Search
692 headings found for Dinh Nguyen
Heading | Type | Sample Title | |
---|---|---|---|
1 |
Nhất Hạnh, Thích
Thích Nhất Hạnh 1926-2022 Nhất Hạnh, Thích, 1926-2022 Nhất Hạnh (1926-2022) Nhất Hạnh, Thích, 1926- Nhất Hạnh 1926- Thích Thích Nhất Hạnh 釋一行, (佛教), 1926- Nhật Hanh, Thĥch נהאט האן, ת'יץ' Тхить Нят Хань 1926-2022 Thich, Nhat Hahn |
Personal | Anger How to connect Het hart van Boeddha's leer van pijn en verdriet naar vreugde, inzicht en zelfke ... Living Buddha, living Christ Prendre soin de l'enfant intérieur faire la paix avec soi Ich pflanze ein Lächeln der Weg der Achtsamkeit Miracle of mindfulness. |
2 |
Vietnam
Việt Nam Viet-Nam (République socialiste) فيتنام וייטנאם ベトナム Vietnam (République) Viet-Nam (République) (1954-1976) |
Geographic | Agreement between the Government of the United States of America and the Governm
...
Bô luât dân su |
3 |
Nguyên Van Thuân, François Xavier 1928-2002
Nguyễn, Phanxicô Xaviê Văn Thuận, 1928-2002 Nguyên Van Thuân, François Xavier Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận Hồng y thứ 4 của Việt Nam (1928–2002) Nguyễn Văn Thuận, Franciscus Xaverius, 1928-2002 Thuan, François Xavier Nguyen Van, Cardeal, 1928-2002 Nguy©®n Van Thu©Øn, Fran©ʹois-Xavier, card., 1928-2002 |
Personal | Agenda Social : une collection de textes du Magistère 5つのパンと2ひきの魚 : 獄中からの祈り Autobiographie Svoboden ve víře : ze zkušenosti vězněného biskupa Getuigenis van de hoop : vademecum voor de katholiek van het derde millennium alegria de viver a fé |
4 |
Boissard, Janine, 1932-....
Boissard, Janine Boissard, Janine, letterkundige, 1932- Janine Boissard |
Personal | Allez France ! : roman Allez France ! : roman Allez France ! : roman Belle-grand-mère : roman |
5 |
Ngô, Đình Diệm, 1901-1963
Ngô, Đình Diệm Ngô, Ðình Diêm (1901-1963) דיים, נו דין, 1901-1963 |
Personal | Aux Etats-Unis... (2e édition).] Con đường chính-nghĩa : độc-lập dân-chủ : hiệu-triệu và diễn-vă ... |
6 |
Nguyễn, Đình Hòa
Nguyẽ̂n Đình Hòa, 1924- Nguyễn, Đình Hòa, 1924-2000 Hoà (Nguyễn Đình), 1924- Nguyêñ, Ðình Hoà 1924-... Nguyễn, Đình Hòa, 1924-...., sociologue Nguyen Dinh-Hoa Lingvista Nguyen Dinh Hoa 1924-2002 Nguyên Ðình Hoà лингвист 1924-2000 |
Personal | 201 Vietnamese verbs : compounds and phrases for everyday usage 201 Vietnamese verbs : compounds and phrases for everyday usage 201 Vietnamese verbs : compounds and phrases for everyday usage From the city inside the Red River a cultural memoir of mid-century Vietnam From the city inside the Red River a cultural memoir of mid-century Vietnam 201 Vietnamese verbs : compounds and phrases for everyday usage Hòa's essential English-Vietnamese dictionary |
7 |
Nguyễn, Đình Thi, 1924-2003
Nguyễn Đinh Thi Nguyễn, Ðình Thi 1924-2003 |
