Tṛinh, Công Sơn, 1939-2001
Trịnh Công Sơn nhạc sĩ Việt Nam
VIAF ID: 36934318 (Personal)
Permalink: http://viaf.org/viaf/36934318
Preferred Forms
-
200 _ | ‡a Trịnh ‡b Công Sơn ‡f 1939-2001
-
100 1 _ ‡a Trịnh, Công Sơn, ‡d 1939-2001
-
100 1 _ ‡a Trịnh, Công Sơn, ‡d 1939-2001
-
-
100 0 _ ‡a Trịnh-Công-Sơn ‡d 1939-2001
-
100 0 _ ‡a Trịnh Công Sơn ‡c nhạc sĩ Việt Nam
-
100 1 _ ‡a Trịnh, Công Sơn ‡d 1939-2001
-
100 1 _ ‡a Tṛinh, Công Sơn, ‡d 1939-2001
4xx's: Alternate Name Forms (37)
Works
Title | Sources |
---|---|
The Abandoned Field: Free Fire Zone |
![]() |
Boya ookikunaranaide |
![]() |
Il campo abbandonato |
![]() |
Cánh đồng hoang |
![]() |
Cát bụi |
![]() |
Cỏ xót xa đưa |
![]() |
Correspondence. Selections |
![]() |
Cry of Vietnam |
![]() |
Em còn nhớ hay em đã quên : tình khùc |
![]() ![]() |
Giọt lệ thiên thu |
![]() |
[A Girl friend at the state farm" / Trinh Cong Son] in : The Shimmering lights |
![]() ![]() |
Hoa vàng mấy độ |
![]() |
Khói trời mênh mông |
![]() |
Kinh Việt Nam |
![]() |
Like a flying heron |
![]() |
Một cõi đi về |
![]() |
n92005452 |
![]() |
Nắng thủy tinh |
![]() |
Nhu cánh vac bay |
![]() |
Như tiếng thở dài |
![]() |
Ru ta ngậm ngùi |
![]() |
Songs. Selections |
![]() |
Thư tình gửi một người |
![]() |
Tình khúc Trịnh Công Sơn. |
![]() ![]() |
Tôi ơi đừng tuyệt vọng |
![]() |
Tuyển tập những bài ca không năm tháng |
![]() |
Xin trả nợ người |
![]() |
Yellow-skinned songs |
![]() |
坊や大きくならないで |
![]() |
無人の野 |
![]() |