|
Expression |
|
73 |
Đào Minh Hoàng
|
Personal |
Trồng sả dầu tại Việt-Nam
|
74 |
Hoang, Dao Kinh (1941- )
|
Personal |
Hoang Dao Kinh - wietnamskie pejzaże w akwarelach : [wystawa, Warszawa] Muzeum A
...
|
75 |
Dao, Linh Hoang
|
Personal |
Outsourcing 3.0:
|
76 |
Hoàng, Đạo, 1910-
|
Personal |
|
77 |
Lưu Văn Lợi. | Cuộc tranh chá̂p Việt-Trung vè̂ hai quà̂n đảo Hoàng Sa và Trường
...
|
Expression |
|
78 |
Han Nguyen Nguyen Nha,. | Những bà̆ng chứng vè̂ chủ quyè̂n của Việt Nam đó̂i với
...
|
Work |
|
79 |
Đào, Thị Hoàng Mai
|
Personal |
|
80 |
Đào Nguyễn Minh Hoàng
|
Personal |
|