Hồ, Xuân Hương
Hồ, Xuân Hương, 1772-1822
Hồ Xuân Hương Thi sĩ thời cận đại của Việt Nam
Hồ Xuân Hương, ca. 1772-1822
VIAF ID: 84707064 ( Personal )
Permalink: http://viaf.org/viaf/84707064
Preferred Forms
-
-
-
- 200 _ | ‡a Hô ̀ ‡b Xuân Hương ‡f 1772-1822
-
- 100 1 _ ‡a Hô, Xuân-Huʾoʾng ‡d 1772-1822
-
- 100 1 _ ‡a Hồ, Xuân Hương, ‡d 1772-1822
- 100 1 _ ‡a Hồ, Xuân Hương
-
-
- 100 0 _ ‡a Hồ Xuân Hương
- 100 0 _ ‡a Hồ Xuân Hương ‡c Thi sĩ thời cận đại của Việt Nam
- 100 1 _ ‡a Hồ, Xuân Hương
4xx's: Alternate Name Forms (55)
Works
Title | Sources |
---|---|
All she wants poetry | |
Cánh bướm và đóa hướng dương, 1999: | |
Chun xiang shi ji, fu ming jia ge yong | |
Độ Hoa Phong | |
O jeskyních, vějířích a jiných věcech tohoto světa | |
L'Oeuvre de la poétesse vietnamienne ... 1968. | |
Lưu hương ký | |
Poèmes | |
Poems. Selections | |
Poezje | |
Spring essence the poetry of | |
Thi tập, "transcrit en quốc ngữ et publié" ... "5e édition" | |
Thơ | |
Thơ Hô -Xuân-Hương | |
Wachlarz ; Być drugą żoną ; Przedziurawiony bęben | |
Works. Selections. 2004 | |
秋景 | |
秋月有憶枚山甫記 | |
與山南上協鎮官陳侯唱和其四 | |
蕩秋千 | |
凹裂洞 | |
棹歌聲 | |
和巽風原韻 | |
詠扇其一 | |
詠扇其二 | |
詠菊花 | |
詠閒居 | |
問月其一 | |
問月其二 | |
夫妻石 | |
妾婦吟 | |
淫僧 | |
實女 | |
寓意巽風寄其一 | |
山寺一景 | |
巽風得夢志與我看因述吟並記 | |
師父寺聖化洞 | |
感舊兼呈勤政學士阮侯 | |
感舊送新春之作其二 | |
戲郎中妻哭夫 | |
抒懷其一 | |
抒懷其三 | |
抒懷其二 | |
無夫懷子 | |
春庭蘭調 | |
春香詩集, 附名家歌詠. | |
春香詩抄附雜抄. | |
春香贈協郡 | |
晝寢少女 | |
月夜歌其二 | |
水井 | |
水雲鄉 | |
泛舟賞月 | |
海屋籌 | |
渡華封 | |
遊天街 | |
遊看春庭 | |
游西湖憶友人 | |
琉香記 | |
留別時在安廣安興寓處 | |
白滕江贈別 | |
眼放青 | |
破鼓吟 | |
空谷 | |
自歎其一 | |
自歎其二 | |
菠羅蜜 | |
誓曰有感 | |
請檳榔 | |
贈巽風子 | |
述意兼呈友人枚山甫 | |
題素女畫像 | |
餡螺 | |
香積洞 |