Personal | Bai the han hai va may bai tho khac Bên bờ sông Lô : tập truyện BAI LA MAY AO = Cousons des vêtements chauds |
8 |
Nguyêñ, Dình Chiêủ, 1822-1888
Nguyễn, Ðình Chiểu, 1822-1888 Nguyễn Đình Chiểu nhà giáo, y sĩ và thi sĩ người Việt Nam Nguyễn, Đình Chiểu Нгуен Динь Тиеу 1822-1888 |
Personal | Dương Tư ̀-Hà Mậu Châm cúư là gì ?... Lục Vân Tiên Dương Tư ̀-Hà Mậu Nguyẽ̂n Đình Chiẻ̂u toàn tập |
9 |
Nguyễn, Hiến Lê 1912-1984
Nguyễn, Hiến Lê Nguyễn Hiến Lê nhà văn, dịch giả, ngôn ngữ học, giáo dục, hoạt động văn hóa Việt ... |
Personal | Bài học của lịch sư ̉ Bảy ngày trong Đồng Tháp Mười : du ký và biên khảo |
10 |
Thế-Lữ 1907-1989
Thế Lữ Lê, Nguyên Cả̂n Thế Lữ nhà thơ người Việt Nam (1907–1989) Friedrich, Evy Thé̂ Lữ, 1907- Lẽ̂, (Nguyẽ̂n Thứ), 1907-1989 |
Personal | Ba hồi kinh dị Ba hồi kinh dị Luxembourg : die Stadt : la Ville : the City Văn học Việt Nam thé̂ kỷ XX |
11 |
Nguyễn, Thi, 1928-1968
Nguyễn Thi Nguyễn, Ngọc Tấn 1928-1968 Nguyễn Thị Thu Hương Nguyen, Thérèse Goretti Thi Te |
Personal | 10 years of the P.L.A.F. Bosquet des oiseaux récits et nouvelles du Sud-Vietnam, 1960-1970 Rape experiences and the limits of women's agency in contemporary post-reform Vi ... L'évolution du rôle des laïcs dans l'Eglise, avec une application au cas particu ... |
12 |
Huy-Cận 1919-2005
Cù, Huy Cận, 1919-2005 Huy Cận Cù, Huy Cận Cù, Huy Cận, 1919- |
Personal | Các vùng văn hoá Việt Nam Các vùng văn hoá Việt Nam Culture et politique culturelle en République socialiste du Việt-Nam Messages stellaires et terrestres |
13 |
Lâm, Quang Mỹ 1944-
Lam Quang My polski fizyk, polsko-wietnamski poeta |
Personal | Antologia wietnamskiej nowej poezji : od 1931 do 1942 roku |
14 |
Nguyên, Quôc Dinh
Dinh, Nguyen Quoc Nguyên, Quôc Din. |
Personal | Les archives iconographiques et audiovisuelles de la Reconstruction en France, d
...
Direito internacional público formação do direito, sujeitos, relações diplomátic ... Droit international public |
15 |
Nguyễn, Đình Đầu
Nguyễn, Đình Đầu 1923-... Nguyêñ, Ðình Ðâù 1923-.... Nguyễn Đình Đầu nhà nghiên cứu lịch sử, địa lý Đà̂u, (Nguyẽ̂n Đình) |
Personal | 300 năm Phú Nhuận, 1989: Chê ́ độ công điêǹ công thô ̉ trong lịch sư ̉ khân̉ hoang lập âṕ ... [Biǹh Định] Nghiên cứu địa bạ triè̂u Nguyẽ̂n |
16 |
Boussard, Jean-Claude, 19..-...., informaticien
Boussard, Jean-Claude. Boussard, J.-C. Boussard, Jean-Claude 19..-.... réalisateur |
Personal | Conception de systèmes en temps réel et définition formelle de données Le langage Algol W : initiation aux algorithmes La Conception des systèmes d'information : un modèle, un dossier standard, des m ... enfants de la guerre |
17 |
Nguyên Ngọc, 1932-
Nguyên Ngọc Nguyễn Đình Ngọc |
Personal | Bàn vè̂ thơ Rẻo cao : tập truyện ngá̆n |
18 |
Nguyêñ, Hưũ Sơn
Nguyễn, Hữu Sơn, 1959-.... Nguyễn Văn Sơn Son, Nguyen Truong |
