Hồ-biểu-Chánh 1885-1958
Hô ̀, Biêủ Chánh 1885-1959
Hồ Biểu Chánh nhà văn Việt Nam
VIAF ID: 46882419 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/46882419
Preferred Forms
- 200 _ | ‡a Hô ̀ ‡b Biêủ Chánh ‡f 1885-1959
- 100 1 _ ‡a Hồ, Biểu Chánh, ‡d 1885-1958
-
- 100 1 _ ‡a Hồ, Biểu Chánh, ‡d 1885-1958
- 100 0 _ ‡a Hồ-biểu-Chánh ‡d 1885-1958
- 100 0 _ ‡a Hồ Biểu Chánh ‡c nhà văn Việt Nam
- 100 0 _ ‡a Hồ-biểu-Chánh ‡d 1885-1958
4xx's: Alternate Name Forms (26)
5xx's: Related Names (11)
- 500 1 _ ‡a Hồ, Văn Trung, ‡d 1885-1958
- 500 1 _ ‡a Hồ, Ngọc Xum
- 500 1 _ ‡a Hồ, Văn Trung ‡d 1885-1958
- 500 1 _ ‡a Lê, Quang Liêm
- 500 1 _ ‡a My, Michel
- 500 1 _ ‡a Nguyêñ, Ân Linh
- 500 1 _ ‡a Nguyễn, Huệ Chi
- 500 1 _ ‡a Phạm, Ngọc Lan
- 500 1 _ ‡a Trâǹ, Văn Mi
- 500 1 _ ‡a Trương, Trí Phú
- 500 1 _ ‡a Ðặng, Thúc Liêng
Works
Title | Sources |
---|---|
Ai làm được | |
Bỏ chồng | |
Bỏ vợ | |
Cách ngôn Á Đông triết lý hiệp giải = ensées du Maréchal Pétain et des sages de l'orient expliquées et commentées | |
Cay dắng mùi dòi̛ | |
Chấn hưng văn học Việt Nam | |
Chúa tàu Kim Qui | |
Chút phân linh dinh | |
Con nhà nghèo | |
Cu ̛kỉnh [tiểu-thuyết] | |
Cuời̛ guợn̛g | |
Đại nghĩa diệt thân | |
Đại Việt tập chí | |
Đoạn tiǹh | |
Gia Long khai quó̂c văn thà̂n | |
Hai khối tình | |
Kẻ làm nguời̛ chịu | |
Khóc thầm | |
Lạc đuơn̛g | |
Lòng dạ đàn bà | |
Luơn̛g tâm đâng linh-mục... | |
Nam Kỳ tuần báo | |
Ngon co gio dua | |
Người vợ hiè̂n | |
Những điè̂u nghe thá̂y | |
Nợ đời | |
Patrie avant la famille | |
Sôńg thác vơí tình | |
Tại tôi | |
Tân Phong nữ sĩ | |
Tân soạn cô ̉tích | |
Thầy chung trúng số | |
Thâỳ thông ngôn | |
Ỏ ̛theo thòi̛ | |
Thiệt giả - giả thiệt | |
Tiền bạc bạc tiền | |
Tù ̛-hôn | |
Văn xuôi Nam bộ nửa đầu thế kỷ 20. | |
Vậy mơí phải | |
Vì nghĩa quên nhà tuôǹg hát một thư ́ | |
Vợ già chồng trẻ | |
Ðông Hơń diêñ nghĩa Lưu Tú, Sâm̀ Bành |