Nguyễn, Văn Nguyên
Nguyêñ, Văn Nguyên 19..-... traducteur
VIAF ID: 66569844 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/66569844
Preferred Forms
4xx's: Alternate Name Forms (8)
Works
Title | Sources |
---|---|
Ô Châu cận lục | |
Đinh tộc gia phả : Hàn Giang - Hải Dương = Ding zu jia pu | |
Dò̂ng Khánh đia dư chí éographie descriptive de l'empereur Dông Khánh = he descriptive geography of the emperor Dông Khánh | |
Đồng Khánh, Khải Đinh chính yếu | |
Long cương văn tập | |
Nguyễn gia phả ký, Liễu Ngạn - Bắc Ninh | |
Nhân danh tập chí tài liệu về tổ chức và tục lệ của làng quê Bắc Kỳ | |
Nhưñg vâń đê ̀ văn bản học Quân trung tư ̀ mệnh của Nguyêñ Trãi | |
recueil sur les organisations et coutumes villageoises au nord du Vietnam | |
Tấu, biểu dấu tranh ngoại giao của Nguyễn Trãi = Les documents diplomatiques rédigés par Nguyễn Trãi au XVe siècle | |
Lê thị gia phả sự tích ký, Mộ Trạch - Hải Dương | |
Thư mục thác ba̓n văn khắc hán nôm Việt-Nam = atalogue des inscriptions du Việt-Nam = atalogue of vietnamese Inscriptions | |
Hà Tiên Trấn Hiệp Trấn Mạc thị gia phả, Hà Tiên, Kiên Giang = 河仙鎮叶鎮鄚氏家譜 | |
Tổng tập văn học Việt Nam. | |
Univers des "Truyện nôm" | |
Utilisation d'un micro-ordinateur dans la gestion du personnel | |
Viêm Giao trưng cổ kí : ghi chép sưu tập di tích cỏ̂ nước Nam | |
人名集誌 | |
龍岡文集 |