Personal | Cao Bá Quát : một đời thơ suy tưởng Cao Bá Quát : một đời thơ suy tưởng Comparative chromosomal studies in Rhinolophus formosae and R. luctus from China ... |
19 |
Hồ, Trường An
Hồ, Trường An, 1938-...., romancier Hô ̀, Trươǹg An 1938-.... Hồ, Trường An 1938-2020 Hô , Trư ơng An, 1938- |
Personal | Bóng đèn tà nguyệt Chân trời lam ngọc Ảnh trường kịch giới ký ức về điện ảnh Việt Nam Cõi ký ức trăng xanh : tạp văn |
20 |
Bảo, Định Giang
Bao, Đinh Giang (1919-2005) Bảo, Định Giang, 1919-...., poète Bảo, Ðịnh Giang 1919-.... Thanh, Van Duong |
Personal | Bùi Hữu Nghĩa : con người và tác phẩm Mấy vấn đề văn nghệ yêu nước và cách mạng Bùi Hữu Nghĩa : con người và tác phẩm Bùi Hữu Nghĩa : con người và tác phẩm Serenity of Vietnam : painting exhibition : Silpakorn University, Thailand, 9.3- ... |
21 |
Hưu, Mai 1926-2007
Hưũ Mai 1926-.... Hữu Mai |
Personal | Bưu ảnh từ những vùng đất mới Bưu ảnh từ những vùng đất mới Bưu ảnh từ những vùng đất mới |
22 |
Hoàng, Minh Thảo
Hoàng-minh-Thảo 1921- Hoàng Minh Thảo Thượng tướng Việt Nam |
Personal | Almanach những nè̂n văn minh thé̂ giới. Chiến đấu ở Tây Nguyên : hồi ký |
23 |
Nguyễn-Thị-Định 1920-1992
Nguyễn Thị Định Nguyễn, Thi Dinh, 1920- Nguyễn, Thị Ðịnh, 1920-1992 |
Personal | Hổ trong mỹ thuật cổ Việt Nam = ger in Vietnam's ancient art. Kasan wa orusu. |
24 |
Lan Khai
Lan Khai 1908-1946 Lan, Khai, 1906-1945 Lan-Khai 1906-1945 o.1908-1946 Lan Khai écrivain vietnamien Khai, (Nguyẽ̂n Lan), 18XX-1945 |
Personal | Ai lên phố Cát Cái hột mận Ai lên phố Cát Văn học Việt Nam thé̂ kỷ XX |
25 |
Nguyễn, Quang Ngọc
Ngoc, (Nguyen Quang), 1952- Nguyễn, Quang Ngọc, historien Ngoc 1952- (Nguyen Quang) |
Personal | Chiêń thăńg Bạch Ðăǹg 938 và 1288 The country life in the Red River Delta 40 năm khoa lịch sử : 1956-1996 |
26 |
Nguyêñ, Văn Siêu 1799-1872
Nguyễn Văn Siêu Là nhà thơ, nhà nghiên cứu văn hóa Việt Nam ở thế kỷ 19 Nguyễn, Văn Siêu |
Personal | Đại Việt địa dư toàn biên Đại Việt địa dư toàn biên Đại Việt địa dư toàn biên |
27 |
Trần Bạch Đằng, 1926-2007
Tran, Bach Dang 19..-.... actif en 1980 Trần Bạch Đằng Là một nhà nghiên cứu, nhà văn, nhà báo Việt Nam. Ông còn là một ... Trần, Quang Thức |
Personal | Bài ca khởi nghĩa : thơ Nguoi Viet Nam cong giao nhin ve phia truoc Đông Đô Chà Bàn, 1991: |
28 |
Phan-Thúc-Trực 1808-1852
Phan, Thúc Trực Phan Thúc Trực Thám hoa triều Nguyễn |
Personal | Cẩm Đình thi tập Cẩm Đình thi tập |
29 |
Đặng-xuân-Bang 1828-1910
Xuân Bảng Đặng Ðặng, Xuân Bảng 1828-1910 |
Personal | Lược truyện các tác gia Việt Nam, 1971-1972: Việt sử cương mục tiết yếu |
30 |
Nguyễn Đình Lạp
Nguyễn-đình-Lạp 1913-1952 Nguyêñ, Đình Lạp, romancier Nguyêñ, Ðình Lạp 1913-1952 |
Personal |
Ngõ hẻm, 1990: Ngõ hẻm, 1990: Ngõ hẻm tiêủ thuyêt́ |
31 |
Nguyêñ, Đình Anh Nhue 1970-...
