|
Heading
|
Type
|
Sample Title
|
1 |
Li, Yuanhong, 1864-1928
黎元洪 1864-1928 (政治)
黎元洪, (政治), 1864-1928
יואנהונג, לי, 1864-1928
黎元洪
黎, 元洪, 1866-1928
|
Personal
|
Correspondence. Selections
Li fu tsung tʻung shu tu hui pien, 1988?:
Rei daisōtō shotoku ihen
|
2 |
Nguyễn, Văn Bổng, 1921-2001, romancier
Nguyẽ̂n, Văn Bỏ̂ng 1921-2001
Nguyẽ̂n Phương, 1921-
Nguyêñ, Văn Bôn̉g 1920-...
Trần Hiệu Minh (1921-2001)
Nguyễn Văn Bổng
|
Personal
|
45 truyện ngắn, 1975-1985 45 truyện ngắn, 1975-1985
Bên lề những trang sách : bút ký, phê bình văn học Chuyện em một
|
3 |
Ngô, Vĩnh Bình
Ngô, Vĩnh Bình 19..-.... colonel
|
Personal
|
Ký ưć Tây Nguyên Ký ưć Tây Nguyên
|
4 |
Lê, Thị Riêng 1925-1968
Lê Thị Riêng Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam
|
Personal
|
Nguyệt Tú. Chị Lê Thị Riêng, 2005:
|
5 |
Lê, Hải Lý 1935-
Lê Hải Lý Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam
|
Personal
|
Người con đất Quảng kiên trung, 2011:
|
6 |
Dooley, Thomas A. (Thomas Anthony), 1927-1961. | Night they burned the mountain
...
|
Expression
|
|
7 |
Nguyen, Hung Le Vu
|
Personal
|
Helpdesk database system (HDS)
|
8 |
Vu, Hung Le
|
Personal
|
|