Nguyên Hồng, 1918-1982
Nguyên Hồng Nhà văn người Việt Nam
Nguyên Hồng
VIAF ID: 33197677 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/33197677
Preferred Forms
- 100 0 _ ‡a Nguyen Hong ‡d 1918-1982
-
-
-
-
- 100 0 _ ‡a Nguyên Hồng
- 100 0 _ ‡a Nguyên Hồng, ‡d 1918-1982
- 100 0 _ ‡a Nguyên Hồng, ‡d 1918-1982
- 100 0 _ ‡a Nguyên-Hồng ‡d 1918-1982
-
- 100 0 _ ‡a Nguyên Hồng ‡c Nhà văn người Việt Nam
- 100 0 _ ‡a Nguyên Hồng ‡d 1918-1982
-
4xx's: Alternate Name Forms (35)
Works
Title | Sources |
---|---|
Australia careerlink magazine. | |
Bảy Hựu : tập truyện | |
Bỉ vỏ, 1971 | |
Bước đường viết văn | |
Cơn bão đã đé̂n | |
Đá̂t nước yêu dá̂u : bút ký | |
Địa ngục và lò lửa; | |
Hai giòng sũa̛ tập truyện ngắn | |
Hoi̛ thỏ ̛tàn truyện dài | |
Jours d'enfance : et autres récits | |
Khi đứa con ra đời : tiẻ̂u thuyé̂t | |
The light of the capital : three modern Vietnamese classics | |
Luống cày | |
Miếng bánh... | |
Một tuỏ̂i thơ văn | |
Natalité et fécondité dans les pays du Sud-Est asiatique | |
Ngoài kia | |
Những ngày thơ á̂u | |
Những nhân vật ấy đã sống với tôi : hồi ký văn học | |
[Phần phụ Kỳ duyên... | |
Qua những màn tó̂i | |
Šálka ryžovej polievky | |
Sầm vang Trung Nhật | |
Song gam : Tien thuyet | |
Sông núi quê hương: thơ 1962-1972 | |
Spaľujúci plameň | |
Tác phâ̕m̕ chọn lọc tiêu̕ thuyêt́ và truyện ngăń | |
Tết của tù đàn bà | |
Thời kỳ đen tó̂i : tiẻ̂u thuyé̂t | |
Trời xanh : thơ | |
Tuyẻ̂n tập Nguyên Hò̂ng | |
Việt-Nam anh kiệt | |
Vorovka. | |
Vục̛ thảm | |
Works. 2008 | |
Works. Selections. 1983 | |
Zagle, 1961: | |
Zlodejka | |
Вьетнамские повести и рассказы до 1960 года, 1980: |