Nguyêñ, Ðinh Anh Nhue (1970- ). Nguyen, Dinh Anh Nhue Tôma Nguyễn Đình Anh Nhuệ |
Personal | Bibel. Gesù, il saggio di Dio e la sapienza divina : indagine biblico-teologica introd ... "Figlio mio, se il tuo cuore è saggio" : studio esegetico-teologico del discors ... |
32 |
Chu-quang-Trú 1941-
Chu, Quang Trứ |
Personal | Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian, 1995: Tìm hiêu̕ làng nghê ̀thu̕ công điêu khăć cô ̕truyêǹ |
33 |
Nguyễn, Đình Tú 1974-
Nguyêñ, Ðình Tú 1974-.... Nguyễn Đình Tú nhà văn |
Personal | Bên dòng Sầu Diện : tiểu thuyết Cánh rừng không yên ả : tiểu thuyết |
34 |
Nguyêñ, Đình Cát, 1916-1987
Nguyễn Đình Cát 1916- Nguyẽ̂n, Đình Cát Nguyêñ, Ðình Cát, 1916-1987 |
Personal | Le Manger et le boire vietnamiens à travers la littérature populaire Những vá̂n đè̂ kié̂n tạo học, 1977: Le Manger et le boire vietnamiens à travers la littérature populaire |
35 |
Les Prêtres Trio vocal
Les Prêtres (Trio vocal) |
Corporate | Alleluia |
36 |
Nguyễn, Văn Sự, 1928-..., diplomate
Nguyễn, Mạnh Hùng 19..-.... musicien Nguyễn, Mạnh Hùng musicien Nguyễn Đức Hùng Nguyẽ̂n, Văn Sự |
Personal | Bảo Đại, hay những ngày cuối cùng của vương quốc An Nam Cérémonie du 49ème jour (9 min 18 s) Cuộc kháng chié̂n chó̂ng Mỹ cứu nước nhìn từ phía bên kia : hỏi và ... |
37 |
Nguyễn, Đình Tư, 1922-
Nguyêñ, Ðình Tư Nguyễn Ðình Tư 1922-.... Nguyễn, Đình Tư |
Personal | Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ 1859-1954 Chế độ thực dân Pháp trên đất Nam Kỳ 1859-1954 Tiểu sử và hành trạng các nhà khoa bảng Hán học Nam bộ |
38 |
Khải Định 1882-1925
Khải Định Khải Định Vietnam, Kaiser 1885-1925 Khài Định, King of Vietnam, 1882-1925 |
Personal | Thế thứ các triều vua Việt Nam Từ điẻ̂n nhân vật lịch sử Việt Nam, 1991: |
39 |
Thanh Lãng 1924-
Thanh Lãng Thanh Lãng 1924-1988 |
Personal | 13 năm tranh luận văn học, 1932-1945 Phê-bình văn-học thế hệ 1932 13 năm tranh luận văn học, 1932-1945 |
40 |
Nguyêñ, Ðình Diệm
Nguyẽ̂n Đình Diệm Nguyễn, Đình Diệm, traducteur |
Personal | Hải Dương phong vật chí Jin Yun Qiao zhuan. Công-dư tiệp-ký = Kung yü chieh chi |
41 |
Do, Dinh-Thuan 1980-
Dinh-Thuan Do researcher, ORCID id # 0000-0003-2072-069X Do, Dinh-Thuan, 19..-.... |
Personal | Intelligent communication, control and devices : proceedings of ICICCD 2020 Cognitive Radio-Assisted NOMA Broadcasting for 5G Cellular V2X Communications: M ... Intelligent communication, control and devices : proceedings of ICICCD 2020 |
42 |
Nguyễn, Ðình Chiến
Nguyễn, Đình Chiến |
Personal | The Cà Mau shipwreck porcelain, 1723-1735. The Cà Mau shipwreck porcelain, 1723-1735. |
43 |
Trương, Công Định 1820-1864
Truong-Định 1820-1864 Trương Định Võ quan Triều Nguyễn, thủ lĩnh chống Pháp giai đoạn 1859 – 1864 |
