Search
28 headings found for LAM, Nguyen Thi
Heading | Type | Sample Title | |
---|---|---|---|
1 |
Nguyễn, Văn Bổng, 1921-2001, romancier
Nguyẽ̂n, Văn Bỏ̂ng 1921-2001 Nguyẽ̂n Phương, 1921- Nguyêñ, Văn Bôn̉g 1920-... Trần Hiệu Minh (1921-2001) Nguyễn Văn Bổng |
Personal | 45 truyện ngắn, 1975-1985 45 truyện ngắn, 1975-1985 Bên lề những trang sách : bút ký, phê bình văn học Chuyện em một |
2 |
Lê Nguyẽ̂n 1944-
Lê Nguyễn Le Quoc Nguyen |
Personal | Đất Sài Gòn và sinh hoạt của người Sài Gòn xưa Thành cỏ̂ Sài Gòn và má̂y vá̂n đè̂ ... 1998: Finding out labor division in costal fishery households Nghi Son commune, Tīng G ... |
3 |
Lâm, Giang 1946-...
Lâm Giang |
Personal | Đoàn Phương Đông Đặng Đức Tuấn : tinh hoa Công giáo ái quốc Việt Nam |
4 |
Lâm, Vĩnh-Thế
Lâm, Vĩnh Thế, 19..-.... |
Personal | ALA glossary of library and information science ALA glossary of library and information science |
5 |
Nguyễn, Thị Thanh Xuân
Nguyễn, Xuân Nghị |
Personal | Bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội : trách nhiệm cu
...
Lược khảo về mỹ thuật Việt Nam, 1942: |
6 |
Nguyêñ, Thị Lâm
Nguyễn, Thị Lâm (Professor of Nom script) |
Personal | Chữ Nôm và tiếng Việt qua văn bản Thiên Nam ngữ lục, 2006: Chữ Nôm và tiếng Việt qua văn bản Thiên Nam ngữ lục, 2006: |
7 |
Ngô, Vĩnh Bình
Ngô, Vĩnh Bình 19..-.... colonel |
Personal | Ký ưć Tây Nguyên Ký ưć Tây Nguyên |
8 |
Nguyêñ, Thị Lâm Hảo 1949-...
|
Personal | Điện Biên-đất và người : sưu tầm, tuyển chọn, ghi chép |
9 |
Thùy Lâm
Thùy Lâm Hoa hậu Hoàn Vũ Việt Nam 2008 Nguyễn, Thị Lâm, 1987- |
Personal |
Như mưa ngày ấy, 2006: |
10 |
Hoa-Thi-Minh Nguyen
|
Personal |
|
11 |
Nguyễn Thị Thu Phương
|
Personal |
|
12 |
Nguyêñ, Thị Thu Lâm
|
Personal | Fallen leaves memoirs of a Vietnamese woman from 1940 to 1975 |
13 |
Nguyen Thi Lam Anh
|
Personal |
|
14 |
Nguyen, Thi Lam Anh, 1987-....
|
Personal | Gouvernance d'entreprise, diversification et efficience des banques de six pays
...
|
15 |
Nguyen, Thi Lam Hoai, 1982-....
|
Personal | Propriétés de spin des états évanescents et effet tunnel dans les semi-condu
...
|
16 |
Nguyễn-thị-Lâm
|
Personal |
|
17 |
Schiff, Lewis,. | Business brilliant : surprising lessons from the greatest self
...
|
Expression |
|
18 |
Nguyễn, Danh Lam. | Giữa dòng ch̉ay lạc : tỉêu thuyé̂t | French | (Đoàn
...
|
Expression |
|
19 |
Thi Thanh Lam Nguyen
|
Personal |
|
20 |
Nguyễn, Thị Lâm
|
Personal | Cậu ấm cô chiêu thời hiện đại, 2007: |
21 |
Nguyễn, Thị Ngọc Lâm
|
Personal | Phụ nữ quân đội trong sự nghiệp kháng chiến chống Mỹ, cứu nước,
...
|
22 |
Boesky, Lisa. | When to Worry | Vietnamese | (Nguyễn : 2011)
|
Expression |
|
23 |
Tan, B. H. (Boon Hock), 1953-. | First-time manager in asia : maximizing your su
...
|
Expression |
|
24 |
Brunhoff, Jean de, 1899-1937. | Roi babar | Vietnamese | (Nguyẽ̂n : 2014)
|
Expression |
|
25 |
Campanella, Marco. | Tip the mouse doesn't want his mother to go to work | Vietn
...
|
Expression |
|
26 |
Calverley, John. | When bubbles burst : surviving the financial fallout | Vietna
...
|
Expression |
|
27 |
Nguyen, Thi Lam Thuy
|
Personal | 한국기업의 대베트남 직접투자에 관한 연구 |
28 |
Nguyen, Thi Hong Lam
|
Personal | Determinants of human resource accounting disclosures |