Personal | Historical and cultural dictionary of Vietnam, 1976: |
44 |
Hai Nguyen Dinh 1980-
Hai, Van Thi Dinh, 1980-.... |
Personal | Alive Feng shui application and modern landscape design for professional practice in V ... |
45 |
Nguyễn, Đình Hương
|
Personal | Bảo vệ Đảng : 40 năm hoạt động và trưởng thành (1962-2002) |
46 |
Tô Nguyệt Đình 1925-
Nguyễn, Bảo Hóa, 1925-.... Tô, Nguyệt Ðình |
Personal | Bộ áo cà sa nhuộm máu Nam-bộ chiến sử : (1859-1868) khảo-cứu Chuyện xưa tích cũ |
47 |
Phạm, Ðình Toái
Phạm, Đình Toái, active 19th century Phạm, Đình Toái, 1818-1901 Phạm Đình Toái quan nhà Nguyễn, tác giả Đại Nam Quốc sử Diễn ca |
Personal | Đại Nam quốc sử diễn ca Đại Nam quốc sử diễn ca Đại Nam quốc sử diễn ca |
48 |
Nguyễn, Đình Phúc 1919-2001
Đình Phúc Nguyễn Vietnamese musician, painter (1919-2001) Nguyêñ, Ðình Phúc |
Personal | Còn mãi một tình thương Vài nét vê ̀văn nghệ truyêǹ thôńg Campuchia : ca, múa, nhạc |
49 |
Trần Vàng Sao
Trần, Vàng Sao 1941-2018 |
Personal | Bài thơ của một ngươì yêu nươć mình |
50 |
Hoan, Nguyen Dinh.
Nguyen, Dinh Chau |
Personal | Eksperymentalne badania warunków uniwersalizacji krzywej kalibracji sond gamma-g
...
Eksperymentalne badania warunków uniwersalizacji krzywej kalibracji sond gamma-g ... |
51 |
Nguyễn, Đình Tài
Dinh Tai, Nguyen Dinh Tai, Nguyen, 19..-.... Tai, Nguyen Dinh |
Personal | Cán cân thanh toán quó̂c té̂, tỷ giá hó̂i đoái và vá̂n đè̂ kinh té̂
...
From monobank to commercial banking : financial sector reforms in Vietnam From monobank to commercial banking : financial sector reforms in Vietnam From monobank to commercial banking : financial sector reforms in Vietnam |
52 |
Nam Đình, 1906-1978
Nguyễn, Thê ́ Phương 1906-1978 Nam Đình |
Personal | 83 năm...nước Pháp với Việt-Nam đã mấy lần ký hiệp ước? Bó hoa lài |
53 |
Nguyễn, Đình Chiến
|
Personal | Bat Trang ceramics |
54 |
Ngô-đình-Thục, Pierre Martin 1897-1984
Ngô Đình Thục Tổng giám mục Giáo phận Huế Phêrô Máctinô Ngô Đình Thục Ngô, Pierre Martin Đình Thục, 1897-1984 |
Personal |
Ein würdiger Verwalter im Weinberg unseres Herrn Jesus Christus, c2006: |
55 |
Nguyễn, Đình Lễ
Nguyêñ, Ðình Lê ̃ |
Personal | Biến đổi cơ cấu giai cấp xã hội miền Bắc thời kỳ 1954-1975 Hô ̀Chí Minh bàn vê ̀lịch sư ̕ |
56 |
Trà̂n, Đình Sơn
Trần, Bồng Sơn 1941- Trần Bồng Sơn Trân, Dinh Son 1941-.... |
Personal | Những nét đan thanh = Exquisite brushstrokes = 仍捏丹青 Giáo dục giới tính cho thanh thié̂u niên, 1997-: Phổ cộng-hưởng-từ hạt nhân |
57 |
Nguyễn, Đình Khoa
Nguyêñ, Đình Khoa, sociologue Nguyêñ, Ðình Khoa 19.. |
Personal | Các dân tộc ở Việt Nam : dẫn liệu nhân học, tộc người Các dân tộc ở Việt Nam : dẫn liệu nhân học, tộc người Các dân tộc ở Việt Nam : dẫn liệu nhân học, tộc người |
58 |
Dinh Nguyen Nguyen, Joseph, 1984-....
Joseph Dinh Nguyen Nguyen Nguyen, Joseph |
Personal | Prêtres "Spiritus dei", le phénomène |
59 |
Nguyẽ̂n, Đình Tuyé̂n 1930-
Minh-Huy |
Personal | Nhà thơ và nhà văn hải ngoại, 1975-2000 Lịch sư ̉ Việt Nam 1975-2000 |
60 |
Nguyẽ̂n, Đình Phan
|
Personal | Cách tiếp cận mới về năng xuất và việc ứng dụng vào Việt Na
...
|
61 |
Nguyêñ, Ý Thuâǹ 1953-...
Nguyễn, Y Thuần Nguyễn Đình Thuận |
Personal | Ơ ̉ chôń không quen Sợi chỉ trong hồn : truyện |
62 |
Nguyễn, Ánh Chín, 1940-2016
Nguyễn, Ánh 9 Nguyễn Ánh 9 Cố nhạc sĩ Việt Nam |
Personal | Cô đơn |
63 |
Nguyen, Dinh Tuyen
Tuyen, Nguyen Dinh Nguyêñ, Lương Tuyêǹ |
Personal | Dealing with the donors, 2003: Một chút lịch sử Y khoa đại học đươǹg Saigon : 1954-1975 |
64 |
Nguyễn, Đình Thống
|
Personal | Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam, 1969-1976 |
65 |
Nguyẽ̂n, Đình Chính 1946-
Nguyêñ, Ðình Chính 1946-.... |
Personal | Đá xanh ở thung lũng cháy, 1978: Đá xanh ở thung lũng cháy, 1978: |
66 |
Nguyễn, Đình Nam
|
Personal | Đà̂u tư tại TP. Hò̂ Chí Minh và hợp tác với nước ngoài |
67 |
Nguyẽ̂n, Đình Thiè̂u
Nguyêñ, Ðình Thiêù |
Personal | Bão mùa xuân Bão mùa xuân |
68 |
Nguyễn, Trí Dĩnh
Nguyễn, Trí Dĩnh, historien |
Personal | Giáo trình lịch sử kinh tế, 2008: Giáo trình lịch sử kinh tế, 2008: |
69 |
Nguyễn Đình Chú
|
Personal | Đặng Thai Mai và văn học |
70 |
Nguyễn Đình Đăng
|
Personal | Chuyện kẻ̂ ở nhà trẻ, 2009: |
71 |
Tô, Nguyệt Đình, 1920-1988
Tô Nguyệt Đình Tô, Nguyệt Ðình, 1920-1988 |
Personal | Bộ áo cà sa nhuộm máu Chuyện xưa tích cũ, 2006: |
72 |
Ngô, Vĩnh Bình
Ngô, Vĩnh Bình 19..-.... colonel |
Personal | Ký ưć Tây Nguyên Ký ưć Tây Nguyên |
73 |
Như Phong
Như Phong écrivain vietnamien |
Personal | Nhà văn Việt Nam hiện đại, 1997: |
74 |
Nguyen, Dinh Cung.
|
Personal | Balanced, sustainable and competitiveness enhancement study for Vietnam : a crit
...
|
75 |
Nguyễn Đình Nghị
Nguyễn, Đình Nghị approximately 1883-1954 Nguyễn, Ðình Nghị |
Personal |
Plays. Selections Chuyện trạng quỳnh... |
76 |
Truong, Đình Nguyên, lexicographe
Trương, Ðình Nguyên |
Personal | Ngô Thì Nhậm, tác phẩm. Tổng tập văn học Việt Nam. |
77 |
Nguyễn, Đình Ước
Nguyễn-Đình-Ước 1927- |
Personal | Đường lối quân sự của Đảng |
78 |
Dang, Nguyen Dinh
|
Personal | International Symposium on Quasiparticle and Phonon Excitations in Nuclei (Solov
...
|
79 |
Trương, Ðình Nho
Trương, Đình Nho, 1939- |
Personal | Tuyên̕ tập Hai mươi năm văn học Việt Nam ha̕i ngoại Đi và sống |
80 |
Nguyễn, Đình Công
Cong, Nguyen Dinh. |
Personal | Topological dynamics of random dynamical systems Topological dynamics of random dynamical systems |
81 |
Nguyễn, Đình Toàn
Nguyễn, Đính Toàn 1936- Nguyễn Đình Toàn nhạc sĩ Việt Nam |
Personal | Không một ai, 197-? |
82 |
Nguyễn, Đình Tư
Nguyêñ, Ðình Tư |
Personal | Đây non nước Khánh Hòa: kể cả thị xã Cam Ranh Đường phố nội thành thành phố Hồ Chí Minh |
83 |
Pham, Dinh Nguyen
|
Personal | Complex job shop scheduling : formulations, algorithms and a healthcare applicat
...
|
84 |
Sương Nguyệt Anh 1863-1921
Sương Nguyệt Anh nhà báo, nhà thơ người Việt, con gái của Nguyễn Đình Chiểu |
Personal | Introduction à la littérature vietnamienne, 1969: |
85 |
Đức Vượng
|
Personal | Cayxỏn Phômvihản, tiểu sử và sự nghiệp |
86 |
Dinh, Truc Sophia
Truc Sophia Nguyen researcher (ORCID 0000-0002-9774-6751) |
Personal | Adverse drug reactions associated with amitriptyline - protocol for a systematic
...
Development of an intervention to improve informational continuity of care in ol ... |
87 |
Nguyên, Dinh Khạ
Nguyên, Dinh Khạ (czynny ok. 1961) |
Personal | Braise sous la cendre roman |
88 |
Nguyẽ̂n, Đình Lâm 1954-
Nguyễn Ngọc Lâm |
Personal | Những bông hoa rừng : tiểu thuyết |
89 |
Nguyẽ̂n, Đình Phùng 1950-
Nguyêñ, Ðình Phùng 1950-.... |
Personal | Sưả soạn cho một Việt Nam hậu Cộng sản khảo luận chính trị Lạc lôí thiên đươǹg tuyên̕ tập truyện ngăń |
90 |
Chau, Nguyen Dinh
|
Personal | Aktywność ²¹°Pb w wybranych wodach podziemnych z obszaru Karpat polskich |
91 |
Nguyẽ̂n, Thuật 1821-
|
Personal | Hà Đình Nguyẽ̂n Thuật tác phả̂m, 2005: |
92 |
Nguyễn, Đình Tiên
Nguyêñ, Ðình Tiên |
Personal | Chân dung tướng ngụy Sài Gòn Chân dung tướng ngụy Sài Gòn |
93 |
Nguyễn, Đình Thông 1891-1962
|
Personal | Dân tộc Việt Nam qua các câu ví, tục ngữ, phương ngôn, phong dao, ca
...
|
94 |
Nguyen Dinh Quang
Nguyen, Dinh Quang, 1928- |
Personal | Brecht und Cheo Integration zweier epischer Theaterformen Brecht und Cheo Integration zweier epischer Theaterformen |
95 |
Nguyễn Tài Lương
Nguyễn, Đình Lương Nguyễn, Đình Lương, 1940-.... |
Personal |
Hiệp định thương mại Việt Nam-Hoa Kỳ tạo điều kiện cho Việt Nam ho ... Hiệp định thương mại Việt Nam-Hoa Kỳ tạo điều kiện cho Việt Nam ho ... |
96 |
Chi-Phan 1945-
|
Personal | Chuyện đời, chuyện nghè̂ |
97 |
Đinh, Ngọc Lâm
Nguyễn, Bính Dinh |
Personal | Hươu, nai, rá̆n, và các ché̂ phả̂m dùng trong y học, 1985: Âm nhạc và múa dân gian các dân tộc tỉnh Sơn La |
98 |
Hà, Đình Nguyên
|
Personal | Chuyện tình nghệ sĩ |
99 |
Nguyễn, Đình Bảng
|
Personal | Kỷ yếu Ban tuyên giáo tỉnh ủy Vĩnh Phúc, 1950-2010 |
100 |
Nguyễn Đình Lộc
|
Personal | Các dân tộc thiểu số ở Nghệ An, 